![]() |
GS.TS Trần Thị Thu Hà trình bày tham luận tại Diễn đàn. |
Bài tham luận đã phân tích một cách hệ thống nghịch lý giữa tiềm năng to lớn về đa dạng sinh học của Việt Nam và giá trị kinh tế còn khiêm tốn của các sản phẩm thiên nhiên, đặc biệt trong lĩnh vực dược liệu, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Từ đó, GS.TS Trần Thị Thu Hà đã chỉ ra những "điểm nghẽn" cốt lõi và đề xuất một bộ ba giải pháp đột phá, vận hành trong khuôn khổ của Nghị quyết 57, nhằm xây dựng niềm tin thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và đưa ngành công nghiệp sản phẩm thiên nhiên Việt Nam vươn tầm quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu đang chứng kiến xu hướng "tiêu dùng xanh" và sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu về các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, Việt Nam đứng trước một cơ hội lịch sử. Với vị thế là một trong 16 quốc gia sở hữu sự đa dạng sinh học hàng đầu thế giới, tiềm năng phát triển các sản phẩm từ thiên nhiên là vô cùng to lớn. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành giá trị kinh tế thực tiễn và bền vững, ngành cần một cuộc cách mạng về tư duy và hành động, lấy khoa học công nghệ làm đòn bẩy và chuyển đổi số làm nền tảng. Bài tham luận của GS.TS Trần Thị Thu Hà không chỉ là một bản phân tích thực trạng mà còn là một lộ trình hành động chi tiết, khả thi, hứa hẹn mở ra một chương mới cho ngành sản phẩm thiên nhiên của đất nước.
Thực trạng tiềm năng và những "điểm nghẽn" cố hữu
Việt Nam sở hữu một kho tàng tài nguyên thiên nhiên vô giá, với hơn 5.000 loài dược liệu đã được xác định, một con số mà theo GS.TS Trần Thị Thu Hà vẫn còn rất khiêm tốn. Chỉ riêng một nghiên cứu tại tỉnh Thái Nguyên đã ghi nhận tới 1.020 loài cây có công dụng làm thuốc và nguyên liệu chế biến. Tiềm năng này được ví như "rừng là vàng", không chỉ mang lại giá trị kinh tế trực tiếp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, đặc biệt là ở các vùng miền núi. Thực tế đã cho thấy, những vùng trồng dược liệu quý như Sâm Ngọc Linh ở Quảng Nam, Kon Tum, hay vùng quế, hồi ở Yên Bái, Lạng Sơn đã giúp người dân có thu nhập cao, làm giàu từ chính mảnh đất quê hương.
![]() |
Việt Nam sở hữu một kho tàng tài nguyên thiên nhiên vô giá, với hơn 5.000 loài dược liệu đã được xác định, một con số mà theo GS.TS Trần Thị Thu Hà vẫn còn rất khiêm tốn. |
Một hành lang pháp lý quan trọng vừa được mở ra với Nghị định 183/2025/NĐ-CP, cho phép phát triển dược liệu dưới tán rừng. Đây là một bước đột phá, giải quyết được vướng mắc tồn tại nhiều năm, tạo điều kiện cho các loại cây quý như Sâm Ngọc Linh, Sâm Lai Châu, hay Tam thất hoang (một dạng sâm quý) được trồng và phát triển bền vững. Chính sách này không chỉ tạo ra sinh kế cho người dân giữ rừng, thay thế cho việc trồng keo hiệu quả kinh tế thấp và gây hại cho đa dạng sinh học, mà còn tạo ra "giá trị kép": vừa bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu, vừa phát triển kinh tế, du lịch sinh thái và trải nghiệm sức khỏe.
