![]() |
Tâm lý doanh nghiệp dao động, các nhà nhập khẩu Mỹ thận trọng, đồng nghĩa Việt Nam phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất và xuất khẩu để giảm rủi ro. |
Áp lực thuế quan và sự phụ thuộc thị trường Mỹ
Theo thống kê của Hải quan Việt Nam, xuất khẩu thủy sản 9 tháng đầu năm 2025 đạt 8,4 tỷ USD, tăng 16% so với cùng kỳ 2024. Trong đó, tôm ghi nhận mức tăng trưởng 22%, đạt 3,4 tỷ USD – mức cao nhất 3 năm trở lại đây. Trung Quốc (bao gồm Hong Kong) là thị trường xuất khẩu lớn nhất với 966 triệu USD (+65%), tiếp đến là Mỹ 587 triệu USD (+4%). Lượng thủy sản nhập khẩu vào Trung Quốc đạt 1,8 tỷ USD (+34%), Mỹ 1,4 tỷ USD (+17%).
Tuy nhiên, áp lực thuế quan tại Mỹ đang là vấn đề cấp bách. Thuế đối ứng 20% có hiệu lực từ 7/8/2025, cùng với thuế chống bán phá giá (AD) và chống trợ cấp (CVD), đã khiến nhiều doanh nghiệp xuất khẩu tôm gặp khó. Sao Ta (FMC) chịu ảnh hưởng nặng nề vì Mỹ chiếm 33% thị phần xuất khẩu năm 2024. Doanh thu 9 tháng tăng 23% lên 6.850 tỷ đồng, nhưng lợi nhuận chỉ tăng 7% đạt 251 tỷ đồng. Chi phí bán hàng tăng gấp đôi lên 511 tỷ đồng, chi phí thuế đối ứng gần 193 tỷ đồng, thuế CBPG 98 tỷ, thuế CVD 60 tỷ đồng.
Stapimex (Sóc Trăng) xuất khẩu tôm thẻ vào Mỹ giảm 35%, dù mục tiêu doanh thu cả năm vẫn đặt ở 340 triệu USD, lợi nhuận trước thuế 500 tỷ đồng. Vĩnh Hoàn ghi nhận doanh thu tháng 8 giảm 8%, trong đó Mỹ giảm 36%, Trung Quốc giảm 31%, nhưng EU tăng 20% và thị trường nội địa tăng 10%. Ngược lại, Nam Việt (Navico) duy trì phong độ ổn định, doanh thu 9 tháng đạt 4.800 tỷ (+36%), lãi trước thuế 857 tỷ đồng, gấp hơn 13 lần cùng kỳ, nhờ tập trung vào chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm, phân khúc cá rô phi chiếm 20%, cá tra 70%.
Tình hình tôm Ấn Độ phản ánh bài học rõ rệt: phụ thuộc quá nhiều vào Mỹ khiến giá tôm ao nuôi lao dốc khi thuế cao. Phân khúc tôm 40–70 con/kg giảm nhẹ 6–7%, cỡ lớn chịu sức ép Ecuador, cỡ nhỏ và sản phẩm giá trị gia tăng đối mặt cạnh tranh Việt Nam, Indonesia, Thái Lan. Đây là minh chứng “gót chân Achilles” của ngành nếu không đa dạng hóa thị trường. Ngoài ra, mức thuế cao còn gây bất ổn cho toàn bộ chuỗi cung ứng, từ người nuôi, chế biến, tới xuất khẩu. Tâm lý doanh nghiệp dao động, các nhà nhập khẩu Mỹ thận trọng, đồng nghĩa Việt Nam phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất và xuất khẩu để giảm rủi ro.
Đa dạng hóa thị trường và nâng cao giá trị gia tăng
![]() |
Việc nâng cao giá trị sản phẩm không chỉ tập trung vào chế biến sâu mà còn bao gồm kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe tại EU, Nhật Bản và Mỹ. |
Trước thách thức kép, đa dạng hóa thị trường không còn là lựa chọn mà là bắt buộc. Việt Nam cần mở rộng xuất khẩu sang EU qua EVFTA, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và Trung Đông. Lượng hàng xuất khẩu sang EU đã tăng gấp đôi, chiếm 15–20% tổng kim ngạch, tập trung ở Đức, Hà Lan và Anh – những thị trường ổn định, có thể bù đắp phần sụt giảm từ Mỹ. Song song, củng cố phân khúc thế mạnh là chiến lược sống còn.
Navico phân bổ 70% công suất nuôi Bình Phú cho cá rô phi, 30% cho cá tra, tập trung chế biến sâu, sản phẩm giá trị gia tăng nhằm duy trì biên lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Vĩnh Hoàn, Sao Ta, Stapimex cũng đang tối ưu hóa sản xuất, điều chỉnh mùa vụ từ tôm thẻ sang tôm sú để giảm rủi ro dịch bệnh, đồng thời nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Quản trị rủi ro, tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả vận hành là then chốt giúp doanh nghiệp đứng vững khi thị trường biến động.
VASEP nhấn mạnh, doanh nghiệp cần chủ động đa dạng hóa thị trường, củng cố mối quan hệ với nhà nhập khẩu, đồng thời tập trung lợi thế cạnh tranh cốt lõi, đặc biệt ở sản phẩm chế biến sâu – nơi Việt Nam sở hữu trình độ và kinh nghiệm vượt trội. Học hỏi từ tôm Ấn Độ, xây dựng “pháo đài” phân khúc ngách giúp tăng khả năng chống chịu khi thị trường biến động.
Sản phẩm chế biến sâu, giá trị gia tăng cao không chỉ tạo lợi thế cạnh tranh mà còn duy trì biên lợi nhuận ổn định. Doanh nghiệp chủ động đổi mới, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường sẽ là những đơn vị vững vàng, sẵn sàng bứt phá khi chu kỳ phục hồi bắt đầu. Đáng chú ý, việc nâng cao giá trị sản phẩm không chỉ tập trung vào chế biến sâu mà còn bao gồm kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe tại EU, Nhật Bản và Mỹ.
Đây là yếu tố giúp Việt Nam không chỉ duy trì thị phần mà còn mở rộng cơ hội tại các thị trường cao cấp, tăng biên lợi nhuận, giảm rủi ro từ biến động giá và thuế quan. Với chiến lược linh hoạt, tập trung vào thị trường mới, củng cố phân khúc thế mạnh và nâng cao giá trị sản phẩm, ngành tôm Việt Nam đang từng bước mở ra cơ hội toàn cầu, hướng tới châu Âu như một đòn bẩy tăng trưởng bền vững, vượt qua rào cản thuế quan và cạnh tranh quốc tế khốc liệt.