![]() |
| Cây tử vi. |
Cây cảnh phong thủy ẩn chứa bí mật y học nào
Cây tử vi (hay còn gọi là Bắc tử kinh, Bằng lăng, Bằng lăng sẻ, Bách nhật hồng) có danh pháp khoa học là Lagerstroemia indica. Loài cây có nguồn gốc từ Đông Á này được nhà thực vật học người Pháp André Michaux đưa vào Hoa Kỳ khoảng năm 1790 tại Charleston, Nam Carolina. Hiện nay, tử vi được trồng phổ biến dưới dạng cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi có hoa làm cảnh ở vỉa hè, khuôn viên cây xanh, trường học, sân vườn biệt thự, công sở, công viên và dải phân cách đường bộ. Cây thường cao từ 3 đến 6 mét, với vỏ thân màu xám đen và những đường nứt mịn đặc trưng.
Trong văn hóa, đặc biệt là Trung Quốc, loài hoa này được gọi là “tử vi” và đã xuất hiện từ rất lâu trong văn học trung đại. Theo quan điểm phong thủy, bằng lăng sẻ được xem là loài cây mang lại may mắn, thịnh vượng, bình an và tài lộc. Tuy nhiên, giá trị của cây tử vi không chỉ dừng lại ở mặt cảnh quan hay ý nghĩa tinh thần. BS.CK2 Huỳnh Tấn Vũ (Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM cơ sở 3) cho biết vỏ và lá cây thường được sấy khô, nghiền thành bột để bào chế thành thuốc sắc, thuốc mỡ hoặc thuốc đắp. Các nghiên cứu hóa thực vật đáng tin cậy cũng đã nhấn mạnh ba thành phần hoạt tính chính gồm axit ellagic, quercetin và catechin.
Đáng chú ý, axit ellagic – một polyphenol – có đặc tính chống oxy hóa mạnh và chống viêm nhẹ. Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy hoạt chất này giúp giảm căng thẳng oxy hóa ở các tế bào nội mô. Trong khi đó, catechin góp phần loại bỏ gốc tự do và điều chỉnh quá trình oxy hóa cholesterol LDL. Bên cạnh đó, triterpenoid trong chiết xuất vỏ cây thể hiện tác dụng kháng khuẩn, còn anthocyanin trong cánh hoa hỗ trợ vi tuần hoàn và tăng độ bền thành mạch. Chiết xuất từ cây tử vi cũng được ghi nhận có khả năng ức chế bạch cầu, giảm viêm đường thở và giảm tiết nhầy – đặc biệt hữu ích trong mô hình hen suyễn thực nghiệm. Riêng quercetin còn giúp ổn định dưỡng bào (mast cell), từ đó giảm phản ứng dị ứng.
Hoa tử vi, đặc biệt là chiết xuất ethyl acetate, thể hiện hoạt lực chống oxy hóa tương đương trà xanh, hỗ trợ bảo vệ tế bào và giảm stress oxy hóa. Không những vậy, chiết xuất lá còn giúp tăng enzyme chống oxy hóa trong gan, bảo vệ tế bào gan khỏi độc tố và kích thích mọc tóc. Một nghiên cứu nhỏ tại Ấn Độ năm 2018 cho thấy chiết xuất vỏ cây tử vi (500 mg/ngày trong 8 tuần) có thể giúp giảm huyết áp tâm thu khoảng 7 mmHg và cải thiện chức năng nội mô, liên quan đến khả năng giãn mạch nhẹ của quercetin và catechin. Ngoài ra, vỏ cây còn có tác dụng làm se nhẹ và điều hòa nhu động ruột, cùng khả năng ức chế E. coli và một số vi khuẩn đường ruột trong nghiên cứu thực nghiệm.
Hướng dẫn sử dụng an toàn dược liệu tử vi
![]() |
| Người dân không nên tự ý dùng cây tử vi với liều cao hoặc khi đang có bệnh nền. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn. |
Từ những phân tích trên, bác sĩ Huỳnh Tấn Vũ cho rằng, dù cây tử vi thường được trồng làm cảnh, nhưng thực chất lại là một dược liệu nhiều tiềm năng. Điều này đã được ghi nhận trong y thư cổ Trung Quốc, Ayurveda Ấn Độ cũng như nhiều nghiên cứu hiện đại. Trong y học cổ truyền, cây tử vi có vị đắng, tính hàn. Vỏ thân giúp thanh nhiệt, giải độc, nhờ vậy thường được dùng trong các trường hợp bế kinh, đau họng hoặc lở ngứa ngoài da. Bên cạnh đó, rễ và hoa có tác dụng chỉ huyết, hoạt huyết, tiêu thũng và giải độc.
Không chỉ vậy, nhờ các hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa, điều hòa tim mạch và kháng khuẩn, cây tử vi hiện đang được quan tâm nhiều hơn trong lĩnh vực y học tự nhiên. Tại Ấn Độ, cây tử vi cũng được sử dụng với nhiều công dụng: phần thân được dùng làm thuốc kích thích, hạ sốt; lá có tác dụng nhuận tràng, lợi tiểu; hoa hỗ trợ cải thiện các triệu chứng sản hậu, huyết ứ; còn rễ lại được dùng trong điều trị ghẻ lở, mụn nhọt, xơ gan, viêm tuyến vú, bụng trướng nước, viêm gan và nhiều dạng xuất huyết khác. Để tham khảo, các bài thuốc từ cây tử vi thường được áp dụng với liều lượng như sau: bột vỏ cây 2–5 g mỗi ngày, chia nhiều lần, uống với nước ấm hoặc mật ong.
Với thuốc sắc lá, đun nhỏ lửa 30 g lá tươi với 500 ml nước đến khi còn khoảng 200 ml, sau đó uống 50 ml mỗi lần, ba lần mỗi ngày. Riêng thuốc bôi ngoài da, dùng 10 g lá tươi trộn với 10 ml nước tạo hỗn hợp mịn, bôi hai lần/ngày nhằm hỗ trợ điều trị các vấn đề về da. Bác sĩ Tấn Vũ cũng lưu ý các vấn đề an toàn quan trọng. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh dùng liều cao (>5 g/ngày). Trẻ dưới 12 tuổi có thể dùng một nửa liều người lớn, miễn là không có biểu hiện dị ứng. Ngoài ra, dùng liều cao bột vỏ cây có thể gây khó chịu tiêu hóa, buồn nôn hoặc táo bón do tác dụng làm se.
Về tương tác thuốc, những người bị huyết áp thấp cần thận trọng, vì tác dụng giãn mạch của cây có thể làm tăng hiệu lực của thuốc hạ huyết áp. Bên cạnh đó, cây tử vi cũng có khả năng tương tác với thuốc chống tiểu cầu hoặc thuốc chống đông (do chứa flavonoid), vì vậy người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Đối với bệnh nhân mắc bệnh tự miễn đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, việc dùng cây tử vi cũng phải có sự đồng ý của bác sĩ. Mặc dù phản ứng dị ứng rất hiếm gặp, người dùng vẫn nên thử trên một vùng da nhỏ để hạn chế nguy cơ viêm da tiếp xúc. Đồng thời, người dân được khuyến cáo không tự ý sử dụng hoặc lạm dụng cây tử vi, đặc biệt là với liều cao hoặc khi đang có bệnh nền. Tốt nhất, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.











