|  | 
| Người dân tham quan và tìm hiểu các sản phẩm OCOP của Hải Phòng tại Hội chợ Mùa Thu năm 2025. | 
Thách thức lớn với tiểu thương vùng cao
Thương mại điện tử được coi là “cánh cửa” quan trọng giúp sản phẩm OCOP từ nông thôn tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, để bước qua cánh cửa này, nhiều tiểu thương và hộ kinh doanh vẫn đang đối mặt với ba nhóm thách thức chính. Trước hết, rào cản về nhận thức và kỹ năng số là trở ngại căn bản. Ở các vùng nông thôn, miền núi, nhiều bà con chưa có đủ kiến thức về chuyển đổi số và kỹ năng ứng dụng thương mại điện tử. Việc đưa sản phẩm lên sàn, tổ chức bán hàng trực tuyến, chăm sóc khách hàng hay marketing đòi hỏi sự am hiểu công nghệ và kỹ năng mềm, điều mà nhiều tiểu thương chưa được trang bị đầy đủ. Sự hạn chế này khiến việc tiếp cận thị trường mới trở nên khó khăn, làm chậm nhịp phát triển của sản phẩm OCOP và hạn chế cơ hội nâng cao giá trị sản phẩm.
Thứ hai là vấn đề nguồn cung thiếu chủ động. Nhiều tiểu thương phụ thuộc quá nhiều vào nhà cung cấp trung gian hoặc nguồn nhập khẩu, dẫn đến tình trạng kinh doanh bấp bênh, giá cả khó kiểm soát, và thiếu tính bền vững lâu dài. Sản lượng nhỏ, sản phẩm không đồng đều, thiếu vùng nguyên liệu ổn định là những vấn đề nổi bật, đặc biệt đối với nông sản vùng cao, nơi sản xuất phân tán và chi phí vận chuyển cao. Những hạn chế này khiến tiểu thương khó lên kế hoạch sản xuất, dự báo nhu cầu và đáp ứng đúng thời gian thị trường yêu cầu.
Thách thức thứ ba nằm ở sự chênh lệch phát triển thương mại điện tử giữa đô thị và địa phương. Người tiêu dùng ở Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh đã quen với mua sắm trực tuyến, trong khi nhiều tỉnh khác, nhận thức và hành vi tiêu dùng số vẫn dè dặt. Khoảng cách này khiến tiểu thương địa phương khó bắt kịp nhịp phát triển, tạo ra sự bất cân bằng về thương mại và giá trị sản phẩm, đồng thời làm giảm cơ hội quảng bá sản phẩm ra thị trường rộng lớn.
Thực tế minh chứng cho thách thức và cơ hội là tỉnh Tuyên Quang, nơi 6 sản phẩm OCOP gồm trà ổi, hoa đu đủ đực ngâm mật ong, chuối sấy dẻo, trà túi lọc đậu đen xanh lòng, siro chanh và siro tắc lần đầu xuất khẩu chính ngạch sang Vương quốc Anh. Thành công này dựa trên kết nối cung cầu, xúc tiến thương mại và quảng bá qua nền tảng số, nhưng đồng thời cần sự chỉ đạo, hỗ trợ của chính quyền tỉnh về nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ, áp dụng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, chứng nhận an toàn thực phẩm và tổ chức sản xuất theo chuỗi liên kết giá trị.
Hiện nay, theo Văn phòng điều phối nông thôn mới Trung ương, các sản phẩm OCOP 5 sao đã xuất khẩu 60,7% sang thị trường khó tính như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản. Các mặt hàng như miến dong, măng nấu ngay, nước mắm, rong nho tách nước, cà-phê, mắc-ca, hạt điều, sầu riêng sấy, hạt sen sấy mang lại hiệu quả kinh tế tích cực, nhưng vẫn gặp khó khăn về bảo quản, vận chuyển, sản lượng nhỏ và chi phí logistics cao, đặc biệt với nông sản vùng sâu, vùng xa. Những thách thức này đòi hỏi các giải pháp chuyên biệt, đồng bộ để sản phẩm OCOP thực sự vươn ra thị trường rộng lớn và quốc tế, đảm bảo tăng trưởng bền vững và nâng cao giá trị thương hiệu.
Giải pháp nâng tầm OCOP trên nền tảng số
|  | 
