Nâng tầm hàng Việt trong hội nhập kinh tế sâu rộng Cơ hội Halal và bước chuyển cần thiết của hàng Việt Luật mới về tiêu chuẩn – quy chuẩn: Bệ đỡ cho hàng Việt vươn ra toàn cầu |
Gian lận thương mại diễn biến tinh vi
![]() |
Cơ quan chức năng nỗ lực bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và giữ gìn sự minh bạch của thị trường thông qua các hoạt động kiểm tra định kỳ. |
Phát biểu tại Quốc hội sáng 17/6, đại biểu Tô Văn Tám (Kon Tum) dẫn số liệu cho thấy, năm 2023, lực lượng quản lý thị trường cả nước đã phát hiện và xử lý hơn 52.000 vụ vi phạm liên quan đến buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả. Năm 2024, con số này là hơn 47.000 vụ; riêng bốn tháng đầu năm 2025 đã ghi nhận hơn 34.000 vụ vi phạm. Dù lực lượng chức năng đã nỗ lực, ông nhận định tình trạng sản xuất và buôn bán hàng giả "hầu như ít thuyên giảm" và "đang diễn biến phức tạp".
Thực tế cho thấy sự phức tạp không chỉ đến từ thủ đoạn ngày càng tinh vi của các đối tượng vi phạm, mà còn từ hệ thống quản lý hiện hành. Theo đại biểu Tám, việc giám sát sản xuất, phân phối hàng hóa và đảm bảo an toàn thực phẩm hiện được giao cho nhiều cơ quan từ trung ương đến địa phương, nhưng lại thiếu sự phối hợp, còn chồng chéo và tồn tại những “lỗ hổng” chưa được bịt kín. Hệ quả là công tác kiểm tra, xử lý thiếu đồng bộ, trong khi các đường dây làm hàng giả ngày càng tổ chức bài bản, thậm chí vận hành theo mô hình doanh nghiệp.
Đáng lo ngại hơn, hàng giả không còn xuất hiện giới hạn trong các chợ truyền thống, mà đã thâm nhập sâu vào hệ thống phân phối hiện đại. Đại biểu Phạm Đình Thanh (Kon Tum) cho biết, tình trạng thuốc giả, sữa giả, thực phẩm chức năng kém chất lượng đã len lỏi vào bệnh viện, nhà thuốc và thậm chí cả trường học – những nơi lẽ ra phải là môi trường an toàn tuyệt đối cho các nhóm đối tượng yếu thế như trẻ em, người già và người bệnh.
Không gian mạng xã hội và sàn thương mại điện tử cũng trở thành “vùng xám” chưa được kiểm soát hiệu quả. Các sản phẩm giả, kém chất lượng được quảng bá rầm rộ bởi người nổi tiếng, người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, khiến người tiêu dùng khó phân biệt thật – giả. Tốc độ lan truyền thông tin nhanh chóng nhưng thiếu kiểm chứng đang tạo điều kiện để hàng giả “ẩn mình” dễ dàng hơn bao giờ hết.
Theo nhận định của nhiều chuyên gia, những biểu hiện trên cho thấy mô hình phòng chống hàng giả truyền thống đã chạm ngưỡng giới hạn. Việc lực lượng bị dàn trải, xử lý manh mún và thiếu một cơ chế cảnh báo sớm khiến nỗ lực chống hàng giả luôn bị động, chạy sau thực tế. Trong khi đó, các nhóm vi phạm đã chuyển sang vận hành theo mô hình chuyên nghiệp, tận dụng công nghệ, mạng xã hội và thậm chí là móc nối với một số cán bộ thoái hóa để che giấu hành vi.
Công nghệ là trụ cột trong phòng chống hàng giả
![]() |
Ứng dụng công nghệ giúp người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, góp phần xây dựng niềm tin và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. |
Trước thách thức ngày càng phức tạp, nhiều chuyên gia cho rằng cần có bước chuyển mạnh mẽ sang mô hình phòng chống hàng giả dựa trên nền tảng công nghệ – tức xây dựng một hệ sinh thái số minh bạch, liên thông và chủ động. Theo ông Nguyễn Hồng Minh, chuyên gia nghiên cứu thị trường và thương hiệu (giả định), mô hình này cần tích hợp nhiều lớp dữ liệu – từ truy xuất nguồn gốc, kiểm tra chất lượng đến tiếp nhận phản hồi của người tiêu dùng. “Chúng ta cần một bản đồ số hóa toàn bộ chuỗi cung ứng và dòng lưu thông sản phẩm, thay vì chỉ xử lý khi sự việc đã rồi,” ông nói.
Các công nghệ như mã QR, blockchain và trí tuệ nhân tạo đang được nhiều quốc gia ứng dụng để quản lý sản phẩm và ngăn chặn gian lận từ gốc. Blockchain có khả năng lưu trữ dữ liệu không thể chỉnh sửa, đảm bảo minh bạch thông tin. Trí tuệ nhân tạo có thể giúp phát hiện sớm các điểm bất thường trong chuỗi cung ứng và hỗ trợ đưa ra cảnh báo kịp thời.
Tại Việt Nam, một số địa phương và doanh nghiệp đã thí điểm tem thông minh cho nông sản, thực phẩm sạch, giúp người tiêu dùng truy xuất được nơi sản xuất, hạn sử dụng và đơn vị phân phối. Tuy nhiên, các giải pháp này vẫn mang tính nhỏ lẻ, chưa tạo thành một hệ thống dữ liệu tích hợp giữa các ngành công thương, y tế, công an và quản lý thị trường.
Ông Phạm Quang Dũng, đại diện một doanh nghiệp cung cấp giải pháp truy xuất nguồn gốc (giả định), cho rằng mỗi sản phẩm cần có “hồ sơ số” riêng để cả người tiêu dùng lẫn lực lượng chức năng đều dễ dàng kiểm tra thông tin. “Quan trọng nhất là dữ liệu phải được kết nối liên thông giữa các cơ quan. Nếu mỗi bộ ngành giữ một phần dữ liệu thì không thể xử lý hiệu quả các vi phạm liên ngành, liên địa phương,” ông nhận định.
Cùng với công nghệ, một khung pháp lý đủ mạnh là điều kiện tiên quyết. Cần có quy định bắt buộc doanh nghiệp áp dụng truy xuất nguồn gốc, đặc biệt với các ngành hàng nhạy cảm như thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Đồng thời, cần chính sách khuyến khích như miễn giảm thuế, hỗ trợ tài chính và chuyển đổi số để các doanh nghiệp nhỏ và vừa không bị tụt lại trong quá trình hiện đại hóa quản lý chất lượng.
Công khai thông tin vi phạm trên các phương tiện truyền thông đại chúng cũng là một biện pháp hữu hiệu. Khi người tiêu dùng được tiếp cận đầy đủ thông tin, họ sẽ đóng vai trò như “tai mắt” giám sát thị trường, góp phần phát hiện vi phạm và tạo áp lực xã hội lên các doanh nghiệp có hành vi tiếp tay hoặc bao che cho hàng hóa kém chất lượng.
Cuộc chiến chống hàng giả không thể chỉ trông đợi vào các đợt kiểm tra đột xuất hay hậu kiểm sau vi phạm. Trong bối cảnh hành vi gian lận ngày càng tinh vi, có tổ chức và gắn liền với lợi ích kinh tế lớn, mô hình quản lý phải đi trước một bước. Xây dựng hệ sinh thái số phòng chống hàng giả không chỉ là ứng dụng công nghệ, mà còn là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, gìn giữ uy tín thương hiệu quốc gia và đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng cho doanh nghiệp chân chính.