| Húng chanh - Vị thuốc dân gian quen thuộc Cỏ seo gà - Vị thuốc dân gian chữa bệnh hiệu quả Cây bồng bồng - Vị thuốc dân gian chữa hen, ho, viêm đường hô hấp |
![]() |
| Cà dăm sinh trưởng tốt trong rừng ẩm thường xanh hoặc rừng nửa rụng lá, thường xuất hiện ở độ cao khoảng 700m. |
Giới thiệu về cây cà dăm
Cây cà dăm, còn được gọi là chò nhai, xoi, cà dặm, có tên khoa học Anogeissus acuminata (Roxb. ex DC.) Guillaum. et Perr., thuộc họ Bàng (Combretaceae). Trong y học cổ truyền, vỏ và lá của cây được xem là nguồn dược liệu quý nhờ chứa tannin, flavonoid, triterpenoid và các hợp chất phenolic, có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, cầm máu, làm se mô và bảo vệ gan.
Đặc điểm sinh trưởng
Cà dăm sinh trưởng tốt trong rừng ẩm thường xanh hoặc rừng nửa rụng lá, thường xuất hiện ở độ cao khoảng 700m. Cây ưa sáng, thích hợp với đất cát pha, nhưng vẫn phát triển được ở nhiều loại đất khác, kể cả đất khô cằn.
Cây trưởng thành có thể cao 15–25m, thân gỗ đường kính 40–60cm, tán lá rộng, rễ khỏe, chịu hạn tốt. Mùa ra hoa từ tháng 3–5, kết quả từ tháng 6–8, quả khô có cánh dễ phát tán nhờ gió, giúp tái sinh tự nhiên nhanh chóng. Chính khả năng phục hồi mạnh mẽ này khiến cà dăm trở thành một trong những loài cây có vai trò quan trọng trong tái sinh rừng thứ sinh và bảo tồn đa dạng sinh học.
Mô tả về cây cà dăm
Cà dăm là cây gỗ lớn, tán tròn, cành non màu xanh nhạt, phủ lớp lông mịn. Lá đơn mọc đối, hình bầu dục thuôn, dài 5–10cm, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn. Phiến nguyên, hình mác dạng trứng, thon có lông thưa, chót nhọn, đáy tà, có khoảng 5 đôi gân, cuống ngắn, dài khoảng 2 – 6mm. Khi vò nhẹ, lá có mùi chat đặc trưng do chứa nhiều tannin.
Hoa nhỏ màu vàng lục, mọc thành chum ở nách lá, nở rộ vào đầu mùa xuân, toả hương nhẹ. Sau khi thụ phấn, hoa kết thành quả khô có cánh màu nâu xám, dễ bay xa nhờ gió.
Gỗ cà dăm có màu vàng nhạt, thớ mịn, chắc và bền, được ứng dụng trong xây dựng, sản xuất đồ gia dụng và than hoạt tính. Trong khi đó, vỏ và lá là hai nguồn dược liệu quý phục vụ ngành y học cổ truyền
Phân bố tự nhiên, thu hái và bảo quản dược liệu cây cà dăm
Cây cà dăm phân bố rộng rãi ở khu vực nhiệt đới châu Á, đặc biệt là tại Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia và Việt Nam. Ở nước ta, cà dăm thường mọc tự nhiên trong các rừng khộp, rừng thưa hoặc rừng thứ sinh ở vùng Trung Bộ, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, như các tỉnh Quảng Nam, Quảng Trị, Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Bình Phước và Lâm Đồng.
Người dân thường thu hái vỏ thân, vỏ rễ và lá vào mùa khô (từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau) – thời điểm hoạt chất ổn định và vỏ dễ bóc. Dược liệu sau khi thu hoạch được rửa sạch, cắt nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ ở 50–60°C để giữ lại hàm lượng tannin và flavonoid tự nhiên.
Sau khi sấy khô, vỏ cà dăm được dùng nấu nước uống, ngâm rượu hoặc bào chế trà thảo dược, đôi khi kết hợp với cam thảo, diệp hạ châu, lá khôi để hỗ trợ giải độc gan, giảm viêm và tiêu hóa tốt hơn.
