Ngành thủy sản Việt Nam: Vượt sóng dữ, tìm hướng bứt tốc Thủy sản Việt Nam tận dụng cơ hội, vươn ra thế giới Kết nối chuỗi giá trị thủy sản Việt Nam ra thế giới |
![]() |
Hơn 80% thị trường cá tra toàn cầu được cung cấp bởi các hộ liên kết chặt chẽ với nhà máy và sử dụng thức ăn đạt chuẩn quốc tế, tạo ra sản phẩm chất lượng cao và bền vững. |
Chiến lược mở rộng thị trường EU cho thủy sản Việt
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Thương mại Việt Nam – EU năm 2025 với chủ đề “Khai phá những xung lực mới” diễn ra tại TP. Hồ Chí Minh, đã tổ chức các phiên tham luận với nhiều chủ đề chiến lược quan trọng. Các chuyên gia đã thảo luận nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác kinh tế và thương mại Việt Nam – EU. Trong phiên tham luận, bà Tô Thị Tường Lan, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), đã trình bày tham luận “Hoạch định chiến lược thích ứng, mở rộng thị phần tại EU” trong bối cảnh ngành thủy sản Việt Nam đối diện nhiều thách thức.
Bà Lan nhấn mạnh, Việt Nam có nhiều tiềm năng để phát triển thị trường tại EU – đối tác truyền thống hưởng lợi sớm từ EV FTA trong khu vực. Hiện cả nước có hơn 500 nhà máy được EU công nhận, với thiết bị hiện đại; Việt Nam đứng thứ 4 thế giới về nuôi trồng thủy sản và thứ 3 về xuất khẩu, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC, BAP và Global GAP.
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 777 triệu USD, tăng 13% so với cùng kỳ. Trong đó, xuất khẩu cá tra đạt hơn 126 triệu USD, tăng 6%, nhờ chuỗi cung ứng hoàn thiện về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc, được USDA chứng nhận tiêu chuẩn tương đương Mỹ. Hơn 80% thị trường cá tra toàn cầu được cung cấp bởi các hộ liên kết chặt chẽ với nhà máy và sử dụng thức ăn đạt chuẩn quốc tế, tạo ra sản phẩm chất lượng cao và bền vững.
Về tôm, kim ngạch xuất khẩu sang EU đạt 400 triệu USD, tăng 18%, trong đó tôm chân trắng chiếm 80% giá trị. Tôm giá trị gia tăng chiếm trên 50% tổng kim ngạch xuất khẩu, và Việt Nam hiện là nhà cung cấp tôm lớn thứ 3 cho EU. Bà Tô Thị Tường Lan cho biết, việc chuyển đổi sang mô hình nuôi trồng áp dụng công nghệ mới giúp tăng năng suất, giảm áp lực lên môi trường và nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm.
Ngành cá ngừ cũng ghi nhận xuất khẩu sang EU 143.613 USD, tăng 2,7% trong 8 tháng đầu năm 2025. Tuy nhiên, Việt Nam chỉ là nhà cung cấp cá ngừ đóng hộp thứ 7 tại EU, với cá ngừ loin đóng hộp giảm 45% khối lượng do ảnh hưởng từ thẻ vàng IUU và các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về khai thác, dư lượng kháng sinh. Bà Tô Thị Tường Lan nêu rõ, biến đổi khí hậu, xu hướng nông nghiệp bền vững, thay đổi hành vi tiêu dùng, mô hình kinh doanh truyền thống chuyển dịch nhanh nhờ công nghệ, bất định toàn cầu, chính sách bảo hộ và cạnh tranh cung cấp thủy sản từ các quốc gia khác đều là thách thức đối với ngành.
Đặc biệt, thẻ vàng IUU và siết chặt dư lượng kháng sinh khiến thương hiệu thủy sản Việt Nam tại EU còn mờ nhạt, đòi hỏi các giải pháp chiến lược tổng thể. Ngoài EU, các thị trường Mỹ và Trung Quốc cũng tiếp tục hấp dẫn. Tôm Việt Nam chiếm 28% thị phần nhập khẩu Mỹ, khẳng định vị thế trung tâm chế biến hàng giá trị gia tăng. Các chuyên gia nhận định, nhu cầu tăng cao vào quý IV, đặc biệt dịp lễ và Tết, tạo cơ hội gia tăng kim ngạch xuất khẩu và củng cố hình ảnh thương hiệu quốc tế.
Chiến lược tổng thể phát triển bền vững thủy sản
![]() |
Xuất khẩu tôm hướng mục tiêu 3,8 tỷ USD. |
Để vượt qua thách thức, Việt Nam cần tập trung vào bốn trụ cột chiến lược then chốt cho xuất khẩu thủy sản vào EU: Phát triển bền vững: Ưu tiên bảo tồn tài nguyên đất, nước, giảm phát thải nhà kính, xử lý nước thải, bảo tồn đa dạng sinh học, kết hợp chuyển đổi sang chuỗi nuôi trồng xanh và kinh tế tuần hoàn. Nâng cao chất lượng và sản phẩm cao cấp: Chuyển từ hàng thô sang hàng chế biến giá trị gia tăng; phát triển sản phẩm đặc trưng Việt Nam như tôm lúa, tôm rừng ngập mặn; tận dụng phụ phẩm thủy sản để tăng giá trị.
Đa dạng hóa thị trường: Thích ứng với biến động toàn cầu và cân bằng rủi ro; mở rộng thị trường ngoài EU như CPTPP, Trung Quốc và Mỹ. Minh bạch chuỗi sản xuất và tài chính: Kiểm soát chất lượng con giống, thức ăn, nguồn nước; giám sát dư lượng kháng sinh; áp dụng chứng nhận quốc tế; đổi mới công nghệ; nâng cao uy tín thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng. Ngành tôm Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng ổn định, với tổng kim ngạch 9 tháng đạt 3,38 tỷ USD, tăng 20,3% so với cùng kỳ; dự kiến cả năm đạt 3,6–3,8 tỷ USD.
Sản lượng tôm thẻ chân trắng tăng 7,1%, tôm sú tăng 3,5%, nhờ mô hình nuôi công nghiệp, siêu thâm canh và công nghệ cao. Các vùng trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long phục hồi, giá tôm nguyên liệu cao, đặc biệt cỡ lớn phục vụ xuất khẩu. Chiến lược xanh và bền vững đồng nghĩa với việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng con giống, thức ăn, nguồn nước, xử lý chất thải, cơ cấu lại thị trường xuất khẩu và đa dạng hóa khu vực, nhằm cân bằng rủi ro và phát triển bền vững. Bà Tô Thị Tường Lan nhấn mạnh, áp dụng chứng nhận quốc tế, nâng cao giá trị sản phẩm, giám sát dư lượng kháng sinh và đổi mới công nghệ là những bước quan trọng giúp thủy sản Việt Nam duy trì vị thế, tăng trưởng ổn định và mở rộng thị phần quốc tế.
Với chiến lược tổng thể này, thủy sản Việt Nam không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn góp phần phát triển kinh tế tuần hoàn, bảo vệ môi trường, đồng thời củng cố hình ảnh thương hiệu quốc tế, mở ra cơ hội bền vững cho doanh nghiệp và người nuôi trồng trong dài hạn. Ngành thủy sản Việt Nam, với tôm và cá tra dẫn đầu, đang đứng trước cơ hội rộng mở tại EU nhờ năng lực chế biến, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế và sản phẩm giá trị gia tăng. Chiến lược tổng thể, bền vững và minh bạch chính là chìa khóa giúp ngành vừa duy trì tăng trưởng ổn định, vừa mở rộng thị trường trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.