| Phương tiện giao thông - thủ phạm gây ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn Ô nhiễm không khí ở Hà Nội, TP.HCM: Báo động đỏ giữa mùa mưa Hà Nội bước vào cao điểm ô nhiễm không khí |
Xác định khói thuốc là nguồn pm2.5 chính trong không gian kín
Nghiên cứu tiên phong sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (AirVisual) tại Việt Nam đã cung cấp bằng chứng định lượng rõ ràng: nồng độ bụi mịn PM2.5 tăng vọt tỷ lệ thuận với số điếu thuốc được hút trong nhà.
Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học, khách quan để các tỉnh/thành phố triển khai các hoạt động can thiệp mạnh mẽ, loại bỏ khu vực hút thuốc riêng không hiệu quả.
Ứng dụng công nghệ kỹ thuật cao trong giám sát phơi nhiễm độc hại
![]() |
| PGS.TS Lê Thị Thanh Hương, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Y tế Công cộng chia sẻ kết quả nghiên cứu. |
Vào ngày 19/11 tại Hà Nội, Trường Đại học Y tế Công cộng đã công bố báo cáo nghiên cứu “Giám sát nồng độ bụi mịn PM2.5 tại các cơ sở dịch vụ ăn uống, giải trí”.
Điểm nổi bật của nghiên cứu là việc sử dụng công nghệ kỹ thuật cao – cụ thể là thiết bị chuyên dụng AirVisual – để đo lường và đánh giá chính xác nồng độ bụi mịn, từ đó xác định mức độ phơi nhiễm các chất độc từ thuốc lá.
PGS.TS Lê Thị Thanh Hương, Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Y tế Công cộng, cho biết nghiên cứu này nhằm cung cấp dữ liệu thực tế về Nồng độ bụi mịn PM2.5 – chỉ số quan trọng phản ánh mức ô nhiễm không khí trong nhà, bao gồm khói thuốc lá – ngay tại những quán mà người dân vẫn lui tới hàng ngày.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành thu thập số liệu liên tục trong khoảng 60 phút vào giờ đông khách tại 85 quán cà phê, nhà hàng, bar và karaoke ở Hà Nội, Bắc Ninh, và Hội An (từ 23/6 đến 30/8), đồng thời ghi lại các yếu tố đi kèm như số người hút thuốc và loại hình dịch vụ.
Bằng chứng định lượng: Bụi mịn tăng vọt theo quy định hút thuốc
Kết quả quan trắc bằng thiết bị chuyên dụng đã ghi nhận sự khác biệt rõ rệt và có ý nghĩa thống kê về nồng độ PM2.5 giữa các cơ sở dịch vụ. Cụ thể:
Tại nơi cấm hút thuốc hoàn toàn: Nồng độ PM2.5 trung bình chỉ khoảng 17–19.83 µg/m³, nằm trong giới hạn an toàn 25 µg/m³ (trung bình 24 giờ) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Tại nơi có khu vực hút thuốc riêng: Nồng độ PM2.5 tăng lên khoảng 39–41.76 µg/m³, cao hơn đáng kể so với khu vực cấm hút thuốc.
Tại nơi cho phép hút thuốc toàn bộ khu vực trong nhà: Nồng độ này vọt lên tới khoảng 51–65 µg/m³, cao gấp 2–3 lần mức khuyến nghị của WHO.
Sự chênh lệch này đã chứng minh tính thiếu hiệu quả của việc bố trí khu vực dành riêng cho người hút thuốc, khi khói và bụi mịn vẫn lan tỏa, ảnh hưởng đến những người không hút thuốc trong cùng không gian.
![]() |
| Tại nơi có khu vực hút thuốc riêng: Nồng độ PM2.5 tăng lên khoảng 39–41.76 µg/m³, cao hơn đáng kể so với khu vực cấm hút thuốc. |
Khói thuốc lá: Nguồn PM2.5 đậm đặc nhất trong nhà
Nghiên cứu đồng thời ghi nhận mối tương quan chặt chẽ giữa số điếu thuốc đang cháy trong quán với nồng độ PM2.5: quán nào có nhiều người hút thuốc, chỉ số PM2.5 ở đó càng cao. Điều này khẳng định khói thuốc lá là một trong những nguồn phát sinh bụi mịn PM2.5 đậm đặc nhất và là nguồn ô nhiễm chính trong không khí trong nhà tại các cơ sở dịch vụ ăn uống, giải trí.
Xét theo loại hình dịch vụ, quán bar ghi nhận mức độ ô nhiễm nặng nề nhất với nồng độ bụi mịn lên tới 145 µg/m³ (cao gần 5.8 lần chuẩn WHO). Các chỉ số đo được tại quán karaoke, nhà hàng và quán cà phê lần lượt là 54, 38 và 27 µg/m³.
Bà Đoàn Thị Thu Huyền, Giám đốc Chương trình CTFK tại Việt Nam, nhận định nồng độ PM2.5 phản ánh rõ nét mức độ hiện diện của khói thuốc thụ động. Bà cảnh báo nhân viên phục vụ tại các tụ điểm giải trí này đang đối mặt với tình trạng "phơi nhiễm nghề nghiệp" độc hại.
Cơ sở khoa học để thúc đẩy chính sách không khói thuốc
Các số liệu khoa học, khách quan và định lượng từ nghiên cứu này đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng luận cứ cho các khuyến nghị chính sách:
Kiến nghị loại bỏ khu vực hút thuốc riêng: Bằng chứng cho thấy khu vực này không thể ngăn chặn khói thuốc lá thụ động, do đó cần phải loại bỏ quy định này để tiến tới môi trường không khói thuốc hoàn toàn trong nhà.
Tăng cường can thiệp dựa trên dữ liệu: ThS. Bùi Thế Thực, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Bắc Ninh, cho rằng nghiên cứu này là một bước tiến lớn, giúp các địa phương chuyển từ phương pháp "định tính" sang quản lý bằng số liệu "định lượng" để hoạch định kế hoạch phòng chống tác hại thuốc lá hiệu quả hơn.
Khuyến khích chủ cơ sở tự nguyện: Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để khuyến khích các chủ cơ sở kinh doanh, đặc biệt là cơ sở du lịch - dịch vụ, tự nguyện áp dụng mô hình 100% không khói thuốc để đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
Pháp luật hiện hành của Việt Nam đã quy định cấm hút thuốc lá trong nhà tại các cơ sở dịch vụ ăn uống, giải trí. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học cần thiết để đánh giá tình hình thực thi và cải thiện những lỗ hổng trong chính sách, đảm bảo việc tuân thủ khuyến nghị của WHO về việc loại bỏ hoàn toàn việc tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động tại nơi công cộng trong nhà.












