| Thủ tướng đồng ý phương án nghỉ Tết Âm lịch 9 ngày Nàng nàng: Vị thuốc Đông y giúp hành huyết, trục ứ Toàn yết – Vị thuốc "độc mà quý" trong Đông y |
![]() |
| Diêm sinh (tên khoa học: Sulfur), còn được gọi là lưu hoàng, hoàng nha, oải lưu hoàng hay thạch lưu hoàng |
Diêm sinh là gì?
Diêm sinh (tên khoa học Sulfur), còn được gọi là lưu hoàng, hoàng nha, oải lưu hoàng hay thạch lưu hoàng, là một khoáng vật tự nhiên có mặt phổ biến trong lòng đất, núi lửa hoặc được bào chế từ các hợp chất chứa lưu huỳnh.
Trong tự nhiên, diêm sinh thường tồn tại dưới dạng các cục màu vàng tươi, không tan trong nước, dễ cháy với ngọn lửa xanh và tỏa ra mùi khét đặc trưng. Tùy theo nguồn gốc và cách chế biến, người ta chia lưu huỳnh thành nhiều loại, trong đó loại vàng óng ánh được xem là quý nhất. Riêng thổ lưu hoàng – có mùi tanh hôi, vị cay, tính nóng – chỉ dùng bên ngoài để sát trùng, trị ghẻ lở, tuyệt đối không được uống.
Bên cạnh vai trò trong ngành công nghiệp hóa học, diêm sinh còn là một vị thuốc quan trọng trong y học cổ truyền, được sử dụng hàng trăm năm qua để bổ thận, tráng dương, sát trùng và thông tiện.
Cách bào chế diêm sinh
Quá trình bào chế diêm sinh được thực hiện khá công phu:
Sau khi khai thác, diêm sinh được lọc bỏ tạp chất, đập nhỏ hoặc tán bột – gọi là diêm sinh sống.
Nếu dùng uống trong, phải chế biến với đậu hũ: cứ 100 kg lưu hoàng nấu với 200 kg đậu hũ cho đến khi đậu chuyển màu đen lục, sau đó bỏ đậu, lấy nước diêm sinh lọc qua rây, phần nước chảy xuống tạo thành hạt nhỏ gọi là ngư tử hoàng.
Phơi âm can (dưới bóng râm) rồi đập vụn, bảo quản nơi khô ráo để dùng dần.
![]() |
| Diêm sinh được đập vụn |
Phương pháp này giúp giảm độc tính của lưu huỳnh và giữ lại hoạt chất trị bệnh.
Thành phần hóa học
Thành phần chính của diêm sinh là lưu huỳnh (Sulfur) nguyên chất. Ngoài ra còn có thể chứa một số tạp chất vi lượng như: đất, vôi, sắt, asen (thạch tín), selenium, tellurium,...
Chính vì có thể chứa độc tố, diêm sinh tự nhiên chưa qua chế biến không được dùng để uống, mà chỉ dùng dưới dạng đã bào chế hoặc chế phẩm y học an toàn.
Tác dụng và công dụng của diêm sinh
Theo y học cổ truyền
Diêm sinh có vị chua, tính ôn, có độc nhẹ, quy vào các kinh Tâm, Thận, Đại tràng.
Các công dụng chính gồm:
Bổ thận hỏa, tráng dương, mạnh gân cốt, trị chứng liệt dương, yếu sinh lý, lạnh bụng, tay chân lạnh.
Thông tiện, trị táo bón do hàn tích lâu ngày, đặc biệt ở người cao tuổi.
Sát trùng, tiêu độc, dùng ngoài để chữa mụn nhọt, ghẻ lở, mẩn ngứa, phong thấp.
Hỗ trợ trị phong thấp, đau khớp, cứng mạch máu.
Theo y học hiện đại
Kích thích tiêu hóa: tạo hydrogen sulfide (H₂S) trong ruột, giúp tăng nhu động, làm nhuận tràng nhẹ.
Giảm ho, hóa đờm, hỗ trợ điều trị viêm khớp và viêm da (trong thí nghiệm động vật).
Sát khuẩn, kháng ký sinh trùng: Khi tiếp xúc với da, diêm sinh chuyển hóa thành các hợp chất có tác dụng ức chế vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh ngoài da.
Cách dùng và liều lượng
Diêm sinh thường dùng dưới dạng thuốc viên hoặc bột, liều trung bình 2 – 3 g mỗi ngày.
Bôi ngoài trị mụn nhọt: trộn diêm sinh, xà sàng tử, đại phong tử lượng bằng nhau, giã nát với dầu vừng rồi bôi lên vùng da bị tổn thương.
Chữa táo bón ở người già: diêm sinh 100 g, bán hạ 80 g, tán nhỏ, thêm mật làm hoàn; uống 10 – 20 viên/lần, ngày 2 – 3 lần.
Trị mụn trứng cá đỏ: diêm sinh 25 g, kinh phấn 5 g, phèn phi 5 g, hòa trong 300 ml rượu 50°, lắc đều, bôi nhiều lần mỗi ngày.
Điều trị bí đại tiện, phong thấp: diêm sinh tán bột, nhồi vào ruột lợn, hầm chín rồi tán mịn, làm viên nhỏ.
Chữa đái dầm: giã 3 g diêm sinh sống với một tép hành, đắp lên rốn trước khi ngủ.
![]() |
| Không dùng diêm sinh sống hoặc lưu huỳnh tự nhiên |
Lưu ý khi sử dụng
Không dùng diêm sinh sống hoặc lưu huỳnh tự nhiên.
Không sử dụng kéo dài hoặc vượt liều cho phép, vì dễ gây ngộ độc lưu huỳnh, tổn thương gan thận, thậm chí tử vong.
Phụ nữ mang thai, người âm hư hỏa vượng (nóng trong, gầy yếu, hay đổ mồ hôi, chóng mặt, đỏ gò má) không nên dùng.
Nếu cần dùng, phải có sự hướng dẫn của thầy thuốc hoặc bác sĩ chuyên khoa Đông y.
Ngoài ra, diêm sinh còn được dùng trong bảo quản dược liệu – gọi là “xông sinh”, tức đốt lưu huỳnh lấy khói xông thuốc để chống mối mọt, nấm mốc. Tuy nhiên, chỉ một số ít vị thuốc khó bảo quản (như cúc hoa, hoài sơn, ngưu tất...) mới được áp dụng phương pháp này.
Diêm sinh là khoáng vật tự nhiên chứa lưu huỳnh, vừa là nguyên liệu công nghiệp quan trọng, vừa là vị thuốc quý trong Đông y. Với tác dụng sát trùng, bổ dương, thông tiện và trị phong thấp, diêm sinh đã được sử dụng lâu đời trong dân gian.
Tuy nhiên, do có độc tính tự nhiên, người dùng tuyệt đối không tự ý dùng hoặc bào chế, mà cần tuân thủ chỉ định của thầy thuốc để đạt hiệu quả trị bệnh an toàn. Diêm sinh, nếu được sử dụng đúng cách, sẽ là “vị thuốc từ lòng đất” mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.





