Hệ lụy từ việc thịt ngoại giá rẻ ồ ạt vào Việt Nam Việt Nam nhập 12.600 tấn thịt heo đông lạnh trong tháng 1 Thịt heo nhập khẩu tăng vọt: Bài toán cạnh tranh và định vị thương hiệu nội địa |
![]() |
Thị phần của các doanh nghiệp chăn nuôi quy mô lớn, khép kín như Tập đoàn Dabaco đang gia tăng đáng kể trong thời gian qua. |
Trong 8 tháng đầu năm 2025, các số liệu từ Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) đã vẽ nên một bức tranh đầy lo ngại. Việt Nam đã chi gần 275 triệu USD để nhập khẩu 102.000 tấn thịt heo, một con số tăng gần gấp đôi về trị giá so với cùng kỳ năm trước. Đáng nói, làn sóng nhập khẩu này diễn ra ngay cả khi giá bình quân đã tăng 17%, đạt mức 2.688 USD/tấn (khoảng 68.000 đồng/kg).
"Cơn bão" này không chỉ đến từ bên ngoài, mà còn cộng hưởng với những "cơn gió ngược" từ bên trong, đẩy ngành chăn nuôi nội địa vào một trong những giai đoạn khó khăn nhất lịch sử. Nhưng chính từ trong tâm bão, con đường chuyển mình của các thương hiệu Việt đang dần lộ rõ, không phải bằng sự phòng thủ yếu ớt, mà bằng một cuộc tấn công chiến lược vào pháo đài quan trọng nhất: niềm tin của người tiêu dùng.
Từ dịch bệnh đến cuộc chiến giá không cân sức
Thách thức lớn nhất và dai dẳng nhất đối với ngành chăn nuôi trong nước chính là dịch bệnh. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, dịch tả heo châu Phi đã xuất hiện tại cả 34 tỉnh, thành với 1.780 ổ dịch, buộc tiêu hủy gần 650.000 con heo chỉ từ đầu năm. Con số này không chỉ là thiệt hại về tài sản, mà còn là một đòn giáng mạnh vào nguồn cung, gây ra sự bất ổn nghiêm trọng. Cục Thú y cho biết, dịch chủ yếu bùng phát ở các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, nơi điều kiện an toàn sinh học còn lỏng lẻo. Đáng lo ngại hơn, sự xuất hiện của chủng virus mới có độc lực cao hơn khiến công tác kiểm soát càng thêm phần cam go.
Khi nguồn cung nội địa bị bào mòn bởi dịch bệnh, chi phí sản xuất lại trở thành gánh nặng thứ hai. Đại diện Hiệp hội Chăn nuôi Đông Nam Bộ thẳng thắn chỉ ra điểm yếu chí mạng: "Con giống, thức ăn và thuốc thú y đều phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu, khiến giá thành sản xuất heo hơi tại Việt Nam cao hơn nhiều so với các nước có ngành chăn nuôi công nghiệp". Quy mô nhỏ lẻ, manh mún và năng suất thấp càng khiến sản xuất trong nước khó cạnh tranh.
Chính hai yếu tố này đã tạo ra một khoảng trống thị trường khổng lồ, và thịt heo nhập khẩu đã nhanh chóng lấp đầy. Với giá bán lẻ chỉ từ 90.000 - 120.000 đồng/kg, thịt heo đông lạnh từ Nga, Brazil rẻ hơn thịt nội địa tới 50-78%. Một kg nạc nọng trong nước có giá lên tới 220.000 đồng, ba rọi cũng ở mức 160.000 - 180.000 đồng. Sự chênh lệch quá lớn này đã khiến nhiều nhà hàng, quán ăn, bếp ăn công nghiệp không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chuyển sang dùng thịt nhập khẩu để giữ chi phí ổn định. Cuộc chiến về giá rõ ràng là một cuộc chiến không cân sức, và phần thua đang nghiêng về phía các hộ chăn nuôi và doanh nghiệp nội địa.
