| Nông sản Việt vươn xa nhờ dấu chân carbon thấp "Bản đồ nông sản Việt" chính thức vận hành kết nối cung cầu Xuất khẩu nông sản Việt bùng nổ: Cà phê đạt gần 7 tỷ, sầu riêng 2,6 tỷ USD |
![]() |
| Các ngành hàng trọng điểm như cà phê, hạt tiêu, thủy sản, rau quả… đều tận dụng hiệu quả cơ hội từ hiệp định. |
Thách thức từ tiêu chuẩn cao và rào cản kỹ thuật
Kể từ khi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) có hiệu lực từ ngày 1/8/2020, thương mại nông sản giữa Việt Nam và EU đã đạt nhiều kết quả tích cực. Các ngành hàng trọng điểm như cà phê, hạt tiêu, thủy sản, rau quả… đều tận dụng hiệu quả cơ hội từ hiệp định. Riêng với Vương quốc Anh, sau bốn năm thực hiện Hiệp định UKVFTA, xuất khẩu nông sản, thực phẩm của Việt Nam duy trì mức tăng trưởng bình quân khoảng 10% mỗi năm – minh chứng cho tiềm năng lớn và hiệu quả rõ rệt của các cam kết thương mại song phương.
Tuy nhiên, đi kèm cơ hội là không ít thách thức. Theo ông Ngô Xuân Nam – Phó Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam, mỗi năm Việt Nam nhận khoảng 1.000 thông báo từ các thị trường thuộc 166 thành viên WTO, trong đó EU và Vương quốc Anh là hai thị trường có thay đổi quy định về an toàn thực phẩm và kiểm dịch nhiều nhất. Đáng chú ý, EU thường xuyên điều chỉnh mức dư lượng tối đa (MRL) của thuốc bảo vệ thực vật và kháng sinh. Một số hoạt chất được phép tăng, một số bị giảm; đặc biệt, quy định được áp dụng chi tiết theo từng sản phẩm và từng giống cây trồng.
Ông Nam nhấn mạnh, “Cùng một loại trái cây nhưng từng giống khác nhau lại có mức dư lượng khác nhau đối với từng hoạt chất. Đây là yếu tố doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần đặc biệt lưu ý khi xuất khẩu sang thị trường này.” Ngoài ra, EU còn áp dụng cơ chế kiểm soát biên giới riêng biệt: cứ sáu tháng lại xem xét việc nhập khẩu từ các nước thứ ba, điều chỉnh tần suất kiểm tra dựa trên mức độ tuân thủ.
Nhờ nỗ lực của cơ quan quản lý và doanh nghiệp, Việt Nam hiện chỉ còn bốn sản phẩm nằm trong danh sách kiểm soát biên giới gồm: sầu riêng (20%), đậu bắp và ớt chuông (50% kèm chứng thư), thanh long (30%). Đây là kết quả đáng ghi nhận so với nhiều quốc gia khác. Trong chín tháng đầu năm 2025, số lượng cảnh báo từ EU với nông sản Việt giảm khoảng 50% so với cùng kỳ năm trước, phản ánh rõ sự cải thiện chất lượng và mức độ tuân thủ của doanh nghiệp Việt.
Tuy vậy, ông Nam cũng cảnh báo, ngay cả những lô hàng nhỏ, như 3 kg ớt khô, nếu không kiểm soát đúng mức dư lượng cũng có thể bị EU cảnh báo. Điều này cho thấy xuất khẩu sang thị trường này đòi hỏi sự nghiêm túc tuyệt đối trong từng khâu, từ canh tác, thu hoạch, đóng gói đến kiểm định.
Thị trường EU với dân số hơn 450 triệu người, tổng GDP đạt 19.400 tỷ USD, là một trong ba khu vực nhập khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Dự báo năm 2025, nhu cầu nhập khẩu nông sản tại đây sẽ đạt gần 364 tỷ USD, tăng 2,6%. Đó vừa là cơ hội lớn, vừa là phép thử khắt khe cho chất lượng, thương hiệu và năng lực quản trị của doanh nghiệp Việt Nam.