| Khi chính quyền kiến tạo chính sách, doanh nghiệp đầu tư công nghệ và tiểu thương chủ động trau dồi kỹ năng số, sản phẩm OCOP từ vùng sâu, vùng xa không chỉ nâng cao giá trị kinh tế mà còn trở thành đại sứ văn hóa, quảng bá bản sắc Việt ra thị trường quốc tế. | 
Để tháo gỡ các “nút thắt” về nhận thức, nguồn hàng và logistics, nhiều doanh nghiệp, đơn vị công nghệ số đã triển khai các chương trình hỗ trợ tiểu thương về kỹ năng số. Các hoạt động này bao gồm hướng dẫn đóng gói theo chuẩn lưu thông hàng hóa, quay video giới thiệu sản phẩm, tổ chức livestream bán hàng, quản lý đơn hàng trực tuyến, chăm sóc khách hàng và xây dựng chiến lược marketing số. Nhờ những chương trình này, tiểu thương đã có thể nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng, quảng bá sản phẩm hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro khi tham gia thương mại điện tử.
Đồng thời, các nền tảng số còn phối hợp với các đơn vị logistics để xây dựng các tuyến vận chuyển đặc thù, giúp hoa quả, thực phẩm tươi sống và các sản phẩm chế biến đến tay người tiêu dùng nhanh chóng, giảm thất thoát, đồng thời bảo đảm chất lượng. Ví dụ, các tuyến vận chuyển từ các huyện vùng cao của Tuyên Quang ra Hà Nội được thiết kế theo lộ trình tối ưu, rút ngắn thời gian giao hàng, đảm bảo sản phẩm vẫn tươi ngon khi đến tay khách hàng. Đây là một bước tiến quan trọng giúp sản phẩm OCOP vừa duy trì chất lượng, vừa mở rộng thị trường trong nước.
Không chỉ vậy, nhiều doanh nghiệp và nền tảng số còn kiến nghị Nhà nước triển khai chính sách hỗ trợ vận chuyển riêng cho nông sản vùng sâu, vùng xa. Nếu địa phương có thể chia sẻ một phần chi phí đưa hàng từ bản làng ra điểm tập trung, doanh nghiệp và nền tảng số sẽ đảm nhiệm phần còn lại, hình thành chuỗi vận hành hiệu quả và bền vững. Đồng thời, các Bộ ngành đã và đang đẩy mạnh công tác tập huấn, hướng dẫn kỹ năng số cho tiểu thương, đồng hành cùng các nền tảng công nghệ để xây dựng mô hình vận hành chuyên biệt, giúp sản phẩm vùng cao không chỉ vươn xa về địa lý mà còn nâng tầm giá trị thương hiệu.
Các biện pháp khác bao gồm hỗ trợ chứng nhận an toàn thực phẩm, áp dụng VietGAP, hữu cơ, GLOBALGAP, ISO theo tiêu chuẩn quốc tế; tổ chức sản xuất theo chuỗi liên kết giá trị; nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm; và đẩy mạnh quảng bá thương hiệu. Sự phối hợp đồng bộ giữa chính quyền, doanh nghiệp nền tảng số và tiểu thương giúp sản phẩm OCOP từ các bản làng xa xôi tự tin tham gia siêu thị, sàn thương mại điện tử và các thị trường xuất khẩu quốc tế.
Thực tiễn tại Tuyên Quang và các địa phương khác cho thấy xúc tiến thương mại trong kỷ nguyên số không thể dừng lại ở các hội chợ hay phiên kết nối cung cầu truyền thống mà phải song hành với chuyển đổi số toàn diện. Khi chính quyền kiến tạo chính sách, doanh nghiệp đầu tư công nghệ và tiểu thương chủ động trau dồi kỹ năng số, sản phẩm OCOP từ vùng sâu, vùng xa không chỉ nâng cao giá trị kinh tế mà còn trở thành đại sứ văn hóa, quảng bá bản sắc Việt ra thị trường quốc tế. Điều này giúp cộng đồng nông dân từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn xuất khẩu, đồng thời mở rộng tiềm năng phát triển bền vững cho sản phẩm OCOP trong tương lai.
 
 
  
  
  
  
  
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									 
									
 
			 
			
 
			 
			 
			
 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			 
			