Tuy nhiên, đối mặt với tiềm năng khổng lồ đó là một thực tại đáng suy ngẫm. Kim ngạch xuất khẩu dược liệu của Việt Nam chỉ đạt khoảng 500 triệu USD, một con số quá nhỏ bé so với hơn 40 tỷ USD của Trung Quốc hay hơn 3 tỷ USD của Thái Lan. Nghịch lý còn thể hiện ở chỗ, trong khi nhu cầu trong nước về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe từ thiên nhiên tăng mạnh, người tiêu dùng lại có xu hướng tìm đến hàng ngoại nhập, như lượng sâm Hàn Quốc nhập khẩu hàng năm là một minh chứng. Câu hỏi đặt ra là tại sao chúng ta không thể chiếm lĩnh thị trường nội địa và vươn ra thế giới?
GS.TS Trần Thị Thu Hà đã chỉ ra những "điểm nghẽn" cốt lõi đang kìm hãm sự phát triển của ngành:
Quy mô sản xuất manh mún, thiếu hiệu quả: Hầu hết các hoạt động sản xuất, chế biến còn nhỏ lẻ, tự phát, dẫn đến năng suất thấp, giá thành cao và không tạo được động lực cho người dân mở rộng vùng trồng.
Chất lượng không đồng đều, chuẩn hóa yếu kém: Đây là rào cản lớn nhất. Hiện chỉ có dưới 20% loài dược liệu có tiêu chuẩn cấp quốc gia (Tiêu chuẩn Việt Nam). Số lượng doanh nghiệp đạt chuẩn GMP (Thực hành sản xuất tốt) trong lĩnh vực dược liệu chỉ khoảng 15, so với con số hơn 100 của Thái Lan. Sự thiếu chuẩn hóa này dẫn đến hệ quả tất yếu là mất niềm tin từ người tiêu dùng và không đáp ứng được các tiêu chí xuất khẩu khắt khe.
Hệ thống kiểm nghiệm phân tán, thiếu minh bạch: Các phòng thí nghiệm hoạt động độc lập, thiếu sự liên thông dữ liệu giữa các địa phương, viện, trường và cơ quan quản lý trung ương. Điều này tạo ra những kẽ hở trong quản lý và không đảm bảo tính khách quan, minh bạch của kết quả kiểm nghiệm.
Chuyển giao công nghệ và khởi nghiệp còn hạn chế: Việc đưa kết quả nghiên cứu từ phòng thí nghiệm ra quy mô sản xuất công nghiệp (scaling-up) vẫn là một thách thức lớn. Các start-up trong lĩnh vực này còn gặp nhiều khó khăn trong việc thử nghiệm và thương mại hóa sản phẩm.
Trong khi đó, các ngành khác như lúa gạo (với thành công của gạo ST25) hay gỗ (với chứng nhận quản lý rừng bền vững FSC) đã chứng minh rằng khi có sự chuẩn hóa từ giống, quy trình canh tác đến chế biến, Việt Nam hoàn toàn có thể chinh phục thị trường toàn cầu. Bài học kinh nghiệm này cần được áp dụng triệt để cho ngành dược liệu và các sản phẩm thiên nhiên khác.
Bộ ba giải pháp đột phá và lộ trình hành động gắn với Nghị quyết 57
Để tháo gỡ các "điểm nghẽn", bài tham luận đã đề xuất một chiến lược tổng thể dựa trên ba trụ cột chính, được vận hành đồng bộ trên nền tảng chuyển đổi số của Nghị quyết 57 về đột phá khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo.
![]() |
Để tháo gỡ các "điểm nghẽn", bài tham luận của GS.TS Trần Thị Thu Hà đã đề xuất một chiến lược tổng thể dựa trên ba trụ cột chính. |
Giải pháp thứ nhất: Chuẩn hóa toàn diện chuỗi giá trị Đây là giải pháp nền tảng, nhằm tạo ra sản phẩm có chất lượng đồng đều và được công nhận. Quá trình chuẩn hóa phải được thực hiện ở mọi khâu:
Nguyên liệu: Áp dụng tiêu chuẩn GACP (Thực hành tốt trồng trọt và thu hái cây thuốc) cho cả việc nuôi trồng và thu hái từ tự nhiên một cách bền vững, không tận diệt. Mỗi vùng trồng phải có hồ sơ lô rõ ràng.
