| Cơ hội cho doanh nghiệp Việt tham gia vào thị trường Halal là rất lớn Gõ cửa thị trường Halal: Nông sản Việt đã sẵn sàng? Nông sản Việt bứt phá nhờ tiềm năng thị trường Halal |
![]() |
| TS Ngô Xuân Nam phát biểu tại Hội nghị “Phổ biến các quy định và cam kết về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động, thực vật (SPS) trong Hiệp định VIFTA, CEPA”. |
Rào cản kỹ thuật và chi phí xuất khẩu Halal
Tại Hội nghị “Phổ biến các quy định và cam kết về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động, thực vật (SPS) trong Hiệp định VIFTA, CEPA”, các chuyên gia và cơ quan quản lý khẳng định, thị trường Halal hiện là “mảnh đất màu mỡ” cho doanh nghiệp Việt Nam, nhưng đi kèm là hàng loạt thách thức kỹ thuật và chi phí chứng nhận cao. Tiến sĩ Ngô Xuân Nam, Phó Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam, nhấn mạnh: “Các biện pháp SPS là bắt buộc và doanh nghiệp phải tuyệt đối tuân thủ. Chỉ một sai sót nhỏ, như chậm cập nhật mã số xuất khẩu, cũng có thể khiến hàng hóa bị đóng cửa nhập khẩu.” Ngoài các yêu cầu về chất lượng, doanh nghiệp còn phải quan tâm đến dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh và khả năng truy xuất nguồn gốc nguyên liệu. Những vi phạm này có thể dẫn đến hàng hóa bị trả lại, cảnh báo quốc tế, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín quốc gia và năng lực xuất khẩu.
Theo ông Ngô Xuân Nam, Việt Nam đã xây dựng Cổng thông tin SPS quốc gia để cập nhật quy định mới nhất, đồng thời tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), nhóm dễ bị hạn chế trong việc tiếp cận tiêu chuẩn quốc tế. Thực tế, 97-98% doanh nghiệp Việt là SMEs, nhiều HTX chiếm tỷ trọng đáng kể trong chuỗi cung ứng nông sản nhưng vẫn thiếu thông tin, lo ngại chi phí chứng nhận hoặc chưa nhận thức đầy đủ về tiềm năng thị trường Halal.
Các doanh nghiệp cũng gặp khó khăn khi xuất khẩu đa thị trường Halal. Thị trường Hồi giáo toàn cầu chia thành ba khu vực chính: Đông Nam Á, Trung Đông Bắc Phi và Nam Á. Mỗi khu vực yêu cầu chứng nhận riêng, khiến doanh nghiệp phải chi phí gấp ba lần để xin các giấy phép khác nhau. Bên cạnh đó, UAE và Israel đặt ra yêu cầu khắt khe về nhãn Halal: phê duyệt nhãn trước xuất khẩu, in nổi ngày sản xuất và dán nhãn đỏ, xanh phản ánh hàm lượng chất béo, đường và natri.
Đối với ngành chăn nuôi, nhiều chỉ tiêu kiểm nghiệm thuốc thú y bắt buộc tại các nước Trung Đông chưa thể thực hiện trong nước do thiếu phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025. Một số chỉ tiêu theo Thông tư 243 và Thông tư 18/2024 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng chưa thể kiểm nghiệm, gây trở ngại lớn cho hồ sơ xuất khẩu. Đại diện Công ty Koyu & Unitek cho biết, từ 2023 đến nay, công ty đã bỏ lỡ ít nhất 5 cơ hội xuất khẩu sang Brunei và Ả Rập Xê Út vì không đáp ứng yêu cầu Halal.
