| Toàn yết – Vị thuốc "độc mà quý" trong Đông y Đậu mèo - Từ loại cây mọc hoang phiền toái đến thảo dược quý Trạch tả - Dược liệu quý trong y học cổ truyền |
![]() |
| Bạch thược (Paeonia lactiflora Pall.) là loài thực vật thuộc họ Mao Lương |
Bạch thược (Paeonia lactiflora Pall.) là loài thực vật thuộc họ Mao Lương, vừa mang vẻ đẹp thanh nhã của một loài hoa cảnh, vừa là vị thuốc quý trong Đông y. Cây được trồng nhiều ở vùng núi cao như Sa Pa – nơi có khí hậu mát lạnh, đất ẩm và giàu dinh dưỡng, rất thích hợp cho sự phát triển của loại dược thảo này.
Đặc điểm và nguồn gốc
Trong dân gian, bạch thược còn được gọi là dư dung, kỳ tích, kim thược dược, ngưu đỉnh,… Cây thân thảo, cao khoảng 50 – 80cm, lá xanh đậm, mép nguyên. Hoa mọc đơn, to, có màu trắng hoặc hồng nhạt, nở rộ từ tháng 5 đến tháng 7 hằng năm.
Phần rễ củ là bộ phận được sử dụng làm thuốc. Rễ hình trụ, dài 10 – 20cm, màu trắng ngà hoặc hồng nhạt, vị hơi đắng và chua. Cây trồng từ 3 – 5 năm mới thu hoạch được, do đó bạch thược được xem là loài dược liệu quý và có giá trị cao.
Thành phần hóa học
Rễ bạch thược chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng như paeoniflorin, albiflorin, benzoyl–paeoniflorin, oxy paeoniflorin, cùng các acid hữu cơ (acid benzoic, acid galic, acid palmitic...), flavonoid, triterpen và nhiều hợp chất tự nhiên khác.
![]() |
| Rễ bạch thược chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng |
Chính các hoạt chất này tạo nên tác dụng dược lý mạnh mẽ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tiêu hóa, nội tiết và miễn dịch.
Công dụng theo y học cổ truyền
Theo Đông y, bạch thược có vị chua đắng, tính hơi hàn, quy vào 3 kinh can – tỳ – phế, có tác dụng:
Dưỡng huyết, điều hòa khí huyết
An thần, giảm đau
Bình can, liễm âm, điều kinh
Tiêu viêm, hạ nhiệt, lợi tiểu
Vì vậy, bạch thược thường được dùng để chữa đau bụng, rối loạn kinh nguyệt, kiết lỵ, chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, tắc mạch, viêm khớp, hoặc mồ hôi trộm.
Một số bài thuốc cổ truyền nổi tiếng có chứa bạch thược gồm:
Bạch thược cam thảo thang – chữa đau cơ, co giật, mỏi gối
Tứ vật thang – điều kinh, dưỡng huyết
Thược dược thang – trị lỵ ra máu, tiêu viêm
Quế chi gia linh truật thang – chữa đau nhức, hoa mắt
Công dụng được khoa học hiện đại chứng minh
Điều hòa nội tiết tố nữ
Hoạt chất phytoestrogen và paeoniflorin trong bạch thược giúp cân bằng hormone estrogen, hỗ trợ điều trị vô kinh, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng tiền mãn kinh.
![]() |
| Nhiều công trình nghiên cứu đã khẳng định giá trị y học của bạch thược |
Giảm lo âu, trầm cảm
Chiết xuất bạch thược tác động đến serotonin trong não, giúp giảm căng thẳng, ổn định tâm trạng và cải thiện giấc ngủ.
Hỗ trợ hệ tiêu hóa
Dịch chiết bạch thược giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng cường lợi khuẩn đường ruột và chống viêm loét.
Kháng viêm – điều hòa miễn dịch
Các glycosid trong rễ bạch thược giúp giảm viêm, hỗ trợ điều trị lupus, viêm khớp dạng thấp, vảy nến và bảo vệ tim mạch, hệ thần kinh.
Kháng khuẩn – chống co thắt
Cao chiết từ bạch thược có khả năng ức chế nhiều vi khuẩn gây bệnh đường ruột như Shigella, Salmonella, Staphylococcus… đồng thời có tác dụng giảm co thắt cơ trơn, hỗ trợ điều trị tiêu chảy và đau bụng kinh.
Cách dùng và lưu ý
Liều dùng trung bình: 8 – 12 g/ngày, dạng thuốc sắc hoặc hoàn tán, thường phối hợp với các vị khác.
Không dùng khi đầy bụng, tránh kết hợp với lê lô (một vị thuốc có phản tác dụng).
Dù là dược liệu tự nhiên, bạch thược vẫn có chỉ định và chống chỉ định, nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Bạch thược không chỉ là vị thuốc, mà là biểu tượng của sự hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và sức mạnh chữa lành. Như một lời nhắn gửi dịu dàng từ thiên nhiên, mỗi cánh hoa, mỗi hương thơm của bạch thược đều gợi nhắc chúng ta về sự an nhiên, cân bằng và biết trân quý những điều mộc mạc, giản dị trong cuộc sống.





