![]() |
Toàn cảnh diễn đàn. |
Khi động lực tăng trưởng cũ đã tới hạn
Không thể phủ nhận những thành tựu to lớn, mang ý nghĩa lịch sử mà Việt Nam đã đạt được sau gần bốn thập kỷ đổi mới. Từ một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu, Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ, ghi tên mình vào nhóm các nước có thu nhập trung bình từ năm 2008 và dự kiến sẽ bước vào nhóm thu nhập trung bình cao vào cuối năm 2025. Quy mô GDP đứng thứ tư ASEAN, nằm trong nhóm 20 quốc gia có quy mô thương mại lớn nhất toàn cầu là những con số biết nói, minh chứng cho một hành trình phát triển đầy tự hào. Đời sống vật chất và tinh thần của người dân không ngừng được cải thiện, vị thế quốc gia trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.
Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng đó là một thực tế mà Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Thanh Nghị đã thẳng thắn nhìn nhận: tăng trưởng kinh tế của chúng ta vẫn chủ yếu theo chiều rộng, tốc độ có xu hướng chậm lại và mô hình hiện tại đã bộc lộ nhiều bất cập, dần chạm đến giới hạn của nó. Đây không phải là những vấn đề đơn lẻ, mà là những "điểm nghẽn" mang tính hệ thống, đòi hỏi một sự thay đổi từ gốc rễ.
Thứ nhất, chất lượng tăng trưởng chưa cao và thiếu bền vững. Nền kinh tế vẫn đang dựa quá nhiều vào các yếu tố đầu vào truyền thống như vốn, khai thác tài nguyên và lao động giá rẻ. Trong khi đó, đóng góp của năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP) – thước đo hiệu quả và trình độ công nghệ của nền kinh tế – còn thấp so với các nước công nghiệp. Năng suất lao động tuy có cải thiện nhưng vẫn còn một khoảng cách rất xa so với khu vực và thế giới. GS.TS. Hoàng Văn Cường, Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, đã chỉ ra một thực tế đáng báo động: năng suất lao động của Việt Nam thuộc nhóm thấp nhất thế giới. Tăng trưởng dựa trên việc "đổ" thêm vốn và nhân công mà không đi kèm với sự gia tăng vượt bậc về hiệu quả và đổi mới sáng tạo là một mô hình không thể duy trì trong dài hạn, đặc biệt khi các lợi thế cũ đang dần mất đi.
Thứ hai, cơ cấu kinh tế còn nhiều bất hợp lý và phụ thuộc. Nền công nghiệp Việt Nam vẫn mang nặng đặc trưng của việc gia công, lắp ráp. Điều này có nghĩa là chúng ta nhập khẩu phần lớn nguyên liệu, linh kiện và công nghệ từ nước ngoài, thực hiện những công đoạn sản xuất có giá trị gia tăng thấp, sau đó lại xuất khẩu sản phẩm. Hệ quả là dù kim ngạch xuất khẩu có thể rất lớn, như GS.TS. Hoàng Văn Cường phân tích, hàm lượng giá trị gia tăng thực sự ở lại trong nước còn thấp, chỉ khoảng 30-35%. Sự phụ thuộc này khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường toàn cầu và khó có thể tự chủ trong việc phát triển các ngành công nghiệp cốt lõi. Trong khi đó, các trụ cột của kinh tế tương lai như kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tri thức vẫn phát triển chậm, chưa thực sự trở thành động lực chính.
Thứ ba, nội lực của nền kinh tế chưa được phát huy tối đa. Lợi thế về dân số vàng đang dần khép lại, lợi thế về lao động giá rẻ cũng không còn là yếu tố cạnh tranh độc quyền. Đáng lo ngại hơn, khu vực kinh tế trong nước, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, vẫn chưa đủ lớn mạnh. Nền kinh tế vẫn dựa nhiều vào khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dù FDI đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tăng trưởng GDP, nhưng sự liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước còn lỏng lẻo. Dòng vốn FDI chưa tạo ra được những đột phá về chuyển giao công nghệ và lan tỏa năng suất như kỳ vọng. Nếu không thay đổi, khi các yếu tố thu hút FDI truyền thống không còn, Việt Nam đối mặt với nguy cơ rất lớn rơi vào "bẫy thu nhập trung bình" – một kịch bản mà nhiều quốc gia đã mắc phải.
Những điểm nghẽn này, cùng với bối cảnh thế giới đầy biến động với cạnh tranh thương mại, công nghệ gay gắt và các tiêu chuẩn mới về môi trường, đã đặt ra một yêu cầu cấp bách: Việt Nam không thể tiếp tục đi trên con đường cũ. Đã đến lúc phải kiến tạo một mô hình tăng trưởng mới để tạo ra sức bật cho tương lai.