Chiến lược chủ động để khai thác Halal
![]() |
| Thị trường Halal toàn cầu trị giá hơn 7.000 tỷ USD đang trở thành một “điểm đến chiến lược” của nông sản Việt Nam. |
Để vượt qua thách thức, các chuyên gia và cơ quan quản lý khuyến nghị doanh nghiệp thay đổi tư duy: coi chứng nhận Halal là khoản đầu tư chiến lược, không phải chi phí. Khi đạt chuẩn Halal, sản phẩm Việt tiếp cận hơn 2 tỷ người tiêu dùng Hồi giáo và chinh phục cả người tiêu dùng ngoài khối nhờ độ tin cậy cao. Ông Nguyễn Thành Duy, Phó Vụ trưởng Vụ Trung Đông, Châu Phi (Bộ Ngoại giao), cho biết Việt Nam có tiềm năng lớn trong bốn lĩnh vực Halal trọng điểm: nông sản, thực phẩm, du lịch và dược mỹ phẩm. Để thâm nhập hiệu quả, cần hài hòa hóa tiêu chuẩn Halal với các biện pháp SPS quốc tế và sớm ban hành Nghị định về sản phẩm và dịch vụ Halal để thống nhất quản lý. Bộ Ngoại giao và Bộ Khoa học Công nghệ đang phối hợp xây dựng bộ tiêu chuẩn Halal quốc gia, cùng Trung tâm Chứng nhận Halal Quốc gia nhằm giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng nhận, giảm chi phí và thúc đẩy xuất khẩu.
Một số địa phương đã tiên phong hỗ trợ doanh nghiệp xin chứng nhận Halal miễn phí hoặc trợ giá 50%, như Tây Ninh và Lâm Đồng. Mô hình này nên được nhân rộng ở các tỉnh có nhiều HTX chế biến nông sản, như Đồng Nai, Long An, Bình Dương và Tiền Giang. Các HTX có thể đóng vai trò trung gian tổ chức vùng trồng, truy xuất nguồn gốc và chuẩn hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh. Doanh nghiệp cũng cần chủ động cải thiện mô hình kinh doanh, nâng cấp quy trình, thuê nhân lực phù hợp hoặc hợp tác với đối tác kiểm định quốc tế. Ông Lê Châu Hải Vũ, Giám đốc Công ty tư vấn DN Consul Tech, nhấn mạnh: “Nhiều vấn đề doanh nghiệp coi là rào cản thực chất thuộc về cách tổ chức sản xuất. Nếu xác định thị trường đủ lớn, đầu tư cải thiện quy trình là khoản đầu tư hợp lý.”
Từ góc độ chính quyền, bà Nguyễn Thị Tuyết, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Đồng Nai, cho biết tỉnh đang xây dựng chính sách hỗ trợ riêng cho doanh nghiệp đạt chứng nhận Halal. Nguồn vốn hỗ trợ đổi mới khoa học kỹ thuật có thể dùng để vay không lãi suất, hỗ trợ chi phí tư vấn, chứng nhận và đào tạo, tạo cú hích để doanh nghiệp tự tin bước vào thị trường Halal. Thực tế từ Công ty Cổ phần Thực phẩm CocoVina cũng cho thấy, duy trì chứng nhận Halal cần chi phí đáng kể: tái chứng nhận định kỳ, đánh giá và kiểm định theo yêu cầu của tổ chức Halal quốc tế, trung bình hơn 50 triệu đồng/lần. Điều này khiến doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn nếu không có chiến lược tài chính và kế hoạch dài hạn.
Các chuyên gia khẳng định, Halal không chỉ là chứng nhận tôn giáo mà còn là tiêu chuẩn sống xanh, sạch và có đạo đức, bao trùm thực phẩm, mỹ phẩm, du lịch và tài chính. Việc chủ động nắm bắt quy định, tham gia góp ý tiêu chuẩn quốc tế từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp Việt tránh bị động khi xuất khẩu. Đồng thời, Halal trở thành “hộ chiếu xanh” để chinh phục thị trường tiềm năng, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Thị trường Halal mở ra cơ hội xuất khẩu hàng trăm tỷ USD mỗi năm cho Việt Nam, nhưng đi kèm là yêu cầu nghiêm ngặt về SPS, chứng nhận Halal và truy xuất nguồn gốc. Để thành công, doanh nghiệp cần coi đây là khoản đầu tư chiến lược, nâng cấp năng lực sản xuất, hợp tác với đối tác quốc tế và tận dụng hỗ trợ từ chính quyền và HTX địa phương. Với cách tiếp cận này, Việt Nam hoàn toàn có thể “đi tắt đón đầu”, biến thách thức thành cơ hội để ghi dấu ấn trên bản đồ xuất khẩu Halal toàn cầu.




