Đặc điểm chung của trạch tả
Cây trạch tả có tên khoa học là Alisma plantago-aquatica L., thuộc họ trạch tả (Alismataceae). Đây là cây thảo sống lâu năm, cao trung bình từ 40 – 100 cm, thân mềm, rễ màu trắng, mọc thành chùm và ăn sâu xuống đất. Bộ phận được sử dụng làm dược liệu chính là thân rễ (củ Trạch tả), có dạng hình cầu, hình trứng hoặc hình con quay, bề mặt vàng nhạt, có rãnh ngang nhỏ và mùi thơm nhẹ.
Lá trạch tả mọc thành cụm ở gốc, dài 15 – 30 cm, có dạng mác, đầu nhọn, cuống thuôn. Hoa mọc trên cán cao, nhẵn, phân thành nhiều vòng, mỗi hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng nhạt, tạo thành cụm hoa thanh thoát đặc trưng.
Tại Việt Nam, cây phân bố chủ yếu ở vùng núi phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Điện Biên… Cây thường mọc ở những vùng đất ẩm, nước nông, ven hồ, đầm lầy, bờ sông, nơi có khí hậu mát mẻ và độ ẩm cao – điều kiện lý tưởng giúp cây phát triển tự nhiên.
![]() |
| Trạch tả thường được phối hợp với các vị thuốc lợi niệu, thanh nhiệt,... |
Đặc điểm dược liệu và cách thu hái
Phần rễ củ trạch tả có kích thước trung bình dài 5–6 cm, đường kính khoảng 5 cm, bên ngoài phủ lớp vỏ vàng nhạt có nhiều rãnh nhỏ chạy ngang. Khi khô, củ có mùi thơm nhẹ, vị hơi đắng.
Trạch tả được thu hoạch hai lần mỗi năm, thường vào tháng 6 và tháng 12. Trước khi thu hái, người dân cắt bỏ phần hoa để dồn dinh dưỡng cho củ phát triển. Sau khi thu hoạch, củ được rửa sạch, thái lát mỏng, phơi hoặc sấy khô để dùng dần trong các bài thuốc.
Thành phần hóa học của trạch tả
Các nhà khoa học chỉ mới phân tích thấy được tinh dầu, chất nhựa 7%, chất protid và 23% chất bột. Thành phần hoạt chất chưa rõ.
Dược điển Triều Tiên quy định: Độ ẩm dưới 15%, tro dưới 7%, tro không tan trong HCl dưới 2%, cao rượu trên 7%.
Công dụng và liều dùng trong Y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, trạch tả có vị ngọt nhạt hơi mặn, tính hàn, quy vào hai kinh Thận và Bàng quang. Dược liệu này có hai công dụng chính:
- Tả hỏa ở gan, thận: giúp thanh nhiệt, tiêu độc.
- Trục thủy ở bàng quang, tam tiêu: giúp lợi tiểu, tiêu phù, giảm viêm.
Trong thực tế lâm sàng, trạch tả thường được phối hợp với các vị thuốc lợi niệu, thanh nhiệt, trừ thấp để điều trị phù thũng, sỏi thận, viêm gan, mỡ máu cao và tiểu đường. Ngoài ra, trong các bài thuốc bổ thận, vị thuốc này thường được thêm vào với lượng nhỏ để phòng sinh thấp nhiệt do thuốc bổ gây ra.
Liều dùng phổ biến: 10 – 30 g/ngày, dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc phối hợp trong thang thuốc cổ phương. Một số kinh nghiệm dân gian còn sử dụng trạch tả để lợi sữa và hỗ trợ tiêu độc trong cơ thể.
Một số bài thuốc kinh nghiệm
Chữa cước khí, bí ỉa đái, tức ngực, đầy bụng
Trạch tả 8g, binh lang 4g, xích phục linh 4g, chỉ xác 4g, mộc thông 4g, khiêm ngưu 6g, đem tán thành bột. Nấu với nước gừng tươi, hành ta mà uống.
Chữa ho, khó thở, nặng mặt
Trạch tả 20g, bạch truật 8g đem sắc uống nóng.
Chữa viêm thận cấp, đái ít, phù
Trạch tả, phục linh, hạt mã đề, trư linh, đều mỗi vị 12g, đem sắc uống.
Chữa thuỷ thũng, cổ trướng
Trạch tả và bạch truật mỗi vị 15g, đem nghiền thành bột, uống với nước sắc phục linh.
Chữa tiểu tiện khó do thử nhiệt
Trạch tả và xa tiền tử mỗi vị 10g, thông thảo 6g, sắc lấy nước uống.
Chữa mỡ máu cao
Trạch tả 3g, hoàng tinh 3g, hà thủ ô 3g, kim anh tử 3g, thảo quyết minh 6g, sơn tra 3g, tang ký sinh 6g, mộc hương 1g. Chế thành cao làm viên, mỗi viên tương đương 1.1g dược liệu. Ngày uống 2 lần, mỗi lần 5 - 8 viên.
Lưu ý khi sử dụng
Trạch tả là dược liệu lành tính, không độc, tuy nhiên vẫn cần dùng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của thầy thuốc. Người có cơ địa nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng nhẹ như: Đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, nổi mẩn, ngứa, phát ban, sưng phù mặt, khó thở
Khi xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào, người dùng nên ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ để được xử lý kịp thời.



