2025 là năm "bão tố" đối với ngành dệt may Việt Nam? Dệt may Việt chủ động đón cơ hội FTA Dệt may Việt Nam vượt qua thời gia công giá rẻ: Tăng giá trị, mở rộng thị trường mới |
![]() |
Các chuyên gia, doanh nghiệp chia sẻ giải pháp phát triển bền vững cho ngành dệt may Việt Nam tại hội thảo “Dệt may bền vững - Tái chế và chuỗi cung ứng xanh trong bối cảnh thương mại toàn cầu” |
Thách thức từ xu hướng xanh hóa toàn cầu
Tại tọa đàm “Dệt may bền vững – Tái chế và chuỗi cung ứng xanh trong bối cảnh thương mại toàn cầu” do Hiệp hội Dệt May Thời trang TP. Hồ Chí Minh (AGTEK) tổ chức ngày 15/10, các chuyên gia và doanh nghiệp đều thống nhất rằng yêu cầu phát triển bền vững đang định hình lại toàn bộ ngành dệt may Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Từ góc nhìn doanh nghiệp, ông Võ Thành Phước – đại diện Công ty Faslink – cảnh báo ngành thời trang toàn cầu đang đối mặt với cuộc khủng hoảng chất thải nghiêm trọng. Năm 2024, lượng quần áo bị thải ra có thể lên tới 120 triệu tấn, tăng gần 30% so với năm trước, nhưng chưa đến 1% được tái chế thành sản phẩm mới. Phần lớn rác dệt may bị đốt hoặc chôn lấp, gây phát thải khí nhà kính và phát tán vi nhựa ra môi trường.
Không chỉ vấn đề rác thải, “cơn khát sản xuất và tiêu dùng vô độ” cũng khiến ngành thời trang dư thừa nguồn cung. Năm 2023, tồn kho toàn cầu ước tính từ 2,5 đến 5 tỷ sản phẩm, trị giá khoảng 70 – 140 tỷ USD. Trung bình mỗi người thải ra hơn 16 kg quần áo mỗi năm, tương đương khoảng 60 chiếc áo bị vứt bỏ. “Chúng ta đang sản xuất nhanh hơn bao giờ hết, nhưng cũng đang vứt bỏ nhanh hơn bao giờ hết”, ông Phước nhấn mạnh. Theo ông Phước, mô hình sản xuất tuyến tính “sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” đã trở nên lỗi thời. Ngành dệt may cần chuyển sang mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng, tái chế và khép kín vòng đời vật liệu. “Chúng ta phải khép lại vòng tròn ấy để thời trang có thể tự tái sinh”, ông Phước nói thêm.
Ở góc nhìn học thuật, PGS.TS Nguyễn Ngọc Hà – Phó Trưởng khoa Luật, Trường Đại học Ngoại thương – cho rằng thế giới đang bước vào chu kỳ tái định hình thương mại mới, với ba trụ cột chiến lược gồm chuyển đổi xanh, an ninh kinh tế và trí tuệ nhân tạo (AI). Phát triển bền vững không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tồn tại. “Nếu trước đây các quốc gia và doanh nghiệp cạnh tranh bằng chi phí và năng suất, thì nay họ cạnh tranh bằng tính bền vững và trách nhiệm xã hội”, ông Hà nhấn mạnh.
Đặc biệt, các khung pháp lý mới như Chỉ thị Thẩm định tính bền vững của doanh nghiệp (CSDDD) do Liên minh châu Âu ban hành tháng 6/2024 đang tạo ra “hàng rào xanh” khắt khe hơn bao giờ hết. CSDDD buộc các doanh nghiệp có doanh thu hoặc hoạt động tại châu Âu phải đánh giá và giảm thiểu tác động đến môi trường, nhân quyền trong toàn bộ chuỗi giá trị. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc, minh bạch và trách nhiệm xã hội ở mức cao nếu muốn duy trì chỗ đứng tại các thị trường trọng điểm.
Hợp lực chính sách và doanh nghiệp để vượt rào cản xanh
![]() |
Ngành dệt may cần chuyển sang mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng, tái chế và khép kín vòng đời vật liệu. |
Trước những thách thức ngày càng lớn về công nghệ, nhân lực và chi phí đầu tư, TS Phạm Thị Hồng Phượng – Cố vấn cao cấp Trung tâm Đổi mới sáng tạo, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh – cho rằng quá trình xanh hóa chỉ khả thi khi có sự hợp lực giữa chính sách, tài chính và doanh nghiệp.
Theo bà Phượng, chi phí đầu tư công nghệ xanh ban đầu rất cao, trong khi doanh nghiệp Việt Nam lại thiếu nhân lực chuyên sâu về sản xuất tuần hoàn. Phần lớn doanh nghiệp mới dừng ở mức “xanh hóa sản xuất” như tiết kiệm năng lượng, xử lý nước thải, trong khi thế giới đã tiến xa hơn với mô hình “chuỗi cung ứng tuần hoàn” khép kín.
Để tháo gỡ, bà Phượng kiến nghị Nhà nước cần đóng vai trò dẫn dắt bằng việc hoàn thiện khung pháp lý, ban hành ưu đãi thuế cụ thể và mở rộng nguồn tín dụng xanh. Nguồn vốn này có thể huy động từ Ngân hàng Nhà nước, Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) hoặc các quỹ khí hậu quốc tế, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ưu đãi để đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải và giảm phát thải carbon.
Về phía doanh nghiệp, cần chủ động gắn chiến lược xanh hóa với cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam, đồng thời tăng cường hợp tác công – tư (PPP) nhằm chia sẻ rủi ro và nguồn lực. TS Phạm Thị Hồng Phượng cũng nhấn mạnh vai trò của đào tạo nhân lực xanh và đầu tư cho R&D, hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo phục vụ kinh tế tuần hoàn. “Xanh hóa không thể là nỗ lực đơn lẻ của từng doanh nghiệp. Đó phải là chiến lược hợp lực, nơi chính sách, tài chính, công nghệ và con người cùng hướng tới mục tiêu chung – phát triển bền vững cho toàn ngành”, bà Phượng khẳng định.