![]() |
| Thạch tùng răng cưa, tên khoa học Huperzia serrata, là một loài thực vật có mạch thuộc họ Thạch tùng (Lycopodiaceae). |
Giới thiệu về thạch tùng răng cưa
Thạch tùng răng cưa là gì?
Thạch tùng răng cưa, tên khoa học Huperzia serrata, là một loài thực vật có mạch thuộc họ Thạch tùng (Lycopodiaceae). Đây là loại cây thân thảo, cao khoảng 15 - 50cm, phân bố chủ yếu ở các vùng ôn đới và cận nhiệt đới tại Đông Á như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ. Từ lâu, thạch tùng răng cưa đã được Đông y sử dụng.
Giá trị khoa học hiện đại của cây nằm ở Huperzine A - một alkaloid tự nhiên, vốn là chất ức chế enzyme Acetylcholinesterase mạnh mẽ, giúp tăng nồng độ acetylcholine trong não, từ đó cải thiện chức năng ghi nhớ và hỗ trợ điều trị suy giảm nhận thức như Alzheimer. Với tiềm năng này, thạch tùng răng cưa đang thu hút sự quan tâm lớn từ giới nghiên cứu.
Đặc điểm của thạch tùng răng cưa
Hình thái: Cây mọc trên đất hoặc bám vào cây khác. Thân đứng, cao 15 - 40 cm. Lá hình bầu dục đến hình mũi mác, dài khoảng 1.5 cm, rộng 3mm, mép có răng cưa sắc.
Sinh học: Cây sinh sản qua túi bào tử hình thận, màu vàng nâu, mọc ở nách lá. Quá trình sinh trưởng của cây rất chậm và phức tạp.
![]() |
| Cây sinh sản qua túi bào tử hình thận, màu vàng nâu, mọc ở nách lá. |
Sinh thái: Thạch tùng răng cưa ưa ẩm mát, thường sống dưới tán rừng rậm. Cây được xem là quý hiếm và nằm trong danh sách bảo tồn nguồn gen do khai thác quá mức và khả năng tái sinh kém.
Phân bố, thu hái và chế biến
Phân bố: Phân bố rộng rãi ở Châu Á, nhưng ở Việt Nam, cây chỉ mới được phát hiện rải rác ở các vùng núi cao trên 1000m tại Sa Pa (Lào Cai) và Đà Lạt (Lâm Đồng).
Nguồn cung: Thạch tùng răng cưa sinh trưởng rất chậm và gần như không được nuôi trồng đại trà, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng và năng suất thấp.
Bộ phận sử dụng: Phần thân cây trên mặt đất là bộ phận chính được thu hái để chiết xuất hoạt chất.
Công dụng của thạch tùng răng cưa
Y học hiện đại
Công dụng chính của thạch tùng răng cưa (Huperzia serrata) tập trung vào hoạt chất Huperzine A (HupA), một alkaloid tự nhiên được nghiên cứu rộng rãi và bán dưới dạng chất bổ sung chế độ ăn uống.
![]() |
| Hoạt chất Huperzine A (HupA), một alkaloid tự nhiên được nghiên cứu rộng rãi và bán dưới dạng chất bổ sung chế độ ăn uống |
Hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer và rối loạn nhận thức: Hoạt động chủ yếu của HupA là một chất ức chế chọn lọc enzyme Acetylcholinesterase (AChE). Bằng cách ngăn chặn enzyme này phân hủy acetylcholine (chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ), HupA giúp tăng nồng độ acetylcholine trong não, từ đó cải thiện chức năng nhận thức.
Cơ chế này tương tự như các loại thuốc tân dược hiện đại được dùng để điều trị Alzheimer.
Bảo vệ thần kinh và tác dụng chống oxy hóa: Ngoài tác dụng lên AChE, HupA còn thể hiện khả năng bảo vệ thần kinh (neuroprotection) thông qua các đặc tính chống chết tế bào (anti-apoptosis), chống viêm và chống oxy hóa.
