| Philippines dừng nhập khẩu gạo: Cú sốc ngắn hạn hay bài toán dài hạn cho Việt Nam? Thị trường gạo Việt Nam không chịu tác động lớn Xuất khẩu gạo giảm tốc, thị trường trong nước trầm lắng cuối vụ |
![]() |
| Người tiêu dùng trong nước vẫn đang phải mua gạo với giá cao ngất ngưởng, một thực trạng được lý giải bởi nhiều yếu tố từ chuỗi cung ứng đến chi phí vận hành. |
Áp lực bủa vây doanh nghiệp xuất khẩu
Hai năm 2023-2024 có thể xem là “thời kỳ vàng” của ngành xuất khẩu gạo Việt Nam, khi chúng ta được hưởng lợi trực tiếp từ chính sách siết chặt xuất khẩu của Ấn Độ - quốc gia chiếm tới 40% thị phần gạo toàn cầu. Việc thị trường thiếu hụt một nguồn cung khổng lồ đã đẩy giá gạo thế giới tăng vọt, giúp Việt Nam đạt sản lượng xuất khẩu kỷ lục 9 triệu tấn vào năm ngoái. Thế nhưng, bức tranh tươi sáng đó đã nhanh chóng thay đổi kể từ tháng 9/2024, khi Ấn Độ chính thức dỡ bỏ lệnh cấm.
Sự trở lại của “người khổng lồ” Ấn Độ đã ngay lập tức tạo ra một cú sốc cung trên thị trường toàn cầu. Nguồn cung dồi dào trở lại đã kéo giá gạo lao dốc không phanh. Theo số liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), tính đến ngày 22/10, giá gạo 5% tấm của Việt Nam chỉ còn 368 USD/tấn, giảm sâu tới 35% so với cùng kỳ năm trước và là mức giá thấp nhất trong vòng 10 năm qua. Tình hình cũng không mấy khả quan hơn trên thị trường quốc tế, khi gạo cùng loại của Thái Lan cũng giảm xuống chỉ còn 333 USD/tấn, mức thấp nhất kể từ tháng 10/2007.
Các dự báo từ Hội đồng Ngũ cốc Quốc tế (IGC) càng làm gia tăng thêm áp lực. Sản lượng gạo toàn cầu trong niên vụ 2025-2026 được dự kiến sẽ đạt mức kỷ lục 727 triệu tấn, tăng 1,5% so với vụ trước. Cùng với đó, lượng tồn kho cũng tăng 4,7%, lên tới 183 triệu tấn. Riêng tại Ấn Độ, sản lượng ước đạt 145 triệu tấn (tăng 7%) và kho dự trữ tính đến ngày 1/9 đã ở mức cao nhất lịch sử với 48,2 triệu tấn. Những con số này cho thấy một thực tế rõ ràng: cung đang vượt xa cầu.
Trong bối cảnh nguồn cung dư thừa, nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn lại sụt giảm mạnh. Philippines, quốc gia nhập khẩu gạo lớn nhất thế giới và là thị trường trọng điểm của Việt Nam, đã tạm ngưng nhập khẩu từ ngày 1/9 để bảo hộ sản xuất trong nước trong mùa thu hoạch. Quyết định này đã giáng một đòn mạnh vào các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Ông Nguyễn Chí Thành, Giám đốc ngành hàng lúa gạo của Angimex, cho biết đơn hàng xuất khẩu của công ty đã giảm khoảng 30% so với cùng kỳ. Tương tự, một doanh nghiệp tại Đồng Tháp cũng xác nhận lượng đơn hàng trong quý IV đã giảm gần 35%, phần lớn các hợp đồng sang Philippines đều bị tạm ngưng.
Tác động tiêu cực này được phản ánh rõ nét qua số liệu thống kê của Bộ Nông nghiệp và Môi trường. Trong 9 tháng đầu năm, dù lượng gạo xuất khẩu đạt 7 triệu tấn (tăng nhẹ 0,1% về lượng) nhưng giá trị thu về chỉ đạt 3,55 tỷ USD, giảm mạnh tới 18,5% do giá xuất khẩu bình quân lao dốc. Tình trạng dư cung toàn cầu và tồn kho ở mức cao đang khiến gạo Việt mất dần lợi thế cạnh tranh, đẩy các doanh nghiệp vào một giai đoạn kinh doanh đầy thách thức.
