Trúc nhự – Vị thuốc quý từ thân tre trong kho tàng y học cổ truyền Cây tai chuột – dược liệu quý từ thiên nhiên Vỏ gừng – lớp “thuốc quý” bị lãng quên trong gian bếp |
"Ðắng thì bồ kết bồ hòn
Ðể ta tắm gội cho trơn mái đầu."
Câu ca dao mộc mạc đã phần nào nói lên sự gắn bó của quả bồ kết với đời sống người Việt, đặc biệt là trong việc chăm sóc mái tóc. Tuy nhiên, giá trị của cây bồ kết không chỉ dừng lại ở đó.
![]() |
Ðắng thì bồ kết bồ hòn. Ðể ta tắm gội cho trơn mái đầu. |
Đặc điểm và các bộ phận dùng làm thuốc
Bồ kết, còn có tên gọi khác là chùm kết, tạo giác, phắc kết (Tày), co kết (Thái), có tên khoa học là Fructus Gleditschiae, thuộc họ Vang (Caesalpiniaceae). Đây là cây thân gỗ, có thể cao tới 6-8m, thân cây thường có những chùm gai cứng và phân nhánh.
Trong y học, ba bộ phận chính của cây bồ kết được sử dụng làm thuốc:
Quả bồ kết (Tạo giáp): Là quả chín khô, có hình lưỡi liềm, màu đen bóng. Theo Đông y, quả bồ kết có vị cay, mặn, tính ôn, hơi có độc. Quả đi vào kinh Phế và Đại trường, có công dụng thông khiếu, tiêu đờm, sát trùng, chữa trúng phong, phong tê thấp.
Hạt bồ kết (Tạo giác tử): Lấy từ quả bồ kết già đã phơi khô. Hạt có vị cay, tính ôn, không độc, tác dụng chính là thông đại tiện, tiêu tán kết, chữa mụn nhọt.
Gai bồ kết (Tạo giác thích): Là những chiếc gai cứng hái từ thân cây. Gai có vị cay, tính ôn, không độc, có tác dụng tiêu ung độc, tiêu sưng, làm xuống sữa và sát trùng.
Thành phần hóa học trong bồ kết chứa nhiều hoạt chất quý như saponin (có tác dụng diệt khuẩn, kháng viêm), flavonoit (chống oxy hóa), protein, và glycosid (thúc đẩy tiêu hóa).
Tổng hợp các bài thuốc chữa bệnh hiệu quả từ cây bồ kết
Từ kinh nghiệm dân gian và các tài liệu y học cổ truyền, cây bồ kết đã được ứng dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh đa dạng.
Chăm sóc tóc và da đầu
Trị rụng tóc, giúp tóc chắc khỏe: Dùng khoảng 300g quả bồ kết khô nấu với nước để gội đầu thường xuyên. Đây là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Ngoài ra, có thể đốt quả bồ kết thành than, tán nhỏ rồi bôi lên vùng tóc rụng.
Trị chốc đầu, lở ngứa do nấm ở trẻ nhỏ: Đốt quả bồ kết thành than, tán mịn. Rửa sạch vùng da bị chốc rồi rắc bột than bồ kết lên.
Các bệnh về đường tiêu hóa
Chữa táo bón, bí đại tiện, trướng bụng:
Cách 1: Đốt quả bồ kết tồn tính (đốt thành than nhưng không cháy hết), tán bột mịn. Trộn bột với một ít vaseline hoặc dầu mè, tẩm vào bông rồi đặt vào hậu môn.
Cách 2: Lấy 3-6g hạt bồ kết sắc nước đặc uống.
Cách 3: Dùng 50g hạt bồ kết sao vàng, tán mịn, trộn với hồ nếp làm thành viên bằng hạt ngô. Ngày uống 10-12 viên.
![]() |
Từ kinh nghiệm dân gian và các tài liệu y học cổ truyền, cây bồ kết đã được ứng dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh đa dạng. |
Chữa lòi dom (trĩ): Dùng 5-15 quả bồ kết giã nhỏ, cho vào nồi nước đun sôi kỹ. Đổ ra chậu, chờ nước ấm rồi ngồi ngâm hậu môn. Khi búi trĩ co lên, dùng nước này rửa vùng eo lưng và bụng để khí huyết lưu thông.
Trị giun kim: Đốt quả bồ kết tồn tính, tán bột, trộn với dầu phộng rồi tẩm vào bông đặt vào hậu môn vào buổi tối, làm liên tục trong 3 ngày.
Trị kiết lỵ lâu ngày: Hạt bồ kết 50g sao vàng, tán nhỏ, trộn với hồ nếp làm viên. Ngày uống 10-20 viên với nước chè đặc vào buổi sáng.
Các bệnh về đường hô hấp và răng miệng
Chữa ho, tiêu đờm: Bồ kết 1g, quế chi 1g, đại táo 4g, cam thảo 2g, gừng sống 1g. Sắc với 400ml nước cho đến khi còn 200ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.
Chữa nghẹt mũi, viêm xoang: Đốt một quả bồ kết rồi xông khói trực tiếp vào mũi sẽ giúp thông mũi và dễ thở hơn.
Chữa nhức răng, sâu răng:
Cách 1: Quả bồ kết tán nhỏ, đắp trực tiếp vào chân răng bị đau.
Cách 2: Nướng quả bồ kết cho cháy đen, bẻ vụn rồi ngâm với rượu trắng (tỷ lệ 1 phần bồ kết, 4 phần rượu) trong 1 ngày. Dùng rượu này ngậm nhiều lần trong ngày.
Các bệnh ngoài da, mụn nhọt
Chữa mụn nhọt sưng tấy, chưa vỡ mủ: Dùng 5-10g gai bồ kết sắc nước uống hàng ngày.
Chữa phụ nữ sưng vú (áp-xe vú): Gai bồ kết thiêu tồn tính 40g, bột vỏ trai (bạng phấn) 4g. Trộn đều hai vị đã tán nhỏ. Mỗi lần uống 4g với rượu ấm, ngày 2 lần.
Trị nám da, tàn nhang, mụn trứng cá: Hạt bồ kết và hạnh nhân với liều lượng bằng nhau, giã nhuyễn, trộn với một ít nước sạch thành hỗn hợp sệt. Trước khi đi ngủ, bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng, để qua đêm và rửa sạch bằng nước ấm vào sáng hôm sau.
Chữa quai bị: Đốt quả bồ kết thành than, tán mịn, trộn với dấm thanh. Dùng bông thấm hỗn hợp này đắp lên vùng bị sưng, khoảng 20-30 phút thay một lần.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bồ kết
Dù là một vị thuốc quý, nhưng các bộ phận của cây bồ kết đều có độc tính nhất định. Vì vậy, trước khi sử dụng, người dùng cần hết sức thận trọng và lưu ý những điểm sau:
Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ có thai: Các chất trong bồ kết có thể gây hưng phấn tử cung, dễ dẫn đến co thắt, gây sảy thai hoặc sinh non.
Người có bệnh về đường tiêu hóa: Những người bị đau dạ dày, tá tràng không nên dùng bồ kết bằng đường uống vì có thể làm bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn.
Không dùng khi đói: Sử dụng bồ kết khi bụng đói có thể gây ra ngộ độc với các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, đau đầu, chân tay rã rời.
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Trước khi áp dụng bất kỳ bài thuốc nào từ bồ kết, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc lương y để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
Có thể thấy, bồ kết không chỉ là một "dầu gội" thiên nhiên mà còn là một kho tàng dược liệu quý giá. Việc hiểu đúng và sử dụng hợp lý sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa những lợi ích mà loại cây này mang lại cho sức khỏe.
![]() |
![]() |
![]() |