![]() |
Một trang trại chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam. |
"Cơn lốc" sữa nhập khẩu và cái giá của lợi nhuận ngắn hạn
Trong những năm gần đây, thị trường sữa Việt Nam đã chứng kiến một sự phát triển nóng, với sự bùng nổ của vô số thương hiệu và sản phẩm mới. Tuy nhiên, đằng sau sự đa dạng và tăng trưởng ấn tượng đó là một thực tế ít được chú ý: sự thống trị ngày càng tăng của nguyên liệu sữa nhập khẩu, chủ yếu là sữa bột.
Theo đánh giá của Hội Chăn nuôi Việt Nam, tình trạng nhập khẩu "ồ ạt" này không chỉ gây ra sự nhiễu loạn trên thị trường mà còn đang trực tiếp "áp đảo" nguồn cung nguyên liệu được sản xuất trong nước.
Bài toán kinh tế đối với nhiều doanh nghiệp tỏ ra khá đơn giản. Việc nhập khẩu sữa bột về pha lại thành sản phẩm sữa nước không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn mang lại biên lợi nhuận cao hơn đáng kể so với việc đầu tư, xây dựng và duy trì vùng nguyên liệu sữa tươi. Chính Hội Chăn nuôi cũng chỉ ra một thực tế rằng "sữa tươi có lợi cho người tiêu dùng nhưng ít lợi nhuận nhất đối với người kinh doanh". Lợi thế về giá và sự ổn định của nguồn cung nhập khẩu đã trở thành một lực hấp dẫn khó cưỡng, giúp doanh nghiệp quay vòng vốn nhanh và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
Thế nhưng, cái giá của bài toán lợi nhuận này lại đang đổ dồn lên vai những người nông dân và sự phát triển dài hạn của cả ngành chăn nuôi. Khi sữa bột nhập khẩu chiếm lĩnh thị trường, nhu cầu thu mua sữa tươi nguyên liệu trong nước tự khắc sụt giảm, giá cả trở nên bấp bênh, đẩy người chăn nuôi vào thế vô cùng khó khăn.
Hệ quả trực tiếp là một bức tranh đáng báo động: tốc độ tăng trưởng của đàn bò sữa trong nước giảm sút một cách "thê thảm". Những vùng chăn nuôi bò sữa truyền thống, vốn là niềm tự hào và là nền tảng của ngành nông nghiệp như Ba Vì (Hà Nội), Mộc Châu (Sơn La), nay đang trên đà phá sản. Con số thống kê cụ thể từ TP.HCM còn gây sốc hơn khi cho thấy đàn bò sữa đã giảm trên 50%.
Đây không chỉ là câu chuyện sinh kế của hàng vạn nông hộ, mà còn là sự lãng phí nguồn lực đầu tư của xã hội và làm suy yếu đi nền tảng tự chủ của một ngành sản xuất thiết yếu.
Về phía người tiêu dùng, họ bị lạc vào một "ma trận" sản phẩm. Sự thiếu minh bạch trong ghi nhãn khiến người mua rất khó để phân biệt rõ ràng đâu là sữa tươi 100% và đâu là sữa bột pha lại. Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng không thể đưa ra lựa chọn đúng đắn, phù hợp với chất lượng và giá trị thật sự của sản phẩm mình bỏ tiền ra mua.
Lối đi nào cho ngành sữa Việt?
![]() |
Trang trại Vinamilk Green Farm ứng dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến giúp nguồn đất tại trang trại luôn màu mỡ và giàu dinh dưỡng - Ảnh: VGP |
Đứng trước thực trạng mất cân bằng nghiêm trọng này, Hội Chăn nuôi Việt Nam đã đưa ra những kiến nghị mang tính chiến lược. Mục tiêu không chỉ là để "giải cứu" nông dân một cách tình thế, mà là để định hình lại một ngành sữa phát triển bền vững đúng nghĩa, tái lập một sân chơi công bằng hơn.
Giải pháp đầu tiên và cấp thiết nhất được đề xuất là hoàn thiện các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật để minh bạch hóa thông tin sản phẩm. Cần phải có những quy định rõ ràng, dễ nhận biết ngay trên bao bì để người tiêu dùng có thể dễ dàng phân biệt được "sữa tươi" với "sữa nước" (sữa bột pha nước). Khi thông tin được công khai, người tiêu dùng sẽ có cơ sở để lựa chọn, và chính sức mua thông thái của thị trường sẽ góp phần điều tiết lại hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp.
Quan trọng hơn, để giải quyết tận gốc rễ của vấn đề, cần một "bàn tay" chính sách mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Kiến nghị về việc đưa ra quy định, bắt buộc các cơ sở sản xuất kinh doanh sữa phải gắn với vùng nguyên liệu hoặc phải sử dụng tối thiểu một tỷ lệ % nguyên liệu sữa tươi trong nước được xem là chìa khóa then chốt.
Đây không phải là một đề xuất mới mẻ trên thế giới. Ngay tại các quốc gia trong khu vực như Ấn Độ, Indonesia, Philippines, Thái Lan, và cả Trung Quốc, những quy định tương tự đã được áp dụng từ lâu để bảo hộ ngành sản xuất nội địa. Đơn cử, Philippines từ năm 1995 đã có "Đạo luật Cộng hòa số 7884", quy định các nhà chế biến phải mua tối thiểu 5% sữa tươi trong nước, thậm chí còn có cơ chế ưu đãi thuế cho doanh nghiệp mua vượt mức này.
Việc áp dụng một chính sách tương tự tại Việt Nam sẽ là một cú hích cần thiết, buộc các doanh nghiệp phải thay đổi chiến lược kinh doanh. Thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận từ việc nhập khẩu, họ sẽ phải đầu tư một cách thực chất và có trách nhiệm hơn vào chuỗi cung ứng nội địa.
Điều này không chỉ cứu sống đàn bò sữa mà còn tạo ra một chuỗi giá trị bền vững, hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp - nông dân - người tiêu dùng. Đó cũng là con đường duy nhất để có thể hiện thực hóa mục tiêu của "Chiến lược phát triển ngành sữa Việt Nam thời kỳ 2025-2030, tầm nhìn 2045" mà Chính phủ đang hướng tới.
![]() |
![]() |
![]() |