| Lần đầu Việt Nam có 13 khách sạn đạt chuẩn Michelin Key Topas Ecolodge (Sa Pa) vào top 3 khu nghỉ dưỡng hàng đầu châu Á năm 2025 |
![]() |
| Chèo Bả Trạo là loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp yếu tố của tuồng cổ, nghi lễ, múa dân gian và dân ca |
Nghệ thuật diễn xướng và cấu trúc biểu diễn
Chèo Bả Trạo là loại hình nghệ thuật tổng hợp, kết hợp yếu tố của tuồng cổ, nghi lễ, múa dân gian và dân ca. Tên gọi “Bả Trạo” có nghĩa là “nắm chắc mái chèo”, tượng trưng cho sự vững vàng, đồng lòng và ý chí kiên định của ngư dân khi lênh đênh giữa biển khơi, đối mặt với sóng gió.
Đội hình và nhân vật
Một đội hình chèo Bả Trạo thường có từ 12 đến 20 người, gọi là “con trạo” (tay chèo), cùng ba nhân vật chính giữ vai trò điều phối:
Tổng Tiền (hay Tổng Sanh): Đứng ở mũi thuyền, là người hát xướng chính, dẫn dắt và điều hành toàn bộ đội hình. Tổng Tiền thường là người am hiểu nghi lễ, có giọng hát truyền cảm và uy tín trong cộng đồng.
Tổng Thương (hay Tổng Khoang): Đứng ở giữa khoang thuyền, đảm nhiệm vai trò phụ họa, mô phỏng cảnh tát nước, chống chọi khi thuyền gặp bão tố, tạo nên kịch tính cho tiết mục.
Tổng Lái (hay Tổng Hậu): Đứng ở đuôi thuyền, tượng trưng cho người điều khiển hướng đi – biểu trưng cho sự khéo léo, bản lĩnh và kinh nghiệm đi biển.
![]() |
| Một đội hình chèo Bả Trạo thường có từ 12 đến 20 người, gọi là “con trạo” (tay chèo) |
Ba nhân vật này thường được hóa trang theo phong cách hát Tuồng, khuôn mặt vẽ màu sắc thể hiện tính cách và yếu tố linh thiêng. Các con trạo mặc trang phục gọn gàng, tay cầm mái chèo sơn đen – trắng, tượng trưng cho âm – dương, cho nhịp nước và sự cân bằng trong vũ trụ.
Âm nhạc và lời ca
Âm nhạc trong chèo Bả Trạo là sự hòa quyện của trống, kèn, đàn nhị và sênh, tạo nên nhịp điệu vừa trang nghiêm vừa uyển chuyển. Âm điệu lời hát thường ngân dài, trầm bổng, khi thì man mác thương tiếc (trong lễ đưa linh Cá Ông), khi lại sôi nổi, mạnh mẽ thể hiện tinh thần ra khơi.
Kịch bản chèo Bả Trạo thường chia thành bốn phần chính:
Giáo đầu: Mở màn, giới thiệu đội hình, lời chào thần linh.
Hát tán dương công đức: Ca ngợi công đức của Cá Ông (Nam Hải Thần Ngư) - Vị thần che chở ngư dân giữa biển khơi.
Mô phỏng lao động: Phần trung tâm, các con trạo vừa hát vừa múa mô phỏng cảnh chèo thuyền, kéo lưới, chống bão. Những động tác chèo khi nhặt khi lơi thể hiện nhịp lao động và sự biến đổi của sóng nước.
Hò đưa linh: Thường xuất hiện trong nghi lễ tế Cá Ông, mang đậm màu sắc tâm linh, mô phỏng cảnh thuyền Bát Nhã đưa linh hồn người tử nạn về cõi Tây Thiên cực lạc. Phần này ảnh hưởng rõ nét từ nghi thức Trai đàn chẩn tế trong Phật giáo.
Ý nghĩa văn hóa và tín ngưỡng sâu sắc
Chèo Bả Trạo không chỉ là một tiết mục diễn xướng dân gian, mà còn là nghi thức tâm linh quan trọng trong lễ hội cầu ngư, cúng đầm và đặc biệt là lễ tế Cá Ông. Đây là nghi lễ mang trong mình niềm tin, lòng biết ơn và khát vọng hướng về biển cả của ngư dân.
![]() |
| Nghi lễ mang trong mình niềm tin, lòng biết ơn và khát vọng hướng về biển cả của ngư dân |
Tín ngưỡng thờ Cá Ông – Lời cầu an từ biển cả
Trong tâm thức ngư dân, Cá Ông (Đức Ngư Ông) là vị thần hộ mệnh, luôn hiển linh cứu giúp người đi biển gặp nạn. Chèo Bả Trạo chính là cách cộng đồng thể hiện lòng tri ân sâu sắc với vị thần biển cả, cầu mong “mưa thuận gió hòa”, “biển lặng sóng yên”, “cá tôm đầy khoang”.
Đó là lời cầu an chân thành, là niềm tin được gửi gắm qua từng nhịp chèo, từng câu hát, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
Tinh thần đồng lòng vượt khó
Mỗi động tác múa chèo, mỗi lời hát xướng – đáp đều thể hiện tinh thần đồng tâm hiệp lực và đoàn kết của cộng đồng. Đội hình chèo thuyền vững chãi, ba ông Tổng phối hợp nhịp nhàng biểu trưng cho sự thống nhất, quyết tâm vượt qua mọi thử thách của thiên nhiên. Cảnh các con trạo ngả nghiêng rồi cùng nhau đứng vững là hình ảnh ẩn dụ cho ý chí kiên cường, sức sống bền bỉ của người Việt trước nghịch cảnh.
Giá trị bảo tồn di sản văn hóa
![]() |
| Dù ở giữa đại ngàn, “linh hồn biển cả” vẫn ngân vang trong tiếng hò, tiếng trống, và trong trái tim những người con miền biển xa quê |
Với người dân miền biển di cư lên Gia Lai, việc duy trì chèo Bả Trạo trong các lễ hội không chỉ là giữ gìn một loại hình nghệ thuật dân gian, mà còn là cách kết nối với quê hương – nơi gắn bó với biển cả và ký ức tuổi thơ. Đây là di sản văn hóa phi vật thể quý giá, là cầu nối tâm linh giúp họ cảm thấy gần gũi hơn với nguồn cội, với nơi chốn thiêng liêng đã nuôi dưỡng bao thế hệ.
Ngày nay, nhiều cộng đồng ở Gia Lai và các tỉnh Tây Nguyên vẫn duy trì hoạt động truyền dạy chèo Bả Trạo cho thế hệ trẻ thông qua các lễ hội văn hóa hoặc chương trình giao lưu nghệ thuật. Những nỗ lực này là minh chứng cho sức sống bền bỉ của nghệ thuật truyền thống, giúp chèo Bả Trạo không bị mai một giữa nhịp sống hiện đại.
Đó cũng là cách người dân nơi đây tiếp nối mạch nguồn văn hóa dân tộc, khẳng định rằng dù ở giữa đại ngàn, “linh hồn biển cả” vẫn ngân vang trong tiếng hò, tiếng trống, và trong trái tim những người con miền biển xa quê.