Chế biến sâu mở lối cho nông sản Việt đi xa
![]() |
| Bắt nhịp với xu hướng tiêu dùng toàn cầu, Vinanutrifood chuyển hướng sang chế biến sâu, vừa gia tăng giá trị sản phẩm, vừa ổn định đầu ra cho nông dân. |
Theo bà Nguyễn Thị Diễm Hằng – Phó Chủ tịch HĐQT Vinanutrifood, phát triển chế biến sâu chính là “chìa khóa vàng” giúp nông sản Việt chinh phục những thị trường tiêu chuẩn cao như châu Âu. Ngay từ khi thành lập, Vinanutrifood đã chọn con đường đầu tư trực tiếp vào vùng nguyên liệu trong nước, xem đó là nền tảng để phát triển bền vững. Từ các thị trường châu Á, doanh nghiệp mở rộng sang châu Âu – nơi yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và quy trình sản xuất.
Bắt nhịp với xu hướng tiêu dùng toàn cầu, Vinanutrifood chuyển hướng sang chế biến sâu, vừa gia tăng giá trị sản phẩm, vừa ổn định đầu ra cho nông dân. Từ năm 2017, doanh nghiệp phát triển hệ thống bán lẻ Nutriamart – mạng lưới phân phối ưu tiên sản phẩm Việt và hàng chế biến sâu, đến nay đã phủ khắp các tỉnh, giúp kết nối nông sản trong nước với người tiêu dùng minh bạch hơn. Khi chuỗi cung ứng toàn cầu gián đoạn vào năm 2022, doanh nghiệp tiếp tục mở văn phòng đại diện tại Paris (Pháp), Melbourne (Úc) và Bangkok (Thái Lan), thể hiện tầm nhìn hội nhập chủ động của doanh nghiệp Việt.
Bà Hằng chia sẻ: “Cốt lõi của vấn đề nằm ở công nghệ. Không nhiều doanh nghiệp Việt có đủ năng lực tài chính và hiểu biết để đầu tư công nghệ chế biến sâu, trong khi đây lại là yếu tố quyết định để sản phẩm có thể đi xa.” Để đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu, Vinanutrifood hợp tác với đối tác tại Bỉ nhằm tiếp cận công nghệ phù hợp. Với thị trường Trung Quốc, doanh nghiệp đầu tư riêng dây chuyền sản xuất thích ứng thị hiếu và quy định kỹ thuật của họ. Mỗi thị trường đòi hỏi một hệ thống sản xuất riêng biệt, từ quy trình, công nghệ đến bao bì, nhãn mác.
Nhờ hướng đi đúng, nhiều sản phẩm chế biến sâu từ trái cây Việt như dâu tây, cam, rau củ được chuyển đổi thành mứt, sốt, bột hòa tan đã thành công tại thị trường châu Âu, đặc biệt trong mùa đông khi nguồn thực phẩm tươi khan hiếm. Đây là minh chứng cho năng lực sáng tạo của doanh nghiệp Việt trong việc “nâng tầm” nông sản từ hàng tươi ngắn hạn thành chế phẩm giá trị cao. Từ thực tiễn sản xuất, bà Hằng nhấn mạnh sự cần thiết của mô hình “kiềng ba chân” – doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân. Doanh nghiệp nắm thị trường, đặt yêu cầu sản xuất; hợp tác xã phổ biến “luật chơi”, giám sát thực thi; nông dân là người trực tiếp sản xuất theo tiêu chuẩn. Khi cả ba cùng chia sẻ lợi ích và rủi ro, chuỗi giá trị mới bền vững.
Bà Hằng cũng cảnh báo tình trạng “chảy máu chất xám” trong nông nghiệp khi nhiều doanh nghiệp Việt mang vốn, công nghệ ra nước ngoài đầu tư. Nếu không có chính sách giữ chân, hỗ trợ tín dụng, thuế, đất đai, thì sản phẩm Việt rất có thể sẽ được trồng ở nước khác – một thực tế đáng tiếc. Theo bà, để tạo “bệ phóng” bền vững, Nhà nước cần khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, đồng thời hỗ trợ đào tạo kỹ năng hội nhập cho nông dân và hợp tác xã. “Khi doanh nghiệp ‘nóng’, nông dân cũng phải ‘nóng’ cùng doanh nghiệp, cùng nhìn về một hướng. Khi ấy, nông sản Việt không chỉ ‘đi ra thế giới’ mà còn ghi dấu bản sắc Việt trong từng sản phẩm – đó mới là con đường phát triển bền vững thực sự.”