HupA được cho là có thể can thiệp vào con đường lắng đọng protein beta-amyloid (một đặc trưng của bệnh Alzheimer) và ức chế một số thụ thể thần kinh (N-methyl-D-aspartate), góp phần bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các tổn thương thoái hóa.
Các nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy tiềm năng trong việc bảo vệ khỏi nhiễm độc thần kinh, tổn thương tái tưới máu gan và suy giảm nhận thức liên quan đến bệnh tiểu đường.
Các ứng dụng y học khác
HupA đã được báo cáo sử dụng để điều trị bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis), một rối loạn thần kinh cơ. Ngoài ra, một số bệnh nhân ung thư dùng HupA để giảm tác dụng phụ thần kinh và đau do hóa trị liệu, HupA cũng cho thấy tiềm năng trong việc tăng cường kiểm soát đường huyết.
Y học cổ truyền
Tính vị, tác dụng: Thạch tùng răng cưa có tính bình, vị đắng, hơi ngọt, có tác dụng hoạt huyết tán ứ, thoái nhiệt, chỉ huyết, tiêu thũng giải độc, gây mê, giảm đau.
Trong đông y, thạch tùng răng cưa thường được dùng trị đòn ngã tổn thương, vết thâm tím sưng đau; nôn ra máu, tiểu máu, trĩ chảy máu. Ở Vân Nam (Trung Quốc) còn dùng trị viêm phổi, phế ung, lao thương thổ huyết, thũng độc.
Các công dụng khác: Lợi tiểu, theo y học cổ truyền, thạch tùng giúp "thanh nhiệt, lợi thấp", hỗ trợ bài tiết qua đường tiểu, thường dùng trong các trường hợp phù thũng, tiểu ít, tiểu rắt do thấp nhiệt.
Cầm máu: Một số bài thuốc dân gian dùng cây này để hỗ trợ cầm máu trong các trường hợp chảy máu cam, vết thương nhỏ ngoài da, với tác dụng "thu liễm", giúp làm lành tổn thương nhanh hơn.
An thần: Với đặc tính trấn tĩnh, cây còn được sử dụng trong các bài thuốc giúp an thần, giảm lo âu, mất ngủ và hỗ trợ làm dịu tinh thần, đặc biệt trong những trường hợp suy nhược thần kinh hay mất ngủ kéo dài.
Cách dùng và bài thuốc từ thạch tùng răng cưa
Cách dùng
Liều dùng 3 - 10g dưới dạng thuốc sắc.
Dùng ngoài trị đinh nhọt, viêm mủ da, rắn cắn, bỏng, cháy da: Giã cây tươi đắp ngoài.
Cải thiện trí nhớ, hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer: Đem rửa qua nước sạch một lần 6 gram thạch tùng răng cưa, cho thạch tùng răng cưa vào bình giữ nhiệt và tráng qua nước sôi một lần, thêm khoảng 350ml nước sôi vào bình, đậy kín nắp và ủ trong thời gian khoảng 20 phút là dùng được. Nước hãm uống thay nước hàng ngày như một loại trà.
Bài thuốc
Trị đòn ngã tổn thương: Dùng thạch tùng răng cưa 16g sắc uống, đồng thời giã cây tươi đắp ngoài chỗ đau.
Trị đinh nhọt và viêm mủ da: Rửa sạch và giã nát thạch tùng răng cưa, bán biên liên, tử hoa địa đinh, vảy rồng có định lượng bằng nhau cùng với nhau, thêm giấm rồi đắp lên phần bị đau, viêm.
Lưu ý
Phản ứng phụ
Do hàm lượng huperzine A cao, thạch tùng răng cưa có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt. Một số trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra như dị ứng, mẩn ngứa, phát ban.
Bộ phận dùng
Thân cây trên mặt đất (dùng tươi hoặc khô). Liều dùng phổ biến là 3 - 10g dưới dạng thuốc sắc hoặc hãm trà.
Cảnh báo
Tuyệt đối không sử dụng cho phụ nữ có thai. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng để tránh tương tác với thuốc khác (đặc biệt là các thuốc ức chế cholinesterase khác) và kiểm soát liều lượng an toàn.





