![]() |
Việt Nam được dự báo là nước xuất và nhập khẩu gạo lớn thứ 2 thế giới. |
Cung cầu gạo biến động, áp lực giá nội địa và xuất khẩu
Báo cáo sơ kết 9 tháng 2025 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho thấy, Việt Nam vẫn xuất khẩu 7 triệu tấn gạo, trị giá 3,55 tỉ USD, tăng nhẹ về sản lượng nhưng giảm 18,5% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Thặng dư thương mại gạo chỉ còn 2,04 tỉ USD, giảm gần 39%, trong khi chi phí nhập khẩu gạo đạt 1,51 tỉ USD, tương đương khoảng 3 triệu tấn – mức cao kỷ lục.
Diện tích gieo trồng lúa giảm ở tất cả các vụ: hè thu giảm 0,5%, thu đông giảm 3,3%, vụ mùa giảm 0,2%. Nông dân chuyển sang trồng cây hiệu quả kinh tế cao hơn, trong khi đô thị hóa chiếm đất nông nghiệp. Năng suất lúa hè thu giảm 1,2%, sản lượng chỉ đạt hơn 10,9 triệu tấn, đặc biệt miền Bắc chịu ảnh hưởng bão số 5 – 6. Ở ĐBSCL, nhiều địa phương xuống giống chậm: Đồng Tháp mới 88%, Cần Thơ 95,8%, Cà Mau 96,2%.
Ngoài yếu tố nội tại, giá gạo cũng chịu tác động từ thị trường quốc tế. Philippines – thị trường nhập khẩu lớn nhất – tạm ngưng mua gạo và xem xét tăng thuế nhập khẩu. Giá gạo thế giới giảm 1–6 USD/tấn, nhưng giá nội địa miền Tây vẫn tăng 83–164 đồng/kg nhờ nguồn cung hạn chế và lúa từ Campuchia chưa về, trong khi nhu cầu từ các thị trường châu Phi và Malaysia vẫn ổn định.
Áp lực này buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược xuất khẩu và giá trong nước. Các chuyên gia đánh giá, Việt Nam chỉ có thể xuất khẩu tối đa khoảng 6 triệu tấn dựa trên sản lượng thực. Tuy nhiên, thực tế những năm gần đây xuất khẩu liên tục vượt con số này, đỉnh điểm 9,2 triệu tấn năm 2024, nhờ nhập khẩu bổ sung từ Ấn Độ và Campuchia, phục vụ cả chế biến và xuất khẩu.
Điều này tạo ra áp lực kép: vừa đảm bảo nguồn cung xuất khẩu, vừa ổn định giá nội địa, đặc biệt trong bối cảnh vụ thu hoạch sắp tới và tồn kho lúa gạo toàn cầu cao. Số liệu của VFA cho thấy năm 2023 Việt Nam nhập khoảng 3 triệu tấn lúa từ Campuchia, năm 2024 tăng lên 3,8 triệu tấn, riêng 2 tháng đầu năm nay đã nhập gần 1,1 triệu tấn lúa tương đương 600.000 tấn gạo.
Tập trung gạo chất lượng cao, nâng giá trị xuất khẩu
![]() |
Hiện 60–70% gạo xuất khẩu là gạo chất lượng cao, 15% là gạo cao cấp có thương hiệu, 15% còn lại là gạo trắng thường. |
Để ứng phó biến động thị trường, các chuyên gia nhấn mạnh tập trung vào chất lượng, hiệu quả kinh tế và giá trị xuất khẩu thực tế. Nhập khẩu gạo phẩm cấp thấp phục vụ chế biến và dành gạo chất lượng cao cho xuất khẩu giúp tăng thu ngoại tệ, duy trì vị thế trên thị trường quốc tế. Hiện 60–70% gạo xuất khẩu là gạo chất lượng cao, 15% là gạo cao cấp có thương hiệu, 15% còn lại là gạo trắng thường.
Mục tiêu đến năm 2030: gạo trắng thường dưới 10%, gạo cao cấp thương hiệu tăng lên 45%, hướng tới các dòng gạo thơm đặc sản, Japonica, đồng thời mở rộng xuất khẩu sang Mỹ, EU, Hàn Quốc, Nhật Bản. Các doanh nghiệp cần hợp tác với nông dân thông qua liên kết sản xuất, áp dụng đề án “1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp”, đảm bảo nguồn cung ổn định, đồng thời thu hút vốn từ ngân hàng để triển khai dự án.
Điều này nâng cao giá trị kinh tế, tăng tính bền vững cho ngành gạo, giảm áp lực nhập khẩu, đồng thời ứng phó với biến động thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, quản trị tồn kho và nguồn cung hợp lý rất quan trọng. Chuyên gia lưu ý không chỉ tập trung vào sản lượng xuất khẩu mà còn phải tính toán hiệu quả kinh tế, quay vòng vốn và xu hướng tiêu thụ quốc tế. Việt Nam hiện là nước xuất khẩu gạo lớn thứ 2 thế giới, nhưng cũng là nước nhập khẩu lớn thứ 2, chỉ sau Philippines.
Thị trường quốc tế dư thừa nguồn cung, tồn kho cao, nên nâng cao chất lượng hạt gạo, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường cao cấp là hướng đi bền vững. Ông Phạm Thái Bình, Chủ tịch Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An, cho biết chỉ khi doanh nghiệp và nông dân liên kết, triển khai đồng bộ đề án lúa chất lượng cao, Việt Nam mới duy trì hiệu quả xuất khẩu dài hạn. Ngoài ra, cân đối sản xuất và tiêu dùng nội địa, thích ứng với thiên tai, bão lũ, và thay đổi thị trường quốc tế là chiến lược quan trọng.
Việc đầu tư vào công nghệ, cơ sở chế biến, kho bãi và logistics cũng giúp doanh nghiệp giảm tổn thất, nâng cao giá trị hạt gạo và đáp ứng yêu cầu của các thị trường cao cấp. Các doanh nghiệp chủ động theo dõi thông tin thị trường quốc tế, điều chỉnh xuất khẩu phù hợp với nhu cầu từng thời điểm, đồng thời tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đã chứng minh vai trò năng động và linh hoạt. Chiến lược này vừa giúp giữ vững vị thế xuất khẩu, vừa tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời giảm rủi ro từ biến động giá và tồn kho, hướng tới phát triển bền vững ngành lúa gạo Việt Nam trong thập niên tới.