Chế biến: Các nhà máy phải đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, ISO 22000, hoặc HACCP để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm đầu ra.
Phân tích: Các phòng thí nghiệm phải đạt chuẩn ISO 17025 hoặc GLP (Thực hành tốt phòng thí nghiệm), đảm bảo kết quả phân tích chính xác và đáng tin cậy.
Pháp lý: Xây dựng và ban hành các bộ Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) cho các loại dược liệu và sản phẩm chủ lực.
Giải pháp thứ hai: Minh bạch hóa hệ thống kiểm nghiệm Minh bạch là chìa khóa để xây dựng niềm tin. Giải pháp này tập trung ứng dụng công nghệ số để mọi thông tin về chất lượng sản phẩm đều có thể truy xuất và kiểm chứng:
Số hóa chứng nhận: Thay thế giấy chứng nhận phân tích (COA) bằng giấy điện tử (e-COA) tích hợp mã QR. Người tiêu dùng có thể quét mã để truy cập toàn bộ dữ liệu về sản phẩm.
Liên thông dữ liệu: Xây dựng hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm (LIMS) và giao diện lập trình ứng dụng (API) để kết nối dữ liệu giữa các phòng thí nghiệm trên toàn quốc với cơ sở dữ liệu quốc gia, chấm dứt tình trạng "tù mù" thông tin.
Truy xuất nguồn gốc bằng Blockchain: Công nghệ blockchain đảm bảo tính toàn vẹn và không thể sửa đổi của dữ liệu trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ vùng trồng đến tay người tiêu dùng.
Giám sát thị trường thông minh: Xây dựng bản đồ cảnh báo nhanh và hệ thống giám sát ngẫu nhiên thị trường, tích hợp với cổng dịch vụ công trực tuyến quốc gia.
Giải pháp thứ ba: Đẩy mạnh chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo Để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và sản xuất ở quy mô lớn, cần thúc đẩy sự liên kết "Ba nhà": Nhà nước – Doanh nghiệp – Viện, trường.
Nâng cấp công nghệ: Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao mức độ sẵn sàng công nghệ (TRL) từ cấp độ nghiên cứu (1-3) lên cấp độ sản xuất công nghiệp (8-9).
Thử nghiệm công nghệ mới (Sandbox): Tạo cơ chế thử nghiệm cho các công nghệ tiên tiến như chiết xuất CO2 siêu tới hạn, công nghệ nano, công nghệ sinh học...
Mô hình hợp tác Triple Helix: Nhà nước tạo cơ chế, chính sách; các viện, trường cung cấp nghiên cứu, phát minh; doanh nghiệp đầu tư sản xuất và thương mại hóa.
Để hiện thực hóa các giải pháp này, một lộ trình với các chỉ số đo lường hiệu quả (KPI) cụ thể đã được đề xuất cho giai đoạn 2025-2030. Mục tiêu đến năm 2027 là có 50 sản phẩm được cấp e-COA, 5 phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025. Đến năm 2030, 80% sản phẩm có mã QR, 15 công nghệ sẵn sàng chuyển giao, hình thành 5 cụm công nghệ đổi mới, nâng kim ngạch xuất khẩu lên 2 tỷ USD và giảm 60% các sự cố liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Cuối cùng, bài tham luận nhấn mạnh bốn thông điệp cốt lõi: Chuẩn hóa để đo lường chất lượng; Minh bạch để tạo dựng niềm tin; Chuyển giao công nghệ để sản xuất ở quy mô công nghiệp, nâng cao giá trị; và tất cả phải vận hành trong khuôn khổ của Nghị quyết 57, nơi "dữ liệu là tài sản, thể chế là nền tảng". Đây chính là con đường tất yếu để các sản phẩm thiên nhiên Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới.