![]() |
Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số như một bộ ba chiến lược, giữ vai trò then chốt trong định hình con đường phát triển mới của Việt Nam. |
Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số: Bộ ba chiến lược phát triển
Trong bài tham luận, PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh đã phân tích khoa học (KHCN), đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số (CĐS) như một bộ ba chiến lược, giữ vai trò then chốt trong định hình con đường phát triển mới của Việt Nam.
Trước hết, khoa học được xác định là quá trình khám phá quy luật và bản chất của thế giới tự nhiên – xã hội thông qua nghiên cứu hệ thống, tạo nền tảng tri thức. Công nghệ là việc ứng dụng tri thức khoa học để tạo ra công cụ, quy trình, sản phẩm phục vụ con người. Đổi mới sáng tạo đưa công cụ, tri thức đó vào đời sống, tạo ra giá trị mới mang tính thực tiễn, trong khi chuyển đổi số mở ra môi trường số toàn diện, thay đổi phương thức tổ chức, quản trị và cung ứng sản phẩm.
Theo diễn giải của PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh, hành trình phát triển của Việt Nam có thể được hình dung qua ba giai đoạn: từ nông nghiệp giúp đất nước thoát nghèo; công nghiệp, FDI và gia công đưa Việt Nam trở thành quốc gia thu nhập trung bình; và giai đoạn mới, khi KHCN – ĐMST – CĐS được coi là con đường tất yếu để thoát bẫy thu nhập trung bình, hướng tới quốc gia phát triển, thu nhập cao.
![]() |
Theo diễn giải của PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh, hành trình phát triển của Việt Nam có thể được hình dung qua ba giai đoạn. |
Điểm đặc sắc trong tham luận là cách ví von quá trình phát triển công nghệ của Việt Nam như chuỗi “ăn – tiêu hóa – sáng tạo”. Ở giai đoạn đầu, Việt Nam chủ yếu nhập khẩu công nghệ (ăn), sau đó dần tiêu hóa, làm chủ và cải thiện (tiêu hóa), và cuối cùng là giai đoạn sáng tạo công nghệ mới (sáng tạo). Nghị quyết 57 được ông nhấn mạnh như một “tuyên ngôn” đánh dấu bước ngoặt, khẳng định Việt Nam đã bước vào giai đoạn sáng tạo – một bước chuyển chiến lược để nâng cao vị thế cạnh tranh.
Điểm nhấn quan trọng là cách tiếp cận “cây gậy thần đổi mới sáng tạo”. Theo cách lý giải, sáng tạo dừng lại ở ý tưởng, còn ĐMST là biến ý tưởng thành sản phẩm thực tiễn. Khi ĐMST kết hợp cùng chuyển đổi số – từ thể chế, hạ tầng đến môi trường – sẽ tạo điều kiện cho sản phẩm, dịch vụ mới nhanh chóng phổ biến, lan tỏa, gia tăng sức cạnh tranh. Chính vì vậy, trong bối cảnh mới, bộ ba KHCN – ĐMST – CĐS cần được coi là lựa chọn chiến lược hàng đầu.
Phát triển giá trị sản phẩm thiên nhiên: Gợi mở từ khoa học, công nghệ và chuyển đổi số
Bài tham luận cũng dành dung lượng đáng kể để gợi mở hướng phát triển giá trị sản phẩm thiên nhiên – lĩnh vực giàu tiềm năng của Việt Nam. Theo PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh, để tạo giá trị bền vững, cần triển khai đồng bộ trên bốn trụ cột:
![]() |
PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh khẳng định: tăng trưởng truyền thống dựa vào lao động giá rẻ, tài nguyên thiên nhiên và FDI đã đến giới hạn. |
Một là, khoa học và chuẩn hóa. Ứng dụng KHCN để nghiên cứu hoạt chất, chiết xuất, kiểm định chất lượng, từ đó nâng chuẩn khoa học cho sản phẩm. Đây là bước nền, bảo đảm uy tín và sự công nhận trên thị trường quốc tế.
Hai là, đổi mới công nghệ và sở hữu trí tuệ. Cần đầu tư công nghệ chế biến sâu, bao bì thông minh, đồng thời chú trọng bảo hộ sở hữu trí tuệ như chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu. Điều này không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn giữ được đặc sắc văn hóa và lợi thế bản địa.
Ba là, chuyển đổi số trong chuỗi giá trị. Việc số hóa toàn bộ chuỗi – từ nguyên liệu, sản xuất, phân phối đến người tiêu dùng – không chỉ giúp truy xuất nguồn gốc, minh bạch thông tin mà còn tối ưu vận hành, tạo lòng tin cho khách hàng.
Bốn là, thương hiệu và tiếp thị số. Các sản phẩm thiên nhiên Việt Nam cần được kể câu chuyện hấp dẫn qua nền tảng số, gắn với thương hiệu mạnh để tiếp cận thị trường toàn cầu. Đây là con đường đưa sản phẩm vượt ra khỏi biên giới quốc gia, gia tăng sức cạnh tranh quốc tế.
Ở góc độ chiến lược, ông cho rằng Việt Nam cần chọn 3–5 nhóm sản phẩm thiên nhiên chủ lực để phát triển thành thương hiệu quốc gia. Cách tiếp cận này sẽ giúp tập trung nguồn lực, tránh dàn trải, đồng thời khẳng định vị thế thương hiệu Việt trên bản đồ thế giới.
Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa tri thức bản địa, công nghệ hiện đại và thị trường toàn cầu được coi là chìa khóa để tạo giá trị bền vững. Đây không chỉ là sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại mà còn mở ra hướng phát triển gắn với bản sắc, đồng thời đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
Từ nhận thức đến hành động: Đột phá là yêu cầu cấp bách
Trong tham luận, PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh khẳng định: tăng trưởng truyền thống dựa vào lao động giá rẻ, tài nguyên thiên nhiên và FDI đã đến giới hạn. Muốn vượt qua mức 7%/năm và thoát bẫy thu nhập trung bình, Việt Nam phải chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa trên KHCN – ĐMST – CĐS.
Ông nhấn mạnh sự cần thiết phải chuyển từ quản lý đầu vào sang đầu ra, từ tiền kiểm sang hậu kiểm, từ việc đếm hóa đơn chứng từ sang đánh giá kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn. Đồng thời, đầu tư cho KHCN cần mạnh dạn hơn – từ mức 0,5% GDP lên 2–4% GDP, gắn với cơ chế khoán chi linh hoạt, chia sẻ lợi ích để thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu.
Một điểm quan trọng khác là phát triển trong hệ sinh thái cân bằng, gồm thể chế đồng bộ, hạ tầng hiện đại, giáo dục nhân lực chất lượng cao và liên kết chặt chẽ Nhà nước – Viện trường – Doanh nghiệp. Đây là mô hình đã được chứng minh là bền vững ở nhiều quốc gia thành công.
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, PGS.TS Hoàng Hữu Hạnh khẳng định, chuyển đổi số chính là môi trường phát triển, là đất để KHCN và ĐMST nảy mầm, đồng thời cũng là mục tiêu. Cùng với việc làm chủ các công nghệ chiến lược như AI, robot, blockchain, Việt Nam cần khơi dậy tinh thần ĐMST trong toàn dân, coi đây là động lực phát triển quốc gia.
Bài tham luận đã khẳng định rằng, phát triển giá trị sản phẩm thiên nhiên nói riêng và nền kinh tế Việt Nam nói chung chỉ có thể đạt được khi có những đột phá đồng bộ về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đây không chỉ là lựa chọn, mà là yêu cầu cấp bách để đất nước vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.