ASUS ZenFone 10 vs Apple iPhone 14 Pro |
ASUS ZenFone 10 với Apple iPhone 14 Pro: Thiết kế
Cả hai thiết bị đều có các góc bo tròn và các cạnh phẳng. Tuy nhiên, ASUS đã làm tốt hơn việc điều chỉnh điện thoại để tạo sự thoải mái khi cầm trên tay, do thực tế là nó có mặt sau cảm ứng mềm, không phẳng với khung mà cong ra ngoài. Mặt khác, iPhone 14 Pro có mặt sau bằng kính. ZenFone 10 có khung làm bằng nhôm, trong khi iPhone 14 Pro có khung thép không gỉ.
Cả hai điện thoại thông minh đều có màn hình phẳng, với thiết lập camera phía trước khác nhau. ZenFone 10 bao gồm một lỗ camera hiển thị ở góc trên cùng bên trái. IPhone 14 Pro có một đường cắt hình viên thuốc ở trên cùng, chính giữa.
Các viền xung quanh màn hình trên cả hai điện thoại thông minh đều khá mỏng, mặc dù viền trên iPhone 14 Pro cũng đồng nhất. ZenFone 10 có hai camera ở mặt sau, mỗi camera đều có đảo camera riêng. iPhone 14 Pro có ba camera ở mặt sau, tất cả đều là một phần của cùng một đảo camera. ZenFone 10 ngắn hơn một chút, hẹp hơn đáng kể và dày hơn một chút. Nó cũng nhẹ hơn rất nhiều ở mức 172 gam so với 206 gam của iPhone 14 Pro.
Cả hai điện thoại thông minh đều đạt chứng nhận IP68 cho khả năng chống nước và bụi. ZenFone 10 dễ sử dụng hơn bằng một tay và nhìn chung cũng dễ cầm hơn. Tuy nhiên, cả hai thiết bị đều có cảm giác như những món đồ công nghệ cao cấp khi cầm trên tay.
ASUS ZenFone 10 so với Apple iPhone 14 Pro: Màn hình
Bạn sẽ tìm thấy màn hình Super AMOLED 5,9 inch fullHD+ (2400 x 1080) trên ZenFone 10. Màn hình đó phẳng và hỗ trợ tốc độ làm mới 144Hz. Nó cũng hỗ trợ nội dung HDR10+ và độ sáng lên tới 1.100 nit. Bảng điều khiển có tỷ lệ khung hình 20: 9, trong khi kính cường lực Gorilla Glass Victus được đặt trên bảng điều khiển. Tuy nhiên, tốc độ làm mới 144Hz chỉ khả dụng khi chơi game.
ASUS ZenFone 10 |
Mặt khác, iPhone 14 Pro có màn hình OLED 6,1 inch 2556 x 1179 LTPO Super Retina XDR. Bảng điều khiển đó cũng phẳng và hỗ trợ tốc độ làm mới 120Hz. Nội dung HDR10 cũng được hỗ trợ, cũng như Dolby Vision. Bảng điều khiển này có độ sáng tối đa lên tới 2.000 nit và có tỷ lệ khung hình 19,5:9. Kính Ceramic Shield được đặt phía trên màn hình nhằm mục đích bảo vệ.
Cả hai tấm này đều tuyệt vời. Chúng đủ sắc nét và cung cấp góc nhìn tốt cũng như phản hồi cảm ứng. Màu sắc sống động và màu đen sâu. Bảng điều khiển của iPhone 14 Pro có một lợi thế lớn, đó là độ sáng. Nếu bạn thường xuyên sử dụng điện thoại dưới ánh nắng trực tiếp thì iPhone 14 Pro chắc chắn là lựa chọn tốt hơn. Màn hình của ZenFone 10 không thực sự mờ, nhưng khi bạn ở dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt về độ sáng.
ASUS ZenFone 10 so với Apple iPhone 14 Pro: Hiệu năng
SoC Snapdragon 8 Gen 2 cung cấp nhiên liệu cho ZenFone 10. ASUS cũng trang bị RAM LPDDR5X lên đến 16GB bên trong điện thoại này và bộ nhớ flash UFS 4.0 lên đến 512GB. IPhone 14 Pro được cung cấp sức mạnh bởi bộ vi xử lý Apple A16 Bionic, 6GB RAM và bộ nhớ NVMe lên đến 1TB. Tuy nhiên, cả hai điện thoại đều không cung cấp khả năng mở rộng bộ nhớ.