Dược liệu cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng và ẩm mốc. Nếu bảo quản đúng cách, cà dăm có thể giữ chất lượng trong 12–18 tháng. Hiện nay, nhiều địa phương đã triển khai mô hình trồng cà dăm bền vững, kết hợp sấy năng lượng mặt trời, vừa bảo tồn nguồn gen quý, vừa nâng cao giá trị kinh tế vùng trồng dược liệu..
Tác dụng của cây cà dăm
Thành phần hoá học
Phân tích hóa học cho thấy vỏ và lá cà dăm chứa 12–18% tannin, cùng nhiều flavonoid, phenolic, triterpenoid và glycoside – những hoạt chất có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm và bảo vệ gan.
Trong y học cổ truyền, cà dăm được dùng để:
Chữa tiêu chảy, kiết lỵ, viêm ruột: nhờ hàm lượng tannin cao giúp làm se niêm mạc và ức chế vi khuẩn.
Giải độc, mát gan, hỗ trợ viêm gan nhẹ: nhờ flavonoid trung hòa gốc tự do, giảm tổn thương tế bào gan.
Giảm đau, tiêu viêm, hỗ trợ xương khớp: thường dùng ngâm rượu xoa bóp giảm đau cơ, khớp.
Kháng khuẩn, sát trùng nhẹ: chiết xuất ethanol từ vỏ cây cho thấy khả năng ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus và E. coli.
Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống
Đây là loài thực vật lấy gỗ ở Việt Nam, trong bảng phân loại gỗ, gỗ cà dăm được xếp vào nhóm VI-nhóm gỗ nhẹ, có sức chịu đựng kém, dễ bị mối mọt, cong vênh. Tuy nhiên, loại này vẫn là loại gỗ tốt, có nhiều ưu điểm như:
- Dễ gia công và chế biến, nhờ đó mà có thể chế tạo ra những sản phẩm gỗ đa dạng và độc đáo, làm cọt trong xây dựng, giường ngủ, sàn nhà,…
- Giá thành hợp lý, có thể phù hợp với nhiều đối tượng tiêu dùng
- Nhiều nơi, cây còn được trồng làm cảnh, tạo bóng mát, giúp không khí trong lành và cải thiện ô nhiễm
![]() |
| Trong bảng phân loại gỗ, gỗ cà dăm được xếp vào nhóm VI-nhóm gỗ nhẹ, có sức chịu đựng kém, dễ bị mối mọt, cong vênh |
Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù là dược liệu tự nhiên, không nên lạm dụng cà dăm hoặc dùng thay thế thuốc điều trị chuyên khoa. Các bài thuốc dân gian từ cà dăm cần được sắc đúng liều lượng, tránh dùng vỏ tươi vì dễ gây kích ứng dạ dày. Phụ nữ mang thai, người bị bệnh gan mạn tính hoặc đang dùng thuốc Tây nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Có thể nói rằng, cà dăm là loài thực vật còn khá lạ lẫm với nhiều người. Tuy nhiên, đây không chỉ là loài cây gỗ quý mà còn là dược liệu có tác dụng trị bệnh. Dù các nghiên cứu về loài thực vật này còn khá hạn chế, nhưng ta không thể phủ nhận những công dụng quý báu mà cà dăm mang lại cho cuộc sống. Việc bảo tồn và khai thác hợp lý cây cà dăm không chỉ góp phần phát huy nguồn dược liệu bản địa, mà còn mở ra hướng phát triển bền vững.
Những bài thuốc dân gian từ cây cà dăm
Bài thuốc 1: Hỗ trợ đau lưng, đau dây thần kinh
- Nguyên liệu: Vỏ cây cà dăm 10 – 15 g.
- Cách dùng: Rửa sạch vỏ, sắc với nước uống mỗi ngày khoảng 2 lần.
- Ghi chú: Sử dụng liên tục khoảng 2 tháng hoặc đến khi có cải thiện tình trạng tê nhức, mỏi lưng
Bài thuốc 2: Chữa vết cắn rắn, bọ cạp
- Nguyên liệu: Vỏ cây cà dăm (phần vỏ thân).
- Cách dùng: Dân gian truyền rằng dùng phần vỏ cây vò hoặc đun để làm thuốc bôi ngoài hoặc sắc uống hỗ trợ khi bị rắn hoặc bọ cạp cắn.
- Ghi chú: Vì đây là trường hợp nguy hiểm, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế; bài thuốc này chỉ là hỗ trợ truyền thống, không thay thế cấp cứu y khoa.




