Bí đỏ là gì?
Bí đỏ hay còn được gọi là bí ngô từ lâu đã được biết đến là một loại thực phẩm ngon và dinh dưỡng trong những bữa ăn. Tuy nhiên, không nhiều người biết đến rằng loại thực phẩm này còn là một thực phẩm vàng tốt cho sức khoẻ.
Quả bí đỏ vỏ có màu xanh, vàng, cam hoặc đỏ tùy thuộc vào giống. Kích thước lớn, phần cùi dày, thường có dạng tròn bẹt hoặc tròn dài với các rãnh sâu và có lớp lông nhỏ như gai. Cuống quả có 5 cạnh và hơi phình tại điểm gắn với quả. Hạt có màu trắng xám, hình trứng, kích thước dài 7-15 mm, rộng 8-9 mm, dày khoảng 2 mm.Thịt có màu vàng hoặc cam, vị ngọt bùi và giàu dinh dưỡng.
Giá trị dinh dưỡng có trong bí đỏ
Bí đỏ là một loại thực phẩm rất giàu chất dinh dưỡng, chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất và tương đối ít calo. Một chén bí ngô nấu chín cung cấp:
Lượng calo: 49.
Chất béo: 0,2 gam.
Chất đạm: 2 gam.
Carb: 12 gram.
Chất xơ: 3 gam.
Vitamin A: 245% lượng tham chiếu hàng ngày (RDI).
Vitamin C: 19% RDI.
Kali: 16% RDI.
Đồng: 11% RDI.
Mangan: 11% RDI.
Vitamin B2: 11% RDI.
Vitamin E: 10% RDI.
Sắt: 8% RDI.
Một lượng nhỏ magie, phốt pho, kẽm, folate và một số vitamin B.
Bên cạnh việc chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bí đỏ cũng có hàm lượng calo tương đối thấp, vì trong loại quả này chứa chủ yếu là nước (94%). Bí đỏ cũng rất giàu beta-carotene, một loại carotenoid mà cơ thể sẽ sử dụng để chuyển hóa thành vitamin A. Với thành phần hoá học nhiều dưỡng chất tốt như các chất oxy hoá, vitanmin, canxi,…có thể gọi đây là thực phẩm vàng cho sức khoẻ con người.
Công dụng của bí đỏ
Tốt cho gan
Bảo vệ gan khỏi tổn thương: Bí đỏ chứa nhiều chất chống oxy hoá như beta-carotene, vitamin C và vitamin E có tác dụng loại bỏ và trung hòa các gốc tự do, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về gan như viêm gan và xơ gan. Các gốc tự do là những phân tử không ổn định, có thể gây tổn thương cho tế bào gan và làm suy yếu chức năng thải độc. Việc bổ sung bí đỏ vào chế độ ăn uống hàng ngày sẽ cung cấp cho gan những “vũ khí” cần thiết để chống lại những tổn thương do gốc tự do, giúp gan phục hồi và hoạt động hiệu quả hơn.
Hỗ trợ chức năng giải độc gan: Bí đỏ chứa nhiều chất xơ, giúp gan dễ dàng loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể. Chất xơ không chỉ hỗ trợ tiêu hóa mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp gan thực hiện chức năng thải độc. Bạn có thể dễ dàng sử dụng bí đỏ trong các món ăn như súp, cháo, hay các món hầm, để bảo vệ gan một cách hiệu quả và đơn giản.
Tăng cường sức khỏe tim mạch
Bí đỏ là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ, kali và các chất chống oxy hóa, tất cả đều đóng vai trò tích cực trong việc duy trì sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có lượng kali cao hơn thường có huyết áp thấp hơn và giảm nguy cơ đột quỵ - hai yếu tố nguy cơ đối với bệnh tim. Bí đỏ cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể ngăn cholesterol LDL “xấu” khỏi bị oxy hóa. Khi các hạt cholesterol LDL bị oxy hóa, chúng sẽ kết tụ dọc theo thành mạch máu, điều này có thể hạn chế sự lưu thông máu trong lòng mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Các chất chống oxy hóa trong bí đỏ còn hỗ trợ ngăn ngừa sự tổn thương tế bào do gốc tự do, bảo vệ mạch máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng như cao huyết áp và đột quỵ.
