Đưa hàng Việt lên sàn Hoa Kỳ: Cơ hội lớn, cần bước đi đúng hướng Hàng Việt chiếm ưu thế nhưng chưa chiếm niềm tin Thương mại điện tử toàn cầu: Bệ phóng mới cho hàng Việt vươn xa |
![]() |
Dây chuyền sản xuất dệt may tại nhà máy ở Việt Nam, nơi nhiều doanh nghiệp vẫn phải nhập khẩu đến 80% nguyên phụ liệu từ nước ngoài. |
Chuỗi cung ứng thiếu hoàn chỉnh, thương hiệu gặp khó
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu nhiều biến động, quy tắc xuất xứ không còn là vấn đề kỹ thuật thuần túy mà đã trở thành một yếu tố chiến lược, chi phối trực tiếp năng lực cạnh tranh và giá trị thương hiệu của sản phẩm xuất khẩu Việt Nam. Một trong những ngành chịu tác động rõ nét nhất là dệt may – lĩnh vực có kim ngạch xuất khẩu lớn nhưng lại phụ thuộc từ 40 - 80% nguyên phụ liệu nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc…
Ông Nguyễn Xuân Linh, lãnh đạo Công ty Cổ phần Scavi, thừa nhận dù đã sớm triển khai xây dựng chuỗi cung ứng, doanh nghiệp vẫn phải nhập khẩu tới 30–40% nguyên liệu. Hệ quả là chi phí tăng cao, vận hành logistics phức tạp, đồng thời phát sinh rủi ro trong việc truy xuất nguồn gốc và đáp ứng quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Dưới góc nhìn của một doanh nghiệp đầu ngành, ông Lê Tiến Trường – Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) – cho rằng các doanh nghiệp cần chủ động phân loại rõ nhóm vải có thể sản xuất trong nước để giảm phụ thuộc nhập khẩu, đồng thời ứng dụng công nghệ số nhằm tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Chia sẻ từ ông Massimiliano Garzoni – Giám đốc điều hành khu vực Hồng Kông, Tập đoàn Giorgio Armani – cũng củng cố quan điểm trên: điều các nhà thu mua toàn cầu ưu tiên hàng đầu hiện nay không còn là giá thành, mà là năng lực cung ứng nguyên liệu nội địa. Theo ông, đây chính là “chìa khóa” để ngành dệt may Việt duy trì thị phần và giữ uy tín với các đối tác quốc tế.
Không chỉ dệt may, nhiều ngành xuất khẩu chủ lực khác cũng vấp phải khó khăn trong việc chứng minh xuất xứ do chuỗi cung ứng còn phân mảnh và phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu từ nước thứ ba. Đại diện Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) đánh giá: các quy định về xuất xứ trong Hiệp định EVFTA dù nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch, nhưng trên thực tế rất phức tạp và khó đáp ứng nếu thiếu chuỗi cung ứng có chiều sâu.
Báo cáo của Công ty Chứng khoán Asean cũng cảnh báo rằng tại thị trường Mỹ, các doanh nghiệp phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu đang đối mặt với nguy cơ bị áp thuế cao – lên tới 40% – do vi phạm quy tắc “transshipping” (trung chuyển hàng). Trong khi đó, các doanh nghiệp có tỷ lệ nội địa hóa cao như HTG, TCM, TNG hay MSH lại ít bị tác động và thậm chí có cơ hội gia tăng thị phần khi Mỹ tăng cường kiểm soát hàng hóa từ Trung Quốc.
Chủ động hóa nguồn cung là điều kiện sống còn
![]() |
Doanh nghiệp Việt tăng cường liên kết sản xuất nguyên phụ liệu trong nước nhằm xây dựng chuỗi cung ứng khép kín và đáp ứng quy tắc xuất xứ trong các FTA. |
Giới chuyên gia đồng thuận rằng để bảo vệ vị thế và thương hiệu hàng Việt trên thị trường quốc tế, giải pháp căn cơ là nâng cao năng lực chủ động về nguyên phụ liệu trong nước, đồng thời xây dựng chiến lược rõ ràng liên quan đến xuất xứ hàng hóa.
Tại một hội nghị có sự tham gia của các cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài, ông Trương Văn Cẩm – Phó Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (Vitas) – nhấn mạnh: ngành dệt may đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết về tự chủ nguyên liệu đầu vào. Ông kiến nghị các cơ quan đại diện hỗ trợ kêu gọi đầu tư vào lĩnh vực sản xuất vải, phụ liệu tại Việt Nam để xây dựng chuỗi cung ứng khép kín, đủ khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ và gia tăng sức chống chịu trước biến động thị trường.
Ở phương diện chính sách, Việt Nam đã có bước tiến đáng chú ý khi từ tháng 5/2025 đã tập trung hóa quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và khởi động xây dựng nền tảng kỹ thuật số quốc gia phục vụ hoạt động thương mại. Thực tế cho thấy, có doanh nghiệp đã được cấp C/O trong chưa đầy 24 giờ, tuy nhiên vẫn có nhiều trường hợp phải chờ đến một tuần – gây ách tắc dòng vốn và ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng. Điều này đặt ra yêu cầu tiếp tục cải cách hành chính, chuẩn hóa quy trình, đồng thời cho phép doanh nghiệp đủ điều kiện được tự chứng nhận xuất xứ.
Ông Jean-Jacques Bouflet – Phó Chủ tịch EuroCham – cũng nhấn mạnh vai trò của việc minh bạch hóa, thống nhất mã HS, giá trị hải quan và cơ chế tham chiếu giữa các cơ quan chức năng của các quốc gia đối tác. Ông lưu ý: sự thiếu rõ ràng trong định nghĩa “hàng hóa trung chuyển” theo cách hiểu mới của Mỹ cũng đang là thách thức lớn khi áp dụng quy tắc xuất xứ trong khuôn khổ EVFTA.
Về dài hạn, gia tăng tỷ lệ nội địa hóa không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế, mà còn là đòn bẩy để nâng tầm thương hiệu Việt. Điều này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các doanh nghiệp, cơ quan quản lý, đại diện ngoại giao và nhà đầu tư, từ đó hình thành một hệ sinh thái cung ứng chủ động, bền vững.
Tiềm năng mở rộng thị phần hàng Việt tại các thị trường khó tính như Mỹ hay EU là hoàn toàn có cơ sở. Tuy nhiên, việc dựa dẫm vào ưu đãi thuế là chưa đủ. Yếu tố cốt lõi để vươn xa chính là năng lực kiểm soát chất lượng, sự minh bạch trong chuỗi cung ứng và bản lĩnh xây dựng thương hiệu. Trong môi trường thương mại toàn cầu ngày càng khắt khe, chủ động hóa xuất xứ không còn là một lựa chọn – mà là điều kiện sống còn.