Áp lực cạnh tranh ngày càng lớn
![]() |
Vải thiều loại thường được đóng thùng tại vườn chờ thương lái thu mua giữa mùa vụ khi giá bán giảm mạnh. |
Việc tiêu thụ vải thiều trong mùa cao điểm đang đặt ra nhiều thách thức khi giá cả sụt giảm mạnh, dù sản lượng và chất lượng đều đạt mức cao. Năm nay, tại các vùng trọng điểm như Lục Ngạn (Bắc Giang) hay Thanh Hà (Hải Dương), người dân đều ghi nhận vụ vải đạt sản lượng vượt trội so với năm trước, nhưng trái ngược với kỳ vọng, giá bán lại liên tục giảm sâu.
Tại Bắc Giang, giá thu mua vải tại vườn trong chính vụ chỉ dao động 8.000 – 20.000 đồng mỗi kg, thấp hơn nhiều so với đầu vụ và giảm tới 25 – 40% so với cùng kỳ năm ngoái. Một số lô có mã vùng trồng và bao bì đẹp có thể đạt mức giá cao hơn, từ 25.000 – 30.000 đồng mỗi kg, nhưng vẫn khó cứu được thu nhập chung cho người nông dân. Với chi phí sản xuất hiện nay từ 8.000 – 12.000 đồng mỗi kg, nhiều hộ gần như chỉ hòa vốn, thậm chí thua lỗ nếu tiêu thụ chậm.
Không chỉ thị trường nội địa gặp khó, xuất khẩu vải thiều cũng chứng kiến mức sụt giảm mạnh. Theo số liệu của cơ quan hải quan, trong 4 tháng đầu năm nay, kim ngạch xuất khẩu vải thiều chỉ đạt 3,5 triệu USD, giảm hơn 26% so với cùng kỳ. Dù một số thị trường như Mỹ, Đài Loan hay Trung Quốc tăng nhập khẩu, nhưng lại có tới 17 thị trường khác giảm đơn hàng, trong đó Hà Lan và Pháp giảm tới 84% và 40%.
Theo đại diện Hiệp hội Rau quả Việt Nam, vụ vải năm nay bắt đầu muộn, nguồn cung đầu vụ hạn chế, trong khi chi phí logistics và vận chuyển tăng do ảnh hưởng từ căng thẳng tại Trung Đông. Những yếu tố này đã làm giảm tính cạnh tranh của vải thiều Việt trên thị trường quốc tế, nhất là ở những thị trường vốn đòi hỏi cao về thời gian giao hàng và mức giá ổn định.
Ngoài ra, trái vải Việt vẫn chưa có sự khác biệt rõ nét về thương hiệu, mẫu mã và tiêu chuẩn quốc tế. Trong khi đó, vải Trung Quốc – đối thủ lớn nhất của Việt Nam – lại có lợi thế mẫu mã đồng đều, bao bì bắt mắt và chiến lược xuất khẩu bài bản hơn, khiến quả vải Việt chịu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn ở phân khúc cao cấp.
Tăng sức bật nhờ thương hiệu mạnh
![]() |
Vải thiều được thu gom và sơ chế tập trung trước khi đưa vào chế biến sâu nhằm nâng cao giá trị sản phẩm. |
Để giải quyết tình trạng “được mùa mất giá” kéo dài suốt nhiều năm, các địa phương đã bắt đầu chú trọng hơn đến khâu chế biến sâu và xây dựng thương hiệu sản phẩm từ vải thiều. Tuy nhiên, để có thể cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế, vải thiều Việt cần một chiến lược toàn diện, từ mẫu mã, tiêu chuẩn, truy xuất nguồn gốc cho tới nhận diện thương hiệu rõ ràng.
Năm nay, Bắc Giang đã chủ động đẩy mạnh mô hình chế biến các sản phẩm từ vải như sấy khô, nước ép, vải đông lạnh… với mục tiêu kéo dài thời gian tiêu thụ, tạo thêm kênh tiếp cận thị trường cao cấp. Huyện Lục Ngạn hiện có hơn 1.000 lò sấy, phục vụ chế biến hơn 6.000 tấn vải. Nhiều hợp tác xã như Phì Điền đã chủ động đầu tư công nghệ sấy lò điện, đóng gói chuẩn hóa theo đơn đặt hàng từ châu Âu và Mỹ. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc, mà còn được thiết kế bao bì đẹp, thuận tiện vận chuyển, thích hợp làm quà tặng.
Đặc biệt, các doanh nghiệp lớn như Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thực phẩm Toàn Cầu đã đầu tư máy móc, dây chuyền chế biến quy mô lớn để sản xuất các sản phẩm từ vải thiều như nước ép, vải đóng hộp, vải đông lạnh… Nguồn nguyên liệu được thu mua tập trung, chủ yếu do người dân mang tới, giúp doanh nghiệp không mất thêm chi phí thu gom và kiểm soát được chất lượng đầu vào.
Tuy vậy, theo nhận định của giới chuyên gia, để các mô hình chế biến và xây dựng thương hiệu thực sự phát huy hiệu quả, cần sự vào cuộc đồng bộ hơn từ Nhà nước và các địa phương. Trước hết là hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, mặt bằng sạch để xây dựng nhà máy chế biến. Đồng thời, cần sớm xây dựng tiêu chuẩn chung cho sản phẩm chế biến từ vải thiều, gắn với thương hiệu vùng trồng như “Vải thiều Lục Ngạn”, “Vải sấy Thanh Hà” để nâng tầm định vị nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
Song song với đầu tư vào chế biến và bao bì, công tác xúc tiến thương mại cũng cần chuyên nghiệp hơn. Bắc Giang đã tổ chức chương trình giới thiệu vải thiều tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM nhằm quảng bá sản phẩm, kết nối tiêu thụ nội địa. Đây là tín hiệu tích cực, nhưng để mở rộng thị trường bền vững, cần có thêm các chiến dịch truyền thông quốc tế, xây dựng hình ảnh quả vải Việt gắn với vùng trồng, chất lượng cao, an toàn và có thể truy xuất được toàn bộ chuỗi cung ứng.
Việc vải thiều Việt Nam liên tục rơi vào vòng luẩn quẩn “được mùa mất giá” không chỉ là câu chuyện mùa vụ, mà sâu xa là vấn đề của thương hiệu và chuỗi giá trị. Muốn thay đổi thực trạng này, cần định vị lại quả vải Việt dưới góc nhìn thị trường – nơi mà chất lượng, hình thức và thông tin minh bạch sẽ quyết định giá trị sản phẩm. Khi có thương hiệu mạnh, quả vải Việt không chỉ thoát cảnh trông chờ thương lái mà còn có thể chinh phục thị trường quốc tế một cách bền vững.