Đề xuất thống nhất đầu mối phát triển thương hiệu ngành hàng Việt Nam Hàng Việt chinh phục người tiêu dùng châu Âu Điều tra chống bán phá giá Ấn Độ: Hàng Việt cần làm gì để không mất thị phần? |
![]() |
Những ưu đãi về thuế quan qua FTA là hậu thuẫn lớn cho hàng Việt chiếm ưu thế cạnh tranh trên thị trường. |
Quy tắc xuất xứ yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh
Thực tế cho thấy, quy tắc xuất xứ không đơn thuần là tiêu chí kỹ thuật, mà còn là “hàng rào mềm” bảo vệ thị trường nội địa của các đối tác và sàng lọc năng lực thật sự của doanh nghiệp xuất khẩu. Việc xác định đúng xuất xứ hàng hóa trở thành điều kiện bắt buộc để hàng Việt được hưởng ưu đãi thuế quan, đồng thời là tiêu chí chứng minh chất lượng và uy tín trên thị trường quốc tế. Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương), Việt Nam hiện thực thi 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) và chuẩn bị khởi động đàm phán thêm 2 FTA mới.
Hệ thống FTA rộng mở giúp hàng hóa Việt Nam có cơ hội tiếp cận các thị trường lớn với mức thuế quan ưu đãi, tạo đòn bẩy thúc đẩy xuất khẩu. Tuy nhiên, để tận dụng được lợi thế này, doanh nghiệp phải đáp ứng quy định về truy xuất nguồn gốc và chứng nhận xuất xứ. Theo Bộ Công thương, hàng hóa lưu thông trong nước được quản lý dựa trên định danh và truy xuất nguồn gốc, còn hàng xuất khẩu phải tuân thủ yêu cầu xác định xuất xứ. Dù mục tiêu khác nhau, hai mảng này được kết nối chặt chẽ nhằm đảm bảo minh bạch, bảo vệ người tiêu dùng và tuân thủ cam kết quốc tế.
Bà Phan Thị Thanh Xuân, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Da - Giày - Túi xách Việt Nam, cho biết Hiệp định EVFTA đã mang lại lợi thế lớn khi nhiều sản phẩm như giày thể thao được hưởng thuế suất 0%. Quy tắc xuất xứ của EVFTA yêu cầu chỉ cần đạt 40% giá trị gia tăng tại Việt Nam – mức thuận lợi so với nhiều hiệp định khác. Nhờ vậy, xuất khẩu da giày sang châu Âu duy trì tốc độ tăng trưởng 14%/năm, giúp doanh nghiệp bù đắp sự sụt giảm từ các thị trường truyền thống khác.
Tuy nhiên, theo thống kê của Bộ Công thương, năm 2024, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan thông qua chứng nhận xuất xứ (C/O ưu đãi) mới đạt khoảng 38% tổng kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường có FTA – con số còn khiêm tốn so với tiềm năng. Một số hiệp định có tỷ lệ tận dụng cao như CPTPP đạt khoảng 45%, EVFTA gần 40% và VKFTA hơn 50%. Nhiều thị trường khác vẫn chưa được khai thác tối đa do doanh nghiệp còn gặp khó khăn trong việc hiểu và chứng minh xuất xứ.
Nguyên nhân chính đến từ hạn chế về năng lực của doanh nghiệp, đặc biệt là khối nhỏ và vừa, khi chưa nắm vững quy định hoặc lúng túng trong khâu chứng minh tỷ lệ nội địa hóa. Quy trình xin cấp C/O còn phức tạp, yêu cầu hồ sơ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất chi tiết, đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản trị và dữ liệu minh bạch.
Nâng cao năng lực để tận dụng hiệu quả ưu đãi FTA
![]() |
Nhiều doanh nghiệp dệt may, da giày đã chuyển hướng đầu tư vào sản xuất sợi, dệt, nhuộm, thuộc da – những công đoạn “cốt lõi” giúp xác lập xuất xứ Việt Nam thực chất hơn. |
Để gia tăng tỷ lệ tận dụng ưu đãi FTA, Bộ Công thương đang triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp, trong đó tập trung vào việc hướng dẫn cập nhật quy tắc xuất xứ của từng hiệp định, chuẩn hóa dữ liệu, và đẩy mạnh số hóa quy trình cấp C/O. Việc phối hợp quốc tế trong phòng chống gian lận xuất xứ cũng được tăng cường, thông qua các cơ chế trao đổi thông tin giữa hải quan Việt Nam và các cơ quan đối tác. Đây là nền tảng quan trọng để bảo vệ uy tín hàng Việt, củng cố niềm tin của các thị trường lớn như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Theo bà Trịnh Thị Thu Hiền, đại diện Bộ Công thương, Bộ đang xây dựng cơ chế và chính sách minh bạch về xuất xứ hàng hóa, chú trọng biện pháp phòng, chống gian lận và cấp giấy chứng nhận xuất xứ đúng quy định. Đồng thời, Bộ hướng dẫn các địa phương thực hiện đúng quy trình cấp C/O, phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan nước nhập khẩu để đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan.
Về phía doanh nghiệp, giải pháp trọng tâm là chủ động nắm bắt và cập nhật quy tắc xuất xứ riêng của từng FTA. Mỗi hiệp định có bộ tiêu chí khác nhau về tỷ lệ giá trị gia tăng, mã HS hay công đoạn sản xuất. Việc hiểu sai hoặc áp dụng nhầm quy tắc có thể khiến doanh nghiệp mất hoàn toàn quyền hưởng ưu đãi. Song song đó, doanh nghiệp cần đầu tư phát triển nguồn cung nguyên liệu trong nước nhằm tăng tỷ lệ nội địa hóa và đáp ứng yêu cầu xuất xứ.
Nhiều doanh nghiệp dệt may, da giày đã chuyển hướng đầu tư vào sản xuất sợi, dệt, nhuộm, thuộc da – những công đoạn “cốt lõi” giúp xác lập xuất xứ Việt Nam thực chất hơn. Cùng với đó, việc ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc ngày càng quan trọng. Các nền tảng blockchain, mã QR và cơ sở dữ liệu điện tử giúp xác thực quy trình sản xuất, lưu trữ thông tin minh bạch về nguyên liệu và công đoạn, qua đó tăng độ tin cậy cho chứng từ C/O.
Có thể thấy, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, quy tắc xuất xứ không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là “chìa khóa vàng” mở rộng ưu đãi thuế quan cho hàng Việt. Khi doanh nghiệp nắm chắc quy định, đầu tư bài bản và ứng dụng công nghệ minh bạch hóa nguồn gốc, cơ hội chinh phục các thị trường FTA sẽ rộng mở, góp phần khẳng định thương hiệu Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu.