Xuất khẩu cao su trong tháng 9 tăng trưởng ấn tượng Ngành cao su kỳ vọng mang về 11 tỉ USD trong năm 2025 Xuất khẩu cao su kỳ vọng tiếp tục tăng trưởng trong năm 2025 |
Quy định mới từ EU đặt ra thách thức kép
![]() |
Theo Hiệp hội Cao su Việt Nam, xuất khẩu cao su thiên nhiên và sản phẩm cao su của Việt Nam duy trì kim ngạch khoảng 7 – 8 tỷ USD mỗi năm. |
Xuất khẩu cao su trong 5 tháng đầu năm 2025 đạt 550,14 nghìn tấn, trị giá 1,04 tỷ USD, giảm 4,1% về lượng nhưng tăng mạnh 21,7% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Giá bình quân xuất khẩu đạt 1.905 USD/tấn, tăng 26,9%. Mức tăng này phản ánh xu hướng phục hồi giá cao su trên thị trường thế giới và cho thấy lợi thế ngắn hạn của Việt Nam trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản chủ lực.
Tuy nhiên, triển vọng lâu dài của ngành đang bị đặt trong một bài toán phức tạp, khi Quy định chống mất rừng (EUDR) của Liên minh châu Âu (EU), sẽ có hiệu lực từ đầu năm 2026, yêu cầu cao su nhập khẩu vào khối phải đảm bảo không làm tổn hại đến tài nguyên rừng và tuân thủ đầy đủ pháp luật quốc gia nơi sản xuất. Trong bối cảnh đó, việc giữ vững thị phần tại thị trường chiến lược như EU đòi hỏi ngành cao su Việt Nam phải tái định hình chuỗi giá trị theo hướng minh bạch, có thể truy xuất và bền vững.
Theo Hiệp hội Cao su Việt Nam, xuất khẩu cao su thiên nhiên và sản phẩm cao su của Việt Nam duy trì kim ngạch khoảng 7 – 8 tỷ USD mỗi năm. Trong đó, EU đóng vai trò quan trọng khi chiếm khoảng 7,4% tổng kim ngạch, chủ yếu từ nhóm sản phẩm có giá trị gia tăng như lốp xe, găng tay y tế và linh kiện cao su kỹ thuật. Riêng lốp xe chiếm tới hơn 70% kim ngạch nhóm sản phẩm này tại EU, với tổng giá trị khoảng 450 – 470 triệu USD/năm.
Tuy vậy, tỷ trọng xuất khẩu cao su tự nhiên sang EU vẫn rất nhỏ, chỉ chiếm khoảng 3 – 4% tổng lượng cao su xuất khẩu của Việt Nam. Dù không phải thị trường chính cho cao su nguyên liệu, nhưng mức tăng trưởng ổn định tại đây trong năm 2024 khi nhiều thị trường khác sụt giảm cho thấy EU đang trở thành điểm đến tiềm năng, nhất là khi Việt Nam chủ động điều chỉnh sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn mới.
Ông Tô Xuân Phúc, chuyên gia chính sách thuộc Tổ chức Forest Trends, cho biết, “hiện hầu hết các chuỗi cung ứng cao su của Việt Nam chưa thể đáp ứng được yêu cầu của EUDR”. Nguyên nhân chính là do hệ thống truy xuất nguồn gốc còn nhiều bất cập: thiếu bản đồ số vùng trồng, hồ sơ pháp lý đất đai không đầy đủ, các giao dịch giữa nông hộ và đại lý mang tính phi chính thức, cộng với hạn chế về năng lực công nghệ.
Đặc biệt, theo ông Phúc, rào cản lớn nhất đến từ sự phức tạp trong cơ cấu chuỗi cung ứng: 63% cao su nguyên liệu được sản xuất từ các hộ tiểu điền, còn lại 37% từ các khu đại điền, chưa kể nguồn cao su nhập khẩu có khối lượng tương đương với sản lượng trong nước. Việc kiểm soát và truy xuất nguồn gốc từ các hộ tiểu điền – vốn hoạt động nhỏ lẻ, thiếu thông tin và chưa tiếp cận được yêu cầu pháp lý mới – là thách thức hàng đầu.
Không giống các doanh nghiệp FDI hay nhà nước, vốn sở hữu chuỗi cung khép kín và có tiềm lực đầu tư công nghệ truy xuất, các doanh nghiệp tư nhân trong nước – những đơn vị đóng vai trò lớn trong xuất khẩu – lại đang đối mặt với khó khăn do phụ thuộc vào nguồn cung phân tán và thiếu hệ thống quản lý bài bản.
Hướng đến chuỗi cung ứng minh bạch và bền vững
![]() |
Ngành cao su Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa tái cấu trúc toàn diện khi các tiêu chuẩn môi trường và minh bạch thương mại ngày càng trở nên bắt buộc. |
Thực tế cho thấy, EUDR không phải là rào cản nhất thời mà là xu hướng tất yếu trong thương mại toàn cầu. Theo ông Tô Xuân Phúc, yêu cầu truy xuất nguồn gốc sẽ dần trở thành điều kiện bắt buộc ở tất cả các thị trường lớn, không riêng gì EU. Do đó, ngành cao su Việt Nam cần nhanh chóng chuyển mình để không bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, điều đầu tiên cần làm là phát triển một hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia dùng chung, có khả năng kết nối xuyên suốt các mắt xích từ nông hộ, đại lý thu mua đến nhà máy chế biến và đơn vị xuất khẩu. Hệ thống này cần tích hợp bản đồ số, dữ liệu pháp lý đất đai và lịch sử giao dịch, giúp truy xuất minh bạch từng lô hàng và nguồn nguyên liệu.
Bên cạnh đó, cần có các chính sách hỗ trợ kỹ thuật và tài chính phù hợp theo từng nhóm đối tượng. Doanh nghiệp tư nhân, đại lý thu mua và các hộ tiểu điền – những khâu yếu nhất trong chuỗi – cần được ưu tiên tiếp cận các chương trình đào tạo, tín dụng xanh và hỗ trợ công nghệ để xây dựng hệ thống truy xuất đạt chuẩn quốc tế. Việc hỗ trợ không nên áp dụng cào bằng mà phải có lộ trình ngắn, trung và dài hạn theo năng lực từng nhóm.
Cũng theo ông Phúc, “các nước sản xuất cao su ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, nên chủ động kiến nghị với EU một cơ chế chuyển tiếp kéo dài 2 – 3 năm”. Đây là khoảng thời gian cần thiết để ngành điều chỉnh hệ thống mà không đánh mất thị trường. Đồng thời, trong quá trình đàm phán, Việt Nam cần làm rõ lộ trình thực hiện và yêu cầu cụ thể với phía EU, nhằm giảm rủi ro và tạo điều kiện ổn định cho ngành trong giai đoạn chuyển đổi.
Một giải pháp dài hơi khác là thúc đẩy hợp tác công – tư (PPP) trong việc chia sẻ dữ liệu, đào tạo kỹ thuật và triển khai truy xuất. Vai trò điều phối từ các Hiệp hội ngành hàng, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp sẽ là chìa khóa để lan tỏa mô hình sản xuất minh bạch, hiện đại.
Đặc biệt, Việt Nam cần duy trì kết nối song song với các thị trường truyền thống như Trung Quốc và Mỹ, song không nên bỏ qua tiềm năng tăng trưởng bền vững từ EU. Việc đáp ứng tiêu chuẩn EUDR không chỉ giúp giữ chân khách hàng khó tính, mà còn nâng cấp năng lực cạnh tranh tổng thể của ngành cao su trên thị trường quốc tế.
Ngành cao su Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa tái cấu trúc toàn diện khi các tiêu chuẩn môi trường và minh bạch thương mại ngày càng trở nên bắt buộc. Những biến chuyển tích cực về giá xuất khẩu trong ngắn hạn là cơ hội để tái đầu tư và định hình lại chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, để bước qua cánh cửa đó, ngành cần một chiến lược tổng thể, sự vào cuộc quyết liệt từ các bên và đặc biệt là những chính sách hỗ trợ cụ thể, thiết thực và kịp thời.