Định vị lại chè Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu OCOP nâng tầm nông sản Việt gắn kết văn hóa kinh tế Xây dựng thương hiệu làng nghề: Khi mỗi sản phẩm là một câu chuyện |
Sức hút từ sản phẩm “biết kể chuyện”
Những năm gần đây, du lịch cộng đồng và du lịch nông nghiệp ngày càng được quan tâm như một xu thế tất yếu. Không chỉ đa dạng hóa loại hình du lịch, loại hình này còn giúp khai thác giá trị văn hóa truyền thống, bảo tồn di sản và mang lại nguồn thu nhập thiết thực cho người dân địa phương.
Song song với đó, Chương trình OCOP được triển khai từ năm 2018 đã khẳng định vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn theo hướng phát huy nội lực, gia tăng giá trị sản phẩm địa phương. Đến nay, cả nước đã có khoảng 2.900 sản phẩm OCOP được công nhận, trải rộng ở 6 nhóm chính: thực phẩm; đồ uống; thảo dược; vải – may mặc; lưu niệm – nội thất – trang trí; và du lịch. Đây không chỉ là nguồn sinh kế cho người dân, mà còn là “tài sản văn hóa” đặc sắc của mỗi địa phương.
Sự kết hợp giữa du lịch cộng đồng và sản phẩm OCOP vì vậy mang đến nhiều lợi ích. Người dân vừa khai thác giá trị kinh tế từ ruộng vườn, vừa cung cấp dịch vụ du lịch, gia tăng tiêu thụ nông sản, đồng thời giới thiệu bản sắc văn hóa đến du khách. Về phía du khách, họ không chỉ được tham quan, nghỉ dưỡng mà còn có cơ hội trải nghiệm đời sống nông thôn, tìm hiểu truyền thống canh tác và nâng cao nhận thức về thực phẩm an toàn, thân thiện môi trường.
![]() |
Sản phẩm OCOP mà còn là “tài sản văn hóa” đặc sắc của mỗi địa phương. |
Điểm đặc biệt khiến mô hình du lịch cộng đồng gắn với OCOP hấp dẫn là khả năng biến sản phẩm thành “câu chuyện”. Ngày nay, du khách không chỉ muốn mua đặc sản về làm quà mà còn thích được trực tiếp trải nghiệm quy trình sản xuất, nghe kể về văn hóa và con người gắn với sản phẩm.
Nhiều doanh nghiệp lữ hành đã nắm bắt xu hướng này. Nhiều công ty du lịch đưa các sản phẩm như kẹo dừa Bến Tre, trà sen Đồng Tháp, cà phê chồn Lâm Đồng, chè và sữa Mộc Châu vào tour. Du khách có thể tận tay hái trái cây ở Cái Bè, tìm hiểu quy trình chế biến; tham quan làng lụa Vạn Phúc để xem dệt thủ công; hay thử nặn gốm tại Bát Tràng rồi mang sản phẩm về làm kỷ niệm.
Theo đại diện Saigontourist, để đưa vào tour, sản phẩm OCOP cần đáp ứng ba tiêu chí: đậm bản sắc vùng miền, có khả năng tổ chức trải nghiệm hấp dẫn và có sự đồng hành của người dân địa phương. Chính sự tham gia trực tiếp của cộng đồng mới giúp giá trị du lịch lan tỏa bền vững.
Có thể nói, OCOP không chỉ là “đặc sản thương hiệu” mà còn là “câu chuyện địa phương”. Nhờ đó, du khách, đặc biệt là khách quốc tế, ngày càng yêu thích những trải nghiệm gắn với sản phẩm, từ nấu ăn, chế biến đến thủ công truyền thống.
Tại Hà Nội, thành phố đã có nhiều bước đi rõ nét trong việc lồng ghép sản phẩm OCOP vào phát triển du lịch. Quận Tây Hồ hiện có hơn 40 sản phẩm OCOP được công nhận, phần lớn đã được khai thác phục vụ du lịch như trà sen, bánh cốm, bánh nướng, bánh chả… Các sản phẩm này vừa được tiêu thụ trực tiếp tại địa bàn, vừa trở thành món quà mang đi khắp nơi. Theo định hướng, Tây Hồ phát triển “Dịch vụ du lịch OCOP” gắn với sản phẩm truyền thống để thúc đẩy ngành dịch vụ – du lịch địa phương.
![]() |
Trà sen Tây Hồ được nhiều du khách biết đến. |
Không chỉ Tây Hồ, nhiều quận huyện khác của Hà Nội như Gia Lâm, Hoàn Kiếm, Sơn Tây, Chương Mỹ, Thường Tín, Thanh Trì… cũng đã tích hợp sản phẩm OCOP vào tour du lịch. Du khách có thể mua đồ lưu niệm như gốm sứ, mây tre đan, khảm trai, hay thưởng thức ẩm thực với trà sen, bánh cuốn, giò chả. Đặc biệt, Hà Nội đã có hai điểm du lịch được chứng nhận OCOP 4 sao: Khu du lịch sinh thái Green Park Phù Đổng và Làng quê Hồng Vân.