Vì sao người tiêu dùng chưa được hưởng lợi?
Khi giá xuất khẩu và giá lúa gạo nguyên liệu trong nước đồng loạt giảm sâu, người tiêu dùng kỳ vọng giá bán lẻ sẽ sớm được điều chỉnh tương ứng. Tại An Giang, dữ liệu từ Sở Nông nghiệp và Môi trường cho thấy giá gạo IR 504 chỉ còn 7.700-8.000 đồng/kg, thấp hơn 2.500-2.800 đồng so với năm ngoái. Các giống phổ biến khác như OM 18, OM 380 cũng ghi nhận mức giảm 15-20%. Tuy nhiên, trên thực tế, giá gạo tại các siêu thị, đại lý ở các thành phố lớn như TP.HCM vẫn “bình chân như vại” và neo ở mức đỉnh của một năm qua.
Cụ thể, các loại gạo thơm như Jasmine, Hương Lài, Nàng Hoa vẫn được bán với giá 18.000-22.000 đồng/kg; gạo ST25 hữu cơ giữ giá 50.000-60.000 đồng/kg; thậm chí nếp phổ thông, dù giá nguyên liệu đã giảm hơn một nửa, vẫn được bán lẻ ở mức 21.000-22.000 đồng/kg.
Lý giải cho sự chênh lệch này, các doanh nghiệp phân phối cho rằng nguyên nhân không đến từ hành vi đầu cơ, mà xuất phát từ những yếu tố cố hữu trong chuỗi cung ứng và chi phí vận hành. Thứ nhất là “độ trễ” của chuỗi lưu thông. Bà Hạnh, chủ một cửa hàng gạo tại phường An Hội Đông, giải thích rằng dù giá nguyên liệu đã hạ, các đầu mối lớn vẫn đang giao hàng theo các hợp đồng đã ký từ trước với giá cao. Lượng hàng tồn kho, đặc biệt là gạo đã đóng gói, vẫn phải bán ra theo giá vốn cũ.
Thứ hai, chi phí vận hành không những không giảm mà còn có xu hướng tăng. Đại diện một doanh nghiệp phân phối lớn tại phường Tân Bình (TP.HCM) cho biết, chi phí logistics và thuê kho bãi đã tăng từ 10-15% so với năm ngoái. Cùng với chi phí hao hụt, hư hỏng, các cửa hàng bán lẻ gần như không còn biên lợi nhuận để có thể điều chỉnh giảm giá bán.
Thứ ba, các hợp đồng cung ứng dài hạn cũng là một rào cản. Hầu hết các hệ thống siêu thị hiện đại đều ký hợp đồng với nhà cung cấp theo kỳ hạn 6 tháng đến 1 năm. Điều này giúp ổn định nguồn cung nhưng cũng khiến giá bán khó linh hoạt theo biến động ngắn hạn của thị trường. Hơn nữa, phân khúc gạo trung và cao cấp, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong các siêu thị, thường ít bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu đầu vào.
Cuối cùng, yếu tố mùa vụ và tâm lý thị trường cũng đóng vai trò quan trọng. Giai đoạn cuối năm là mùa cao điểm tiêu dùng cho lễ, Tết. Nhu cầu tăng mạnh khiến các nhà bán lẻ có xu hướng tích trữ hàng hóa, tạo ra một lực đỡ giúp giá khó giảm sâu. Các doanh nghiệp cũng lo ngại việc giảm giá mạnh rồi phải tăng lại khi chu kỳ mới bắt đầu sẽ làm mất niềm tin của khách hàng. Do đó, việc duy trì một mặt bằng giá ổn định được xem là giải pháp an toàn để giữ chân người tiêu dùng và ổn định dòng tiền. Với tất cả những lý do trên, có lẽ người tiêu dùng sẽ còn phải chờ một thời gian nữa mới có thể được hưởng lợi từ việc giá lúa gạo thế giới sụt giảm.