![]() |
Thịt heo ba chỉ nhập khẩu từ Nga. |
Xây dựng thương hiệu từ chuồng trại đến bàn ăn
Đối mặt với thực tại khốc liệt, các doanh nghiệp chăn nuôi hàng đầu Việt Nam hiểu rằng, cạnh tranh sòng phẳng về giá với thịt nhập khẩu là con đường dẫn đến thất bại. Lối đi duy nhất không phải là hạ giá sản phẩm, mà là nâng cao giá trị thương hiệu. Một cuộc tái cấu trúc toàn diện đang diễn ra, tập trung vào ba trụ cột chiến lược: Công nghệ hóa quy mô lớn, kiểm soát chuỗi giá trị và chinh phục trực tiếp người tiêu dùng.
Công nghệ hóa và hiện đại hóa quy mô lớn: Để giải quyết bài toán chi phí và an toàn sinh học, "quy mô lớn" và "công nghệ cao" là câu trả lời. Điển hình như Tập đoàn Dabaco, trong báo cáo kinh doanh quý III/2025, đã công bố kế hoạch triển khai hàng loạt dự án "khủng" giai đoạn 2025-2026, cho thấy quyết tâm đầu tư mạnh mẽ để tăng đàn và tự chủ sản xuất. Một bước tiến đột phá hơn là mô hình trang trại nuôi heo trong nhà cao tầng. Dự án hợp tác giữa Công ty BAF và tập đoàn Muyuan (Trung Quốc) tại Tây Ninh là một minh chứng. Mô hình này không chỉ giúp tối ưu hóa diện tích đất, mà quan trọng hơn là tạo ra một môi trường chăn nuôi khép kín, kiểm soát chặt chẽ dịch bệnh và bảo vệ môi trường – những yếu tố cốt lõi để xây dựng một thương hiệu bền vững.
Kiểm soát chuỗi giá trị và khẳng định bằng chất lượng: Thay vì bán heo hơi như một loại hàng hóa thông thường, các doanh nghiệp đang tập trung xây dựng thương hiệu thịt thành phẩm với những cam kết rõ ràng về chất lượng. Mô hình "từ trang trại đến bàn ăn" (3F: Feed – Farm – Food) được các "ông lớn" như C.P. Việt Nam, Dabaco, GreenFeed (thương hiệu G Kitchen), Masan (thương hiệu MeatDeli) triệt để áp dụng. Bằng cách kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ thức ăn, con giống, quy trình chăn nuôi đến giết mổ, chế biến và phân phối, họ có thể đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng là an toàn nhất. "Thịt mát", "truy xuất nguồn gốc", "đạt chuẩn an toàn dịch bệnh của Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH)" đang trở thành những "từ khóa vàng" trong chiến lược marketing. Đây không chỉ là những lời quảng cáo, mà là "giấy thông hành" để các thương hiệu Việt bước vào phân khúc cao cấp, thuyết phục người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn để đổi lấy sự an tâm.
Mở rộng kênh phân phối, trực tiếp chinh phục người tiêu dùng: Trong bối cảnh thị trường tiêu thụ gần 4 triệu tấn thịt heo mỗi năm, việc đưa sản phẩm có thương hiệu đến tay người tiêu dùng là bài toán sống còn. Các doanh nghiệp đang đẩy mạnh việc mở rộng độ phủ tại các kênh bán lẻ hiện đại như siêu thị, cửa hàng tiện lợi. Họ hiểu rằng, một thương hiệu mạnh không thể chỉ tồn tại ở trang trại, nó phải hiện diện trên quầy kệ, trong giỏ hàng và trên mâm cơm của mỗi gia đình.
"Cơn bão" nhập khẩu, dù khắc nghiệt, nhưng cũng là một cuộc thanh lọc cần thiết, buộc ngành chăn nuôi Việt Nam phải từ bỏ tư duy sản xuất manh mún để bước vào cuộc chơi lớn của công nghiệp hóa và xây dựng thương hiệu. Cuộc chiến giành lại thị phần trên chính sân nhà sẽ không được quyết định bởi giá cả, mà bởi giá trị và niềm tin. Những thương hiệu nội địa nào có thể xây dựng được "tấm khiên" an toàn sinh học vững chắc và "mũi giáo" thương hiệu sắc bén sẽ không chỉ sống sót qua cơn bão này, mà còn vươn lên mạnh mẽ hơn để giành lấy vị trí xứng đáng trong thị trường khổng lồ của Việt Nam.
![]() |
![]() |
![]() |