Bảo vệ sức khỏe mắt
Một lợi ích nổi bật khác của bí đỏ là khả năng bảo vệ sức khỏe thị lực. Bí đỏ chứa hàm lượng cao beta-carotene, tiền chất của vitamin A, giúp cơ thể chuyển hóa thành vitamin A để duy trì và bảo vệ đôi mắt. Vitamin A không chỉ cần thiết cho sức khỏe giác mạc mà còn giúp phòng ngừa các bệnh lý về mắt như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể và giảm nguy cơ mù lòa do tuổi tác. Ngoài ra, lutein và zeaxanthin có liên quan đến việc giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD) và đục thủy tinh thể. Loại quả này cũng có chứa một lượng lớn vitamin C và E, có chức năng như chất chống oxy hóa và ngăn chặn các gốc tự do gây hại cho tế bào mắt.
Hỗ trợ hệ tiêu hoá, tăng cường sức đề kháng
Chất xơ trong bí đỏ đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích hoạt động của ruột, giúp làm mềm và tăng khối lượng phân, từ đó ngăn ngừa táo bón và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tiêu hóa như viêm đại tràng, hội chứng ruột kích thích. Chất xơ cũng giúp duy trì hệ vi sinh vật cải thiện đường ruột khoẻ mạnh, góp phần cải thiện hệ tiêu hoá khoẻ mạnh.
Ngoài ra phải kể đến đó là trong bí đỏ có chứa nhiều beta-carotene, chất mà cơ thể sẽ sử dụng để chuyển hóa thành vitamin A. Các nghiên cứu cho thấy rằng vitamin A có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp chống lại nhiễm trùng. Bí đỏ cũng chứa nhiều vitamin C, được chứng minh là có tác dụng tăng sản xuất tế bào bạch cầu, giúp các tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn và làm cho vết thương nhanh lành. Ngoài hai loại vitamin được đề cập ở trên, bí đỏ cũng là một nguồn cung cấp vitamin E, sắt và folate - tất cả đều được chứng minh là có tác dụng hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Hỗ trợ quá trình giảm cân
Bí ngô được xem là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Chúng chứa lượng calo rất thấp dù chứa rất nhiều chất dinh dưỡng. Thực tế, mỗi chén bí ngô chứa khoảng 50 calo, và 94% là nước. Bí ngô là thực phẩm rất tốt cho người giảm cân, bởi khi ăn bí ngô bạn có thể ăn nhiều hơn những nguồn carbohydrat khác như gạo và khoai tây, nhưng vẫn nạp ít calo hơn. Bí ngô cũng chứa nhiều chất xơ, làm hạn chế sự thèm ăn.
Những lưu ý khi sử dụng bí đỏ
Bí đỏ rất lành mạnh và được coi là an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, một số người có thể bị dị ứng sau khi ăn bí đỏ. Bởi nó cũng được coi là thuốc lợi tiểu nhẹ, có nghĩa là ăn nhiều bí đỏ có thể gây ra phản ứng giống như khi bạn uống thuốc lợi tiểu, làm tăng lượng nước và muối cơ thể bạn thải ra ngoài qua nước tiểu. Tác dụng này có thể gây hại cho những người dùng một số loại thuốc, gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Ngoài ra một số lưu ý với bí đỏ như không được nấu với dầu ăn vì nếu sử dụng dầu ăn để rán hoặc xào bí đỏ có nghĩa là bạn đang làm giảm những dưỡng chất của chúng. Vì vậy, thay vì rán hoặc xào, bạn nên chế biến theo cách luộc, nướng hoặc hấp.
Không nấu với đường vì bí đỏ được coi là thực phẩm thay thế đường đối với những bệnh nhân tiểu đường. Hãy luôn luôn nhớ, đừng bao giờ cho đường vào các món ăn được chế biến từ bí đỏ.
Không bảo quản bí đỏ đã nấu trong tủ lạnh, tuyệt đối không bảo quản ở ngăn đá, vì nếu để lạnh bí đỏ sẽ ngả sang màu nâu vàng, không an toàn khi ăn.
Không ăn bí đỏ quá 2 bữa/tuần vì trong bí đỏ chứa rất nhiều tiền chất của vitamin A, khi ăn nhiều chất này sẽ dự trữ ở gan và dưới da, nên lòng bàn tay, bàn chân, chóp mũi dễ có màu vàng.
Không nên ăn bí đỏ già để lâu, vì khi để lâu bí đỏ sẽ chứa hàm lượng đường cao, hơn nữa, do lưu trữ thời gian dài, khiến bên trong bí đỏ xảy ra quá trình lên men và biến chất, vì vậy khi ăn sẽ gây nguy hiểm tới sức khỏe.
Người bị rối loạn tiêu hóa hạn chế ăn bí đỏ vì hàm lượng chất xơ quá cao.