Hiệu suất vượt trội trên cả hai điện thoại thông minh. Không cần phải nói, chúng được cài đặt sẵn phần mềm hoàn toàn khác nhau, nhưng cả hai đều hoạt động rất tốt. Cả hai đều rất mượt mà và điều đó phù hợp với hiệu suất tổng thể và thao tác cuộn.
Tuy nhiên, ZenFone 10 có nóng hơn khi chơi game.
ASUS ZenFone 10 so với Apple iPhone 14 Pro: Pin
ASUS trang bị viên pin 4.300mAh bên trong ZenFone 10. Mặt khác, iPhone 14 Pro có viên pin 3.200mAh. Giờ đây, cả hai điện thoại thông minh đều cung cấp thời lượng pin tốt, nhưng ZenFone 10 có vẻ lấn át iPhone 14 Pro. IPhone 14 Pro có thể vượt mốc 7 giờ mở màn hình mà không gặp sự cố, thậm chí vượt qua mốc 8 giờ trong một số trường hợp. ZenFone 10 đã nhiều lần đạt mốc 10 giờ bật màn hình và thậm chí có lần đạt mốc 11 giờ.
Về vấn đề sạc pin, ZenFone 10 hỗ trợ sạc có dây 30W, không dây 15W và sạc ngược có dây 5W. IPhone 14 Pro hỗ trợ sạc có dây 20W, không dây 15W (MagSafe) và sạc không dây 7,5W (Qi).
Thông số kỹ thuật
ASUS ZenFone 10 | Apple iPhone 14 Pro | |
Kích thước màn hình | Màn hình Super AMOLED 5,9 inch FullHD+ (tốc độ làm mới lên tới 144Hz, độ sáng tối đa 1.100 nits) | Màn hình OLED LTPO Super Retina XDR 6,1 inch (tốc độ làm mới 120Hz) |
Độ phân giải màn hình | 2400 x 1080 | 2556 x 1179 |
SoC | Qualcomm Snapdragon 8 thế hệ 2 | Apple A16 Bionic |
DRAM | 8GB/16GB (LPDDR5X) | 6GB |
Kho | 128GB/256GB/512GB (UFS 4.0), không thể mở rộng | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB, không thể mở rộng |
Camera sau | 50MP (khẩu độ f/1.9, ống kính góc rộng 24mm, kích thước pixel 1.0um, chống rung quang học gimbal, PDAF) 13MP (khẩu độ f/2.2, foV 120 độ, kích thước pixel 1.12um) | 48MP (khẩu độ f/1.8, góc rộng, kích thước pixel 1,22um, OIS dịch chuyển cảm biến, PDAF pixel kép) 12 MP (siêu rộng, khẩu độ f/2.2, 13mm, foV 120 độ, kích thước pixel 1,4um, PDAF pixel kép ) 12MP (chụp xa, khẩu độ f/2.8, ống kính 77mm, PDAF, OIS, zoom quang 3x) |
Camera trước | 32MP (khẩu độ f/2.5, kích thước điểm ảnh 0,7um) | 12MP (góc rộng, khẩu độ f/1.9, ống kính 23mm, PDAF) SL 3D (cảm biến độ sâu/sinh trắc học) |
Ắc quy | 4.300mAh, không thể tháo rời, Sạc có dây 30W Đi kèm bộ sạc | 3.200mAh, không thể tháo rời, sạc có dây 20W, sạc không dây MagSafe 15W, sạc không dây Qi 7,5W, sạc không dây ngược 5W Không bao gồm bộ sạc |
kích thước | 146,5x68,1x9,4mm | 147,5x71,5x7,9mm |
Trọng lượng | 172 gam | 206 gam |
Kết nối | 5G, LTE, NFC, Bluetooth 5.3, Wi-Fi, USB Type-C | 5G, LTE, NFC, Bluetooth 5.3, Wi-Fi, cổng Lightning |
Bảo vệ | Máy quét vân tay mặt bên | Quét khuôn mặt nâng cao |
Hệ điều hành | Android 13 ZenUI | iOS 16 |
Giá | 18.896.350,00 đồng | 23.626.350,00 Đồng |