Để nâng cao giá trị, thành phố cũng xây dựng các trung tâm thiết kế sáng tạo, giới thiệu, quảng bá và bán sản phẩm OCOP gắn với làng nghề. Trung tâm tại Bát Tràng là một ví dụ, nơi du khách vừa tham quan, mua sắm, vừa được trải nghiệm các hoạt động chế tác. Tương tự, nhiều trung tâm khác được mở ở Chuyên Mỹ, Hạ Thái, Phú Vinh, Tranh Khúc… Dù vậy, không ít nơi vẫn còn sơ sài, tận dụng cơ sở vật chất cũ nên chưa tạo được không gian hấp dẫn, đòi hỏi đầu tư bài bản hơn.
Giải pháp để khai mở tiềm năng, vượt qua khó khăn trong phát triển mô hình
Dù tiềm năng lớn, nhưng phát triển du lịch cộng đồng gắn với sản phẩm OCOP vẫn đối mặt nhiều thách thức.
Trước hết, nhiều sản phẩm OCOP chưa đáp ứng tiêu chí về mẫu mã, thẩm mỹ hoặc thiếu câu chuyện văn hóa đủ sâu để hấp dẫn du khách. Bên cạnh đó, hạ tầng du lịch còn hạn chế, khi các homestay vùng sâu vùng xa tuy đẹp và đặc sắc nhưng chưa đáp ứng yêu cầu về vệ sinh, tiện nghi, ngôn ngữ đối với khách quốc tế.
Một số trung tâm quảng bá sản phẩm tại địa phương còn đơn giản, tận dụng cơ sở vật chất cũ như trường học hay nhà truyền thống, thiếu cảnh quan thu hút khách. Về điểm bán OCOP tại các địa phương, các điểm bán còn phân tán, không tập trung, gây khó khăn cho khách tìm mua.
Ngoài ra, mối liên kết giữa doanh nghiệp du lịch và chủ thể OCOP còn lỏng lẻo, thiếu chiến lược phát triển đồng bộ. Nhiều nơi sản xuất mạnh nhưng chưa đầu tư cho dịch vụ đón khách, hướng dẫn viên hay hoạt động truyền thông bài bản.
![]() |
Du khách được trải nghiệm hoạt động chế tác khi đến thăm làng gốm. |
Để khai thác hiệu quả tiềm năng của mô hình, các chuyên gia cho rằng các địa phương cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp.
Trước hết, nâng cao nhận thức cộng đồng để người dân hiểu rõ về du lịch cộng đồng và chương trình OCOP, từ đó trở thành những “sứ giả du lịch” của chính quê hương mình.
Song song, cần xây dựng sản phẩm du lịch cộng đồng đặc sắc, gắn với làng nghề truyền thống, lễ hội văn hóa và sản phẩm OCOP. Đây sẽ là điểm nhấn để thu hút du khách.
Đào tạo kỹ năng cho người dân là một yêu cầu quan trọng: từ tiếp đón khách, giới thiệu sản phẩm, kể chuyện, xử lý tình huống đến khả năng giao tiếp ngoại ngữ. Khi người dân tham gia như một chủ thể dịch vụ, giá trị du lịch mới có thể phát triển bền vững.
Đầu tư hạ tầng du lịch cũng là điều cấp thiết, đặc biệt là xây dựng các trung tâm giới thiệu, quảng bá sản phẩm OCOP với không gian hiện đại, hấp dẫn. Cùng với đó, chính quyền cần quy hoạch các khu trưng bày tập trung, niêm yết giá rõ ràng, tích hợp dịch vụ để tạo điều kiện thuận lợi cho du khách.
Ngoài ra, cần tăng cường sự phối hợp giữa doanh nghiệp, cộng đồng và chính quyền trong phát triển sản phẩm. Các câu chuyện về di sản, truyền nghề, khởi nghiệp từ sản phẩm OCOP nên được truyền thông chuyên nghiệp để nâng cao giá trị văn hóa.
Cuối cùng, ứng dụng chuyển đổi số sẽ là giải pháp quan trọng: xây dựng nền tảng chung giới thiệu sản phẩm OCOP, bán vé điện tử, khảo sát phản hồi khách, quản lý tour và giám sát chất lượng dịch vụ theo thời gian thực.
Mô hình du lịch cộng đồng gắn với sản phẩm OCOP hội tụ nhiều tiềm năng, mang lại lợi ích “ba trong một”: phát triển kinh tế địa phương, bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường sinh thái. Nếu được đầu tư và tổ chức bài bản, OCOP sẽ không chỉ là “đặc sản địa phương” mà còn trở thành “đặc sản du lịch Việt Nam”, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và con người một cách gần gũi, chân thực trên bản đồ quốc tế.