Bốn định hướng chiến lược để kiến tạo tương lai
![]() |
Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Thanh Nghị phát biểu tại diễn đàn. |
Đối mặt với những thách thức mang tính hệ thống, việc đổi mới mô hình tăng trưởng không chỉ là một giải pháp tình thế mà là một cuộc cải cách chiến lược, quyết định sự thành bại của các mục tiêu quốc gia đến năm 2030 và 2045. Tại Diễn đàn VNEF 2025, Trưởng Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương Nguyễn Thanh Nghị đã vạch ra bốn định hướng trọng tâm, được xem là kim chỉ nam cho hành trình kiến tạo một mô hình phát triển mới, hiệu quả và bền vững hơn.
Định hướng thứ nhất là làm mới các động lực tăng trưởng truyền thống. Ba trụ cột quen thuộc là xuất khẩu, đầu tư và tiêu dùng vẫn còn dư địa, nhưng cần được khai thác theo một cách khác. Xuất khẩu không thể chỉ chạy theo số lượng, mà phải chuyển dịch sang các sản phẩm có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao hơn. Đầu tư, đặc biệt là đầu tư công, cần tập trung vào hạ tầng chiến lược, tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thay vì dàn trải. Tiêu dùng nội địa cần được kích thích một cách bền vững, trở thành bệ đỡ vững chắc cho nền kinh tế trước những cú sốc từ bên ngoài.
Định hướng thứ hai, và cũng là quan trọng nhất, là kiến tạo các động lực tăng trưởng mới. Đây chính là con đường để Việt Nam bứt phá. Phải tập trung phát triển và ứng dụng mạnh mẽ các mô hình kinh tế của tương lai như kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn. Các ngành công nghiệp mới dựa trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo phải được ưu tiên phát triển để tạo ra sức bật nội lực thực sự cho nền kinh tế, giúp Việt Nam tiến nhanh hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Định hướng thứ ba là phát huy nội lực và tăng cường mối liên kết giữa các khu vực kinh tế. Đây là lời giải cho bài toán phụ thuộc vào FDI. Sức mạnh nội sinh của dân tộc, đặc biệt là sức mạnh của khu vực kinh tế tư nhân, phải được xem là động lực cốt lõi. Cần tạo ra một môi trường kinh doanh thực sự bình đẳng, minh bạch để doanh nghiệp trong nước lớn mạnh, đủ sức kết nối, hợp tác và thậm chí cạnh tranh sòng phẳng với doanh nghiệp FDI. Khi đó, sự liên kết giữa hai khu vực này mới trở nên bền chặt, tạo ra hiệu ứng lan tỏa công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất quốc gia.
Định hướng cuối cùng là thúc đẩy tăng trưởng nhanh giá trị gia tăng ở tất cả các ngành. TS. Trần Quốc Khánh, nguyên Thứ trưởng Bộ Công Thương, đã đưa ra một phân tích sắc sảo về việc chuyển đổi từ "hội nhập chân thành" sang "hội nhập thông minh". Thay vì chỉ tập trung mở rộng quy mô xuất khẩu, Việt Nam cần tập trung nâng tỷ lệ giá trị gia tăng trong nước. Ông Khánh đưa ra một ví dụ thuyết phục: nếu nâng tỷ lệ giá trị giữ lại từ 20% lên 30%, chúng ta có thể thu về 200 tỷ USD giá trị nội địa mà không cần phải tăng quy mô xuất khẩu quá mạnh. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải chủ động hơn trong việc thay thế dần nguyên liệu nhập khẩu, làm chủ công nghệ và tiến lên những khâu có giá trị cao hơn trong chuỗi sản xuất.
Bốn định hướng này không tách rời mà có mối quan hệ hữu cơ, cùng nhau tạo nên một chiến lược tổng thể. Như lời Trưởng Ban Nguyễn Thanh Nghị nhấn mạnh, đây là thời điểm đất nước cần sự đồng lòng của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và toàn dân. Việc đổi mới mô hình tăng trưởng không chỉ là một nhiệm vụ kinh tế đơn thuần, mà thực sự là một "sứ mệnh chính trị và lịch sử" để bảo đảm độc lập, tự chủ, tự cường, đưa Việt Nam bước vào một kỷ nguyên phát triển mới, hiện thực hóa khát vọng dân tộc vào năm 2030 và tầm nhìn 2045.
![]() |
![]() |
![]() |