Triển vọng tích cực của hàng Việt tại thị trường Halal toàn cầu Cơ hội để nông sản Việt tiến vào thị trường Halal Gõ cửa thị trường Halal: Nông sản Việt đã sẵn sàng? |
![]() |
Hội thảo quốc tế “Xu hướng thị trường và cơ hội xuất khẩu nông sản, thực phẩm chế biến Việt Nam vào các thị trường Halal” |
Nhiều thách thức hạn chế xuất khẩu Halal
Tại hội thảo quốc tế “Xu hướng thị trường và cơ hội xuất khẩu nông sản, thực phẩm chế biến Việt Nam vào các thị trường Halal” tại TP.HCM, các chuyên gia và doanh nghiệp đã phân tích tiềm năng khổng lồ nhưng cũng nhấn mạnh nhiều thách thức mà Việt Nam phải đối mặt. Thị trường Halal không chỉ tập trung ở các quốc gia Hồi giáo mà còn lan rộng sang các nước không thuộc khối Hồi giáo nhưng có cộng đồng Hồi giáo lớn như Pháp, Đức, Anh hay Hoa Kỳ.
Theo thống kê của Cục Hải quan, tổng kim ngạch thương mại song phương của Việt Nam sang một số quốc gia Hồi giáo là 24,7 tỷ USD, tăng 5,7% so với cùng kỳ 2024, trong đó Ả Rập Xê Út (1,8 tỷ USD), Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (3,38 tỷ USD), Indonesia (9,9 tỷ USD), Malaysia (9,2 tỷ USD). Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các thị trường này trong 7 tháng đầu năm 2025 là 10,9 tỷ USD, tăng nhẹ so với cùng kỳ 2024. Con số này cho thấy kim ngạch xuất nhập khẩu vào thị trường Halal chưa tương xứng với tiềm năng vốn có.
Bà Hồ Thị Quyên, Phó Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC), nhận định: “Halal là một trong những thị trường giàu tiềm năng, với nhu cầu ngày càng lớn tại Đông Nam Á, Trung Đông và nhiều khu vực khác. Đây là cơ hội quan trọng cho nông sản, thực phẩm chế biến Việt Nam nếu doanh nghiệp đáp ứng tốt các yêu cầu tiêu chuẩn”.
Tuy nhiên, Việt Nam hiện vẫn chưa có nhiều tổ chức chứng nhận Halal được công nhận rộng rãi ở cấp độ quốc tế. Hoạt động cấp chứng nhận Halal trong nước còn mang tính phân tán, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan và đơn vị liên quan, gây trở ngại cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận các thị trường xuất khẩu Halal, đặc biệt ở các khâu xác minh chứng nhận, kiểm định chất lượng và vận hành logistics chuyên biệt theo yêu cầu nghiêm ngặt của các quốc gia Hồi giáo.
Ngoài ra, phần lớn doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và nông sản có quy mô vừa và nhỏ, với năng lực tài chính hạn chế, trình độ quản trị còn yếu, nguồn nhân lực thiếu kiến thức chuyên sâu về tiêu chuẩn Halal và khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại còn nhiều hạn chế. Thiếu thông tin và thiếu định hướng chiến lược về thị trường Halal cũng khiến nhiều doanh nghiệp chưa chủ động tham gia và khai thác hiệu quả thị trường đầy tiềm năng này.
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hằng, Giám đốc Marketing, Văn phòng chứng nhận Halal (HCA Việt Nam), chia sẻ: “Quy trình, yêu cầu chứng nhận Halal đối với nông sản, thực phẩm xuất khẩu thường là rào cản kỹ thuật doanh nghiệp Việt Nam hay gặp khi thâm nhập thị trường này”.
Sự thiếu hụt đội ngũ chuyên gia có kiến thức toàn diện về chuỗi giá trị Halal - từ sản xuất, chế biến, đóng gói, logistics đến tiếp thị và phân phối - đang là một rào cản lớn trong quá trình chuyên nghiệp hóa và hội nhập sâu của ngành Halal Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu không xây dựng được chiến lược xuất khẩu bài bản, gắn với việc phát triển thương hiệu Halal quốc gia và nâng cao năng lực nội tại, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc định vị thương hiệu và duy trì chỗ đứng bền vững trên thị trường toàn cầu.
Giải pháp nâng tầm xuất khẩu nông sản Halal
![]() |
Nhiều nhóm sản phẩm Việt Nam đang được thị trường Halal ưa chuộng. |
Theo bà Hồ Thị Quyên, Phó Giám đốc ITPC: “Tuy nhiên, nếu được triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam hoàn toàn có khả năng phát triển ngành công nghiệp Halal trở thành một trong những trụ cột mới trong cơ cấu kinh tế xuất khẩu, đồng thời góp phần định hình vị thế quốc gia thân thiện, năng động và có trách nhiệm trong hệ sinh thái thương mại toàn cầu”.
Để tận dụng tối đa tiềm năng thị trường Halal, doanh nghiệp Việt cần xây dựng chiến lược phát triển ngành Halal mang tính toàn diện, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn, kết hợp hài hòa giữa cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy hợp tác quốc tế một cách chủ động, hiệu quả.
Ở góc nhìn khu vực, TS. Ir. H. Afriansyah Noor, Phó Chủ tịch, Cơ quan Chính phủ Bảo đảm Halal Indonesia (BPJPH), phân tích: “Indonesia là quốc gia có dân số Hồi giáo lớn nhất thế giới, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm Halal rất lớn, mở ra dư địa phát triển cho hàng xuất khẩu Việt Nam”. Ông Phạm Thế Cường, Tham tán Thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Indonesia, đánh giá: “Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu quy định Halal của Indonesia thông qua Cơ quan bảo đảm sản phẩm Halal (BPJPH) và sớm xin cấp chứng nhận Halal - một lợi thế quan trọng trong giao dịch với nhà nhập khẩu”.
Đối với thị trường Trung Đông, ông Mohammed Alfawaz, Chủ tịch Saudi Food Industry, cho rằng: “Nhu cầu nhập khẩu sản phẩm Halal sang Ả-rập Xê-út và khu vực Trung Đông còn rất lớn, mở ra hướng đi triển vọng cho doanh nghiệp Việt Nam”. Cùng quan điểm, ông Trần Trọng Kim, Bí thư thứ Nhất, phụ trách Thương vụ Việt Nam tại Ả-rập Xê-út, cũng đã phân tích cụ thể về những thuận lợi, khó khăn và các lưu ý mà doanh nghiệp cần nắm khi đưa sản phẩm Halal vào thị trường này.
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Phó Giám đốc Trung tâm Giao lưu Văn hóa và Xúc tiến thương mại Việt Nam – Ả-rập, chia sẻ: “Các bài học giúp doanh nghiệp Việt nắm bắt xu hướng thị trường và thúc đẩy xuất khẩu nông sản, thực phẩm chế biến Việt Nam vào các thị trường này”.
Doanh nghiệp cũng nên tận dụng các kênh thương mại điện tử lớn, cộng đồng người Việt và hiệp hội doanh nghiệp tại nước sở tại để mở rộng hiện diện, tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng và tăng sức cạnh tranh. Ví dụ, Indonesia hiện là thị trường thương mại điện tử lớn nhất ASEAN với giá trị giao dịch năm 2022 đạt 51,9 tỷ USD, chiếm 52% khu vực, sáu sàn lớn gồm Shopee, Tokopedia, Lazada, Bukalapak, TikTok Shop và Blibli.
Xây dựng thương hiệu Halal quốc gia là giải pháp chiến lược để định vị sản phẩm Việt Nam trên bản đồ nông sản Halal toàn cầu. Một thương hiệu mạnh sẽ nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, tăng sức cạnh tranh và khẳng định uy tín trong mắt đối tác quốc tế. Khi thực hiện đồng bộ, ngành công nghiệp Halal có thể trở thành trụ cột mới trong xuất khẩu, góp phần nâng tầm vị thế quốc gia và định hình hình ảnh Việt Nam thân thiện, năng động, chuyên nghiệp trong hệ sinh thái thương mại toàn cầu.