![]() |
Điểm cốt lõi của giá điện hai thành phần là tách bạch chi phí đầu tư, duy trì hệ thống (nhà máy, lưới điện) khỏi chi phí nhiên liệu vận hành. Ảnh EVN |
Cơ chế giá điện hai thành phần, bao gồm giá công suất (chi phí cố định dựa trên công suất đăng ký hoặc sử dụng cao nhất) và giá điện năng (chi phí biến đổi theo lượng điện tiêu thụ), đang được thí điểm với khoảng 7.000 khách hàng công nghiệp lớn. Mặc dù chưa chính thức áp dụng thu tiền, những mô phỏng ban đầu đã cho thấy sự phân hóa rõ rệt về tác động của chính sách này đến từng nhóm đối tượng sử dụng điện.
Cơ hội vàng cho doanh nghiệp sản xuất ổn định
Điểm cốt lõi của giá điện hai thành phần là tách bạch chi phí đầu tư, duy trì hệ thống (nhà máy, lưới điện) khỏi chi phí nhiên liệu vận hành. Theo tính toán thử nghiệm của EVN, khi áp dụng mô hình này, thành phần "giá điện năng" sẽ giảm đáng kể, thấp hơn khoảng 25-33% so với biểu giá hiện hành. Cụ thể, giá điện trong giờ thấp điểm (22h đêm - 4h sáng) chỉ còn từ 843 - 904 đồng/kWh, một mức giá cực kỳ hấp dẫn.
Đây chính là "cơ hội vàng" cho các doanh nghiệp có biểu đồ phụ tải bằng phẳng, hoạt động sản xuất ổn định 24/7 như các nhà máy xi măng, luyện thép, dệt may, sản xuất linh kiện điện tử. Nhóm doanh nghiệp này có khả năng quản lý tốt công suất cực đại (Pmax) và tối ưu hóa hoạt động sản xuất vào các khung giờ thấp điểm. Bằng cách điều chỉnh lịch vận hành máy móc công suất lớn, tránh khởi động đồng loạt nhiều thiết bị vào giờ cao điểm, họ không chỉ hưởng lợi từ giá điện năng thấp mà còn duy trì được chi phí công suất ở mức hợp lý.
Theo tính toán của chuyên gia năng lượng, TS. Nguyễn Huy Hoạch (Hội đồng khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam), các doanh nghiệp sản xuất ổn định có thể giảm chi phí tiền điện từ 5-10% so với hiện nay. Một ví dụ mô phỏng cho thấy, một khách hàng tiêu thụ 200.000 kWh/tháng với công suất cực đại 500 kW có thể tiết kiệm gần 20 triệu đồng mỗi tháng, tương đương giảm 4,55% hóa đơn.
Lợi ích không chỉ dừng lại ở từng doanh nghiệp. Ở quy mô vĩ mô, cơ chế này khuyến khích san phẳng biểu đồ phụ tải quốc gia. Theo nghiên cứu của Đại học Bách khoa Hà Nội, nếu chỉ cần 20% khách hàng công nghiệp lớn dịch chuyển phụ tải, giảm 10% công suất đỉnh, hệ thống điện quốc gia có thể tiết kiệm khoảng 1,2 tỷ kWh/năm. Viện Năng lượng cũng ước tính, nếu áp dụng rộng rãi, Việt Nam có thể giảm được từ 4.000 - 5.000 MW công suất đỉnh, đồng nghĩa với việc tiết kiệm hàng chục nghìn tỷ đồng chi phí đầu tư vào nguồn và lưới điện vốn chỉ để phục vụ vài giờ cao điểm mỗi ngày.
Ông Nguyễn Quốc Dũng, Trưởng ban Kinh doanh của EVN, khẳng định rằng hạ tầng kỹ thuật của Việt Nam với hệ thống công tơ điện tử đo xa đã sẵn sàng để triển khai. "Trước đây, khách hàng muốn tiết kiệm phải giảm sản lượng. Giờ đây, họ có thể trả ít tiền hơn bằng cách tối ưu hóa cách dùng điện", ông Dũng nhấn mạnh.
Thách thức cận kề với hộ gia đình và doanh nghiệp thời vụ
Bên cạnh những lợi ích rõ ràng, cơ chế giá điện hai thành phần cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho các nhóm khách hàng có biểu đồ phụ tải biến động mạnh.
Đối tượng đầu tiên đối mặt với nguy cơ tăng chi phí là các hộ gia đình, đặc biệt là các hộ ở thành thị sử dụng nhiều thiết bị công suất lớn như điều hòa, bếp từ, bình nóng lạnh. Đặc điểm tiêu dùng của hộ gia đình là thời gian sử dụng điện tập trung cao vào các giờ cao điểm buổi trưa và buổi tối, nhưng tổng sản lượng tiêu thụ lại không lớn. Khi áp dụng giá hai thành phần, dù chỉ sử dụng các thiết bị này trong thời gian ngắn, công suất cực đại (Pmax) trong tháng vẫn bị ghi nhận ở mức cao, dẫn đến chi phí công suất chiếm tỷ trọng lớn trong hóa đơn. Tính toán của TS. Nguyễn Huy Hoạch cho thấy, chi phí tiền điện của khu vực dân cư có thể tăng nhẹ từ 5-7%.
Nhóm thứ hai chịu tác động tiêu cực là các doanh nghiệp sản xuất theo mùa vụ như chế biến nông sản, thủy sản, sản xuất vật liệu xây dựng... Các doanh nghiệp này chỉ hoạt động hết công suất trong vài tháng cao điểm, thời gian còn lại sản xuất cầm chừng hoặc tạm ngưng. Tuy nhiên, họ vẫn phải trả một khoản chi phí công suất cố định hàng tháng dựa trên mức công suất đã đăng ký hoặc sử dụng trong mùa vụ cao điểm. Điều này tạo ra một gánh nặng tài chính đáng kể trong những tháng thấp điểm, khiến chi phí sản xuất tăng lên. Dự kiến, nhóm doanh nghiệp này có thể phải đối mặt với mức tăng chi phí điện từ 3-5%.
Đối với khối thương mại - dịch vụ như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, tác động sẽ phức tạp hơn. Nhóm này có phụ tải dao động mạnh, đạt đỉnh vào trưa và tối. Chi phí công suất có thể chiếm 25-35% tổng hóa đơn. Tuy nhiên, họ cũng có khả năng điều chỉnh linh hoạt hơn so với hộ gia đình, chẳng hạn như sử dụng hệ thống điều khiển chiếu sáng thông minh, điều chỉnh hệ thống làm lạnh trung tâm... để tối ưu chi phí.
Một rủi ro lớn trong giai đoạn đầu, theo các chuyên gia, là sự thiếu thông tin và hiểu biết của khách hàng. Nhiều doanh nghiệp và người dân có thể hiểu nhầm đây là một hình thức tăng giá điện trá hình. Do đó, công tác truyền thông, hướng dẫn chi tiết và minh bạch từ phía EVN là yếu tố then chốt để chính sách đi vào cuộc sống, đảm bảo sự đồng thuận và giúp người tiêu dùng chủ động điều chỉnh hành vi sử dụng điện một cách hiệu